Giá Thép Tại Hà Nội Tháng 11 Năm 2017. Giá Sắt Tại Hà Nội Tháng 11 Năm2017.

12.310

Công Ty Cổ Phần Tm Thép Việt Cường.


                    CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

  (Địa chỉ: Km 25 quốc lộ 3, TT. Ba Hàng, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên)

            GIÁ THÉP THÁNG 11 NĂM 2017 TẠI HÀ NỘI

          GIÁ SẮT THÁNG 11 NĂM 2017 TẠI HÀ NỘI

                      (Quyết định giá bán buôn BGBB.01-VC/11.2017)

Ghi chú :

1- Bảng giá bán buôn Sắt Thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình có hiệu

    lực từ ngày 01 tháng 11 năm 2017, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.

2 - Báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế GTGT và vận chuyển (Có triết khấu cho đơn hàng lớn).

3 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.

4 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.

5 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.

6 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, C, H) các loại. Cắt bản  mã

     mặt bích, khoan lỗ, gia công chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.

7- Có xe phục vụ vận chuyển: 5 tấn, 8 tấn, xe đầu kéo, xe Containe, xe cẩu tự hành.

8- Liên hệ: Hoàng Việt (PT.Kinh doanh)

                   Email: jscvietcuong@gmail.com

 Điện thoại/Fax: 0208.3763.353.Di động: 0168.454.6668 or 0904 099 863  or  0912.925.032


     TT

CHỦNG LOẠI – QUY CÁCH

Mác thép

Chiều dài (Mét)

Đơn giá (Đồng/Kg)

THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO)

1

Sắt tròn vằn phi 14 đến phi 32

CB4, Gr 60

11,7 m

12.310

2

Sắt tròn vằn phi 10

CB4, Gr 60

11,7 m

12.460

3

Sắt tròn vằn phi 12

CB4, CB5

11,7 m

12.410

4

Sắt tròn trơn phi 6, sắt tròn trơn phi 8

CB240-t

Cuộn

12.560

THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC THÁI NGUYÊN

1

Sắt vuông đặc 10*10. 12*12. 14*14.

SS400

3m, 4m, 6m

12.800

2

Sắt vuông đặc 16*16. Sắt vuông đặc 18*18.

SS400

3m, 4m, 6m

12.810

3

Sắt tròn trơn d10. d12. d14

SS400, CT3

6m và 8,6m

12.900

4

Sắt tròn trơn d16, d18, d20, d22, d24

SS400

6m và 8,6m

12.900

5

Sắt tròn trơn d25, d28, d30, d32, d36

SS400

6m và 8,6m

12.900

6

Sắt tròn trơn d12 đến d22

C20,C30

6m và 8,6m

12.900

7

Sắt tròn trơn d24 đến d200

C20,C30

6m và 8,6m

12.900

8

Sắt tròn trơn d24 đến d52

C45

6m và 8,6m

12.850

9

Sắt tròn trơn d60 đến d200

C45

6m và 8,6m

13.950

10

Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (t=1 đến 3 li)

SS400

Theo Y/C

14.200

11

Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (t=4 đến 12 li)

SS400

Theo Y/C

13.800

12

Sắt dẹt 20,30, 40, 50, 60, 90 (đến 7li)

SS400

6m, 12m

12.910

13

Sắt dẹt 40, 50, 60, 90, 100 (đến 10li)

SS400

6m, 12m

12.910

THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)

1

Sắt góc V30*30*3. Sắt góc V45*45*5

CT3,SS400

6m

12.250

2

Sắt góc V40*40*4.V40*40*3. V40*40*5

CT3,SS400

6m

12.250

3

Sắt góc V50*50*4. V50*50*5. V50*50*6.

CT3,SS400

6m

12.250

4

Sắt góc V60*60*5. V60*60*4. V60*60*6.

CT3,SS400

6m

12.050

5

Sắt góc V63*63*5. V63*63*6.

CT3,SS400

6m

12.050

6

Sắt góc V65*65*5. V65*65*6.

CT3,SS400

6m, 9m

12.050

7

Sắt góc V70*70*7. V70*6. V70*5. V70*8.

CT3,SS400

6m, 9m

12.050

8

Sắt góc V75*75*6. V75*75*7. V75*75*8.

CT3,SS400

6m, 9m

12.050

9

Sắt góc V80*80*6. V80*80*7. V80*80*8.

CT3,SS400

6m và 12m

12.100

10

Sắt góc V90*90*6. V90*7. V90*8. V90*9.

CT3,SS400

6m và 12m

12.100

11

Sắt góc V100*7. V100*8. V100*9. V10*10.

CT3,SS400

6m và 12m

12.100

12

Sắt góc V120*120*10. V120*8. V120*12.

CT3,SS400

6m và 12m

12.250

13

Sắt góc V130*130*9. V130*10. V130*12.

SS400

6m và 12m

12.250

14

Sắt góc V150*150*10. V150*12. V150*15.

SS400

6m và 12m

14.620

15

Sắt góc V175*175*12. V175*15. V175*17.

SS400

6m và 12m

14.620

16

Sắt góc V200*200*15. V200*20. V200*25.

CT3,SS400

6m và 12m

14.390

17

Sắt góc V120*120*8. V120*10, V120*12.

SS540

6m và 12m

13.390

18

Sắt góc V130*130*12. V130*10. V130*9.

SS540

6m và 12m

13.390

19

Sắt góc V150*150*15. V150*12. V150*10.

SS540

6m và 12m

14.995

20

Sắt góc V175*175*15. V175*175*12.

SS540

12m

15.500

21

Sắt góc V200*200*20. V200*15. V200*25.

SS540

12m

14.650

THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I,  CHỮ C, CHỮ H (Thái Nguyên - Nhập khẩu)

1

Sắt U65*30*3,5. U80*40*4,5.

CT3,SS400

6m

13.550

2

Sắt U100*46*4,5. U100*50*5.

CT3,SS400

6m

13.550

3

Sắt U120*52*4.8. U140*58*4,9.

CT3,SS400

6m và 12m

13.550

4

Sắt U160*64*5. U180*68*7. U200*76*5,2.

CT3,SS400

6m và 12m

13.450

5

Sắt U250*78*7. U360*96*9. U300*85*7

SS400

12m

13.950

6

Sắt U400*100*10,5.

SS400

12m

13.950

7

Sắt I100*55*4,5. Thép I120*64*4,8.

SS400

6m và 12m

13.690

8

Sắt I150*75*5. Thép I150*75*5,5.

SS400

6m và 12m

13.690

9

Sắt I175*90*8.

SS400

12m

15.500

10

Sắt I199*99*4,5*7. I194*150*6*9.

SS400

12m

13.820

11

Sắt I200*100*5,5*8; I244*175*7*11

SS400

12m

13.820

12

Sắt I300*150*6,5*9. I400*200*8*13.

SS400

12m

13.980

13

Sắt H125*125*6*9; H148*148*6*9

SS400

12m

13.880

14

Sắt H150*150*7*10; H200*200*8*12

SS400

12m

13.880

15

Sắt H250*250*9*14. H300*300*10*15

SS400

12m

13.980

16

Sắt H350x350x10x19

SS400

12m

14.100

SẮT  HỘP ĐEN, SẮT HỘP KẼM HÒA PHÁT – LIPPON – SAO VIỆT - 91

1

Sắt hộp vuông 20; 30; 40; 50 (t=1 đến 1.8 li)

SS400

6m

15.430

2

Sắt hộp vuông 30; 40; 50; 90 (t= 2 đến 4 li)

SS400

6m

14.980

3

Sắt hộp vuông 50x50, 100x100 (t=2,3 ;3,2)

SS400

6m

14.980

4

Sắt hộp vuông 100x100 (t=2 đến 4 li)

SS400

6m

14.980

5

Sắt hộp chữ nhật 25x50, 30x60 (t=1 - 1.8)

SS400

6m

15.430

6

Sắt hộp chữ nhật 25x50, 30x60 (t=2 -3li)

SS400

6m

14.980

7

Sắt hộp chữ nhật 40x80, 50x100 (t=1-1,8li)

SS400

6m

15.430

8

Sắt hộp chữ nhật 40x80, 50x100(t=2li-3li)

SS400

6m

14.980

9

Sắt hộp chữ nhật 50x100 (t=2,3li và 3,2li)

SS400

6m

14.980

10

Sắt hộp chữ nhật 100x150  (t=2 đến 4li)

SS400

6m

16.980

11

Hộp chữ nhật 100x150, 100x200(<4,5li)

SS400

6m

16.980

12

Hộp kẽm 20x20, 30x30 (t=1 đến 1.8 li)

SS400

6m

16.180

13

Hộp kẽm 25x25, 40x40 (t=1 đến 1.8 li)

SS400

6m

16.180

14

Hộp kẽm 50x50, 100x100 (t=1 và 2,5 li)

SS400

6m

16.050

15

Hộp kẽm 25x50, 30x60 (t=1 đến 1.8)

SS400

6m

16.180

16

Hộp kẽm 40x80, 50x100 (t=1.2=>2.5li)

SS400

6m

16.050

17

Ống thép đen D32 đến D48 (Dày 1 -1.8 ly)

SS400

6m

15.530

18

Ống thép đen D60 đến D141 (Dày 1.5 - 4)

SS400

6m

15.530

19

Ống kẽm D32 đến D48 (Dày 1 ly - 1.8 ly)

SS400

6m

16.800

20

Ống kẽm D60 đến D141 (Dày 2 - 2.5 ly)

SS400

6m

16.980

21

Ống đúc D50, D60, D100, D200

SS400

6m

Liên hệ

22

Ống đúc d113.5, d141, d168, d219, d273

SS400

6m

Liên hệ

23

Phụ kiện thép Ống

SS400

6m

Liên hệ

THÉP TẤM CÁN NÓNG, THÉP LÁ, TÔN NHÁM, TÔN MÁI, TIZEN, BẢN MÃ, BULONG.

1

Tôn tấm 2 ly, tôn tấm 3 ly (China, Japan)

SS400

1.5m*6m

13.360

2

Tôn tấm 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly (China, Japan)

SS400

1.5m*6m

12.890

3

Tôn tấm 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18 ly,20 ly

SS400

1.5m*6m

12.550

5

Tôn tấm 40 ly đến 200 ly (China, Japan)

SS400

1.5m*6m

13.390

6

Tôn nhám 2 ly. Tôn nhám 3 ly, 5 ly

SS400

1.5m*6m

13.980

7

Sát ray P24, P28, P30, P34, P38, P43

 

8m, 10m

14.680

8

Mạ kẽm nhúng nòng

Zn

Theo Y/cầu

6.150

 

                                                            

                                                         Ngày 01 tháng 11  năm 2017

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

(Địa chỉ: Thị trấn Ba Hàng, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên)

Tag:

Giá thép bán cho các dự án tại Hà Nội tháng 11 năm 2017. Giá thép bán cho các đại lý tại Hà Nội tháng 11 năm 2017. Giá sắt bán buôn tháng 11 năm 2017 tại Hà Nội. Giá sắt mới nhất tháng 11 năm 2017 tại Hà Nội. Giá thép năm tháng 11 năm 2017 tại Hà Nội. Giá thép mới nhất tại Hà Nội tháng 11 năm 2017. Giá sắt mới nhất tháng 11 năm 2017 tại

Bình luận

HẾT HẠN

0912 925 032
Mã số : 14924815
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 01/12/2017
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn