Thép Hợp Kim 40Cr, 1.7035, 41Cr4

Liên hệ

303 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình



Chủng loại
hợp kim

Tiêu chuẩn :AISI,DIN,GB,JIS...

Kích thước :đường kính 20-500mm, độ dài từ 2000mm-12000mm

Quy trình: EAF + LF + VD + rèn + Xử lý nhiệt (ủ, A bình thường hoá, Q + T)

 

Độ bền kéo (N / mm 2 Mpa):> = 835 

Độ giãn dài%:> = 10 

Mang lại sức mạnh:> = 540 

Độ cứng: HBS <= 179 

Giảm diện tích:> = 40%

Độ bền kéo (N / mm 2 Mpa):> = 835 

Độ giãn dài%:> = 10 

Mang lại sức mạnh:> = 540 

Độ cứng: HBS <= 179 

Giảm diện tích:> = 40%

Độ bền kéo (N / mm 2 Mpa):> = 835 

Độ giãn dài%:> = 10 

Mang lại sức mạnh:> = 540 

Độ cứng: HBS <= 179 

Giảm diện tích:> = 40%

Độ bền kéo (N / mm 2 Mpa):> = 835 

Độ giãn dài%:> = 10 

Mang lại sức mạnh:> = 540 

Độ cứng: HBS <= 179 

Giảm diện tích:> = 40%

Độ bền kéo (N / mm 2 Mpa):> = 835 

Độ giãn dài%:> = 10 

Mang lại sức mạnh:> = 540 

Độ cứng: HBS <= 179 

Giảm diện tích:> = 40%

Độ bền kéo (N / mm 2 Mpa):> = 835 

Độ giãn dài%:> = 10 

Mang lại sức mạnh:> = 540 

Độ cứng: HBS <= 179 

Giảm diện tích:> = 40%

Độ bền kéo (N / mm 2 Mpa):> = 835 

Độ giãn dài%:> = 10 

Mang lại sức mạnh:> = 540 

Độ cứng: HBS <= 179 

Giảm diện tích:> = 40%

Độ bền kéo (N / mm 2 Mpa):> = 835 

Độ giãn dài%:> = 10 

Mang lại sức mạnh:> = 540 

Độ cứng: HBS <= 179 

Giảm diện tích:> = 40%

Độ bền kéo (N / mm 2 Mpa):> = 835 

Độ giãn dài%:> = 10 

Mang lại sức mạnh:> = 540 

Độ cứng: HBS <= 179 

Giảm diện tích:> = 40%

- Độ bền kéo: (N / mm 2 Mpa):> = 835

- Độ giãn dài%:> = 10

- Độ giãn chạy : >=540

- Đọ cứng: HBS<=179

- Diện tích giảm thiểu:>=40%

_* Bảng thành phần hóa học:


C

Si

Mn

Cr

Ni

Cu

Equal or less than

0.37~0.44

0.17~0.37

0.50-0.80

0.80~1.10

0.20

0.20

 

 

 

 

 

  


 

 

Products

 

                         Chemical Composition

 

C

Si

Mn

Cr

Ni

Cu

 Mo

 

 

 

 

           <=

 

42CrMo4

0.38-.045

0.17-.037

0.50-0.80

0.90-1.20

 

 

0.15-0.25

SAE 8620

0.17-0.23

0.17-0.37

0.60-0.95

0.40-0.70

0.35-.075

 

0.20-0.30

5115/

16MnCr5(1.7131)

0.12-0.18

0.17-.037

1.10-1.400

0.40-0.70

 

 

 

5120/

20MnCr5(1.7147)

0.17-0.23

0.17-0.37

0.90-1.200

0.90-1.20

 

 

 

5140/

41Cr4(1.7035)

0.37-0.45

0.17-0.37

0.90-1.20

0.90-1.20

 

 

 

 

 


 

 

 

Grade steel

 

 

 

 

Size of blank sample(mm)

 

     Heat  treatment

 

   Mechanical properties

 

 

 

Hardness of steel delivery status

HBS10/3000<=

annealing

turning

Heating temperature(°C)

coolant

Heating temperature(°C)

coolant

σb (MPa)≥

σs(MPa)≥

 δ5 (%)≥

 ψ (%)≥

Aku2J

The first

The second

42CrMo4

25

850

_

oil

560

Water, oil

1080

930

12

45

63

    217

SAE8620

15

850

_

oil

200

air

980

785

9


Bình luận

HẾT HẠN

0437 228 730
Mã số : 10128123
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 03/07/2014
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn