Liên hệ
303 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình
Chủng loại |
Tiêu chuẩn :AISI,DIN,GB,JIS...
Kích thước :đường kính 20-500mm, độ dài từ 2000mm-12000mm
Quy trình: EAF + LF + VD + rèn + Xử lý nhiệt (ủ, A bình thường hoá, Q + T)
- Độ bền kéo: (N / mm 2 Mpa):> = 835
- Độ giãn dài%:> = 10
- Độ giãn chạy : >=540
- Đọ cứng: HBS<=179
- Diện tích giảm thiểu:>=40%
_* Bảng thành phần hóa học:
C | Si | Mn | Cr | Ni | Cu |
Equal or less than | |||||
0.37~0.44 | 0.17~0.37 | 0.50-0.80 | 0.80~1.10 | 0.20 | 0.20 |
Products
| Chemical Composition | ||||||||||
| C | Si | Mn | Cr | Ni | Cu | Mo | ||||
|
|
|
| <= |
| ||||||
42CrMo4 | 0.38-.045 | 0.17-.037 | 0.50-0.80 | 0.90-1.20 |
|
| 0.15-0.25 | ||||
SAE 8620 | 0.17-0.23 | 0.17-0.37 | 0.60-0.95 | 0.40-0.70 | 0.35-.075 |
| 0.20-0.30 | ||||
5115/ 16MnCr5(1.7131) | 0.12-0.18 | 0.17-.037 | 1.10-1.400 | 0.40-0.70 |
|
|
| ||||
5120/ 20MnCr5(1.7147) | 0.17-0.23 | 0.17-0.37 | 0.90-1.200 | 0.90-1.20 |
|
|
| ||||
5140/ 41Cr4(1.7035) | 0.37-0.45 | 0.17-0.37 | 0.90-1.20 | 0.90-1.20 |
|
|
|
Grade steel
|
Size of blank sample(mm) |
Heat treatment |
Mechanical properties |
Hardness of steel delivery status HBS10/3000<= | ||||||||
annealing | turning | |||||||||||
Heating temperature(°C) | coolant | Heating temperature(°C) | coolant | σb (MPa)≥ | σs(MPa)≥ | δ5 (%)≥ | ψ (%)≥ | Aku2J | ||||
The first | The second | |||||||||||
42CrMo4 | 25 | 850 | _ | oil | 560 | Water, oil | 1080 | 930 | 12 | 45 | 63 | 217 |
SAE8620 | 15 | 850 | _ | oil | 200 | air | 980 | 785 | 9 |
HẾT HẠN
Mã số : | 10128123 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 03/07/2014 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận