Liên hệ
753 Tô Ngọc Vân , Kp4 , P Tam Bình , Q Thủ Đức , Tp Hồ Chí Minh
STT | Tên Hàng | Dày | Rộng | Dài | Spec | Unit | Số tờ | Weight kg |
1 | Thép tấm cán nóng | 1.45 | 1219 | 2,438 | SS400 | Tấm | 30 | 1,049.80 |
2 | Thép tấm cán nóng | 1.75 | 1219 | 2,438 | SS400 | Tấm | 90 | 3,674.41 |
3 | Thép tấm cán nóng | 3.00 | 1,500 | 6,000 | SS400 | Tấm | 45 | 9,537.75 |
4 | Thép tấm cán nóng | 3.60 | 2,000 | 9,000 | SS400 | Tấm | 64 | 32,555.5 |
5 | Thép tấm cán nóng | 3.80 | 1,524 | 6,096 | SS400 | Tấm | 362 | 100,320.98 |
6 | Thép tấm cán nóng | 4.00 | 1,500 | 2,000 | SS400 | Tấm | 4 | 376.80 |
7 | Thép tấm cán nóng | 4.00 | 1,500 | 6,000 | SS400 | Tấm | 3 | 847.80 |
8 | Thép tấm cán nóng | 4.40 | 1,524 | 6,096 | SS400 | Tấm | 95 | 30,484 |
9 | Thép tấm cán nóng | 4.70 | 1,829 | 6,096 | SS400 | Tấm | 107 | 43,715 |
10 | Thép tấm cán nóng | 5.00 | 2,000 | 9,000 | SS400 | Tấm | 34 | 22,099.32 |
11 | Chống trượt | 5.00 | 1,500 | 6,000 | SS400 | Tấm | 39 | 14,829.75 |
12 | Thép tấm cán nóng | 5.80 | 2,000 | 6,000 | SS400 | Tấm | 2 | 1,092.7200 |
13 | Chống trượt | 5.80 | 1,500 | 6,000 | SS400 | Tấm | 12 | 7,401.2400 |
14 | Thép tấm cán nóng | 6.00 | 1,500 | 6,000 | SS400 | Tấm | 1 | 423.9 |
15 |
HẾT HẠN
Mã số : | 7229841 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/04/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận