Liên hệ
Tp.hcm
Tiêu chuẩn thành phần hóa học thép tấm SM490 A/ B/ C.Tiêu chuẩn JIS G3106
Thành phần hóa học SM490 A/B/C Tiêu chuẩn JIS G3106 | ||||||
Grade | Các nguyên tố Max (%) | |||||
C max | Si | Mn | P | S | Cu (min) | |
Thép tấm SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | |
Thép tấm SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | |
Thép tấm SM490C | 0.18 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | |
Công thức tính carbon tương đương: Ceq = 【C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15】% |
Tính chất cơ lí SM490A/B/C Tiêu chuẩn JIS G3106
Tính chất cơ lí | Giới hạn chảy | Độ bền kéo | Độ dãn dài | ||
N/mm2 (min) | N/mm2 | ||||
Độ dày mm | Độ dày mm | Độ dày mm | % min | ||
t≦16 | 16 | t≦100 | |||
Thép tấm SM490A | 325 | 315 | 490-610 | t≦5 | 22 |
Thép tấm SM490B | t≦16 | 17 | |||
Thép tấm SM490C | t≦50 | 21 |
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
ĐCK: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Điện thoại: (0274) 3792666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315999
Email: thepdaiphucvinh@gmail.com
http://daiphucvinh.vn/San-pham.html
HẾT HẠN
Mã số : | 15678239 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 27/07/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận