Thép Tấm Đóng Tàu Đăng Kiểm Abs, Ah36, Dh36, Ah32, Dh32, Eh36, Eh32

Liên hệ

Đường Số 12,Khu Chế Xuất Linh Trung Quận Thủ Đức

thép tấm đóng tàu đăng kiểm ABS , AH36, DH36, AH32, DH32, EH36,EH32

CÔNG TY TNHH XNK TM KIÊN HOÀNG  

TRỤ SỞ: SỐ 5, ĐƯỜNG SỐ 13, KHU PHỐ 4, Q. LINH TRUNG. Q.THỦ ĐỨC, TPHCM

ĐT:  (08)  37 243 156      37 243 157   FAX: (08) 37 243 158

TKS: 31410001425357 NH BIDV chi nhánh ĐÔNG SÀI GÒN

mail: kienhoangsteel90@gmail.com

 http://thepkienhoang.com

Liên hệ: Mr Duy : 0902 458 486 / 0974 057 498





Chất liệu

:

 


Thép tấm đóng tàu cường độ cao: AH32, AH36, DH32, DH36, EH32, EH36, AH40, DH40, Hardox450, Hardox500, vv...

 

 

Tiêu chuẩn

:ASME, ASTM, JIS,BS,DIN,ABS,API

 

 

 

Kích thước

:- dày từ 4ly đến 300ly

- rộng : 1000 đến 3000mm

- dày 6m 12m ( cắt theo yêu cầu của khách hàng)

- xuất xứ nhật bản, hàn quốc, trung quốc,

 Thành phần hóa học



Chất liệu

%≤

Mn %≤

Si %≤

%≤

%≤

Al %≤

Nb %≤

%≤

A

0.22

≥ 25C

0.1 – 0.35

0.04

0.04

-

-

 -

B

0.21

0.6 – 1.0

0.1 – 0.35

0.04

0.04

-

-

 -

D

0.21

0.6 – 1.0

0.1 – 0.35

0.04

0.04

≥ 0.015

-

 -

E

0.18

0.6 – 1.2

0.1 – 0.35

0.04

0.04

≥ 0.015

-

 -

A32

0.18

0.7 – 1.6

0.1 – 0.5

0.04

0.04

≥ 0.015

-

D32

0.9 – 1.6

E32

0.9 – 1.6

A36

0.18

0.7 – 1.6

0.1 – 0.5

0.04

0.04

≥ 0.015

0.015 – 0.05

0.03 – 0.1

D36

0.9 – 1.6

E36

0.9 – 1.6

 Đặc tính cơ khí



Chất liệu

Độ dày (mm)

Sức cong (Mpa) ≥

Sức căng (Mpa)

Độ dãn dài     (%) ≤

Nhiệt độ (oC)

AKV trung bình

Akv/J

b =2a

180o

b =5a

120o

Chiều dài

Chữ thập

A

≤ 50

235

400-490

22

-

-

-

d = 2a

-

B

0

27

20

-

d = 3a

D

-10

E

-40

A32

≤ 50

315

440–590

22

0

31

22

-

d = 3a

D32

-20

E32

-40

A36

≤ 50

355

490-620

21

0

34

24

-

d = 3a

D36

-20

E36

-40

 Quy cách



Phân loại

Độ dày (mm)

Rộng (mm)

Dài/Đường kính trong (mm)

Thép tấm đóng tầu

Có gờ

6 - 50

1500 - 3000

3000 - 15000

Không có gờ

1500 - 3000

Thép cuộn đóng tầu

Có gờ

6 - 20

1500 - 2000

760 + 20 ≈ 760 -70

Không có gờ

1510 - 2010

 Tỉ trọng theo lý thuyết



Độ dầy (mm)

Khối lượng lý thuyết

 

Độ dầy (mm)

Khối lượng lý thuyết

Kg/ft2

Kg/m2

 

Kg/ft2

Kg/m2

6

4.376

47.10

 

25

18962

196.25

7

5.105

54.95

 

26

20.420

204.10

8

5.834

62.80

 

28

21.879

219.80

10

7.293

78.50

 

30

23.337

235.50

11

8.751

86.35

 

32

25.525

251.20

12

10.210

94.20

 

34

26.254

266.90

14

10.939

109.90

 

35

27.713

274.75

16

11.669

125.60

 

40

29.172

314.00

18

13.127

141.30

 

45

32.818

353.25

20

14.586

157.00

 

48

35.006

376.80

22

16.044

172.70

 

50

36.464

392.50

24

18.232

188.40

 

 

 

 

 Độ lệch



Độ dầy danh nghĩa(mm)

Độ lệch chiều dài với chiều rộng  (mm)

≤ 1200

> 1200 - 1500

>1500 – 1800

>1800

> 6.0 – 8.0

± 0.29

± 0.30

± 0.31

± 0.35

> 8.0 – 10.0

± 0.32

± 0.33

± 0.34

± 0.35

> 10.0 – 12.0

± 0.35

± 0.36

± 0.37

± 0.43



Độ dầy danh nghĩa (mm)

Độ lệch âm

Độ lệch chiều dài với chiều rộng (mm)

> 1000- 1200

>1200 – 1500

> 1500 - 1700

> 1700 - 1800

> 1800 - 2000

> 2000 - 2300

> 2300 - 2500

> 2500 - 2600

> 2600 - 2800

> 2800 - 3000

> 12 – 25

-0.8

+ 0.2

+ 0.2

+ 0.3

+ 0.4

+ 0.6

+ 0.8

+ 0.8

+ 1.0

+ 1.1

+ 1.2

> 25 - 30

-0.9

+ 0.2

+ 0.2

+ 0.3

+ 0.4

+ 0.6

+ 0.8

+ 0.9

+ 1.0

+ 1.1

+ 1.2

> 30 - 34

-1.0

+ 0.2

+ 0.3

+ 0.3

+ 0.4

+ 0.6

+ 0.8

+ 0.9

+ 1.0

+ 1.2

+ 1.3

> 34 - 40

-1.1

+ 0.3

+ 0.4

+ 0.5

+ 0.6

+ 0.7

+ 0.9

+ 1.0

+ 1.1

+ 1.3

+ 1.4

> 40 - 45

-1.2

+ 0.4

+ 0.5

+ 0.6

+ 0.7

+ 0.8

+ 1.0

+ 1.1

+ 1.2

+ 1.4

+ 1.5

 

Bình luận

HẾT HẠN

0902 458 486
Mã số : 11063269
Địa điểm : Bà Rịa - Vũng Tàu
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 07/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn