- Thép ống đúc phi ,fi 340 , DN 350 dày 12 ly ,10 ly ,13 ly,11 ly tiêu chuẩn ASTM a53,API 5l ,A 106
Thép ống đúc Fi 60x4 / 5 li(Astm A36/A53) LH 0919 243 244
ống thép đúc 2 inch,phi 60 ,DN 50 tiêu chuẩn sch40,sch80, sch160,xxs
Thép ống hàn thép ống đường kính, phi OD (mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T
Chi tiết sản phẩm thép ống hàn |
|
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… OD (mm) | WT (mm) | L (m) | QUALITY | 34.0 | 3.0-3.5-4.0 | 6.0-12.0 | | 42.0 | 3.0-3.5-4.0 | 6.0-12.0 | | 48.0 | 3.0-3.5-4.0 | 6.0-12.0 | | 51.0 | 3.0-3.5-4.0 | 6.0-12.0 | | 60.3 | 3.0-3.5-4.0 | 6.0-12.0 | | 73.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0 | 6.0-12.0 | | 76.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0 | 6.0-12.0 | | 89.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 102.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 108.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 114.3 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 140.0 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 159.0 | 4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 168.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 178.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0 | 6.0-12.0 | | 194.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 203.0 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 219.0 | 3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 273.0 | 6.35-7.12-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 325.0 | 6.35-7.12-8.0-9.0-10.0 | 6.0-12.0 | | 377.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0 | 6.0-12.0 | | 406.4 | 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0 | 6.0-12.0 | | 508.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0 | 6.0-12.0 | | 610.0 | 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0 | 6.0-12.0 | |
|
|
Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIS, DIN, GB/T Đường kính: 21.7mm tới 610.0 mm Độ dầy:1.5 mm tới 25.0 mm Chiều dài: 6.0 mm tới 12.0 mm
|
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Mr : Tuyến 0919 243 244
Mail: thepniemtinviet@gmail.com
Skype : niemtinvietsteel
Yahoo: niemtinvietsteel
Công ty TNHH thép NTV
Đc: 33 đường 15,KP5,P.Bình Chiểu,Q.Thủ Đức, TP.HCM
- Thép ống đúc phi ,fi 340 , DN 350 dày 12 ly ,10 ly ,13 ly,11 ly tiêu chuẩn ASTM a53,API 5l ,A 106
- Thép ống đúc phi ,fi 340 , DN 350 dày 12 ly ,10 ly ,13 ly,11 ly tiêu chuẩn ASTM a53,API 5l ,A 106
- Thép ống đúc phi ,fi 340 , DN 350 dày 12 ly ,10 ly ,13 ly,11 ly tiêu chuẩn ASTM a53,API 5l ,A 106
- Thép ống đúc phi ,fi 340 , DN 350 dày 12 ly ,10 ly ,13 ly,11 ly tiêu chuẩn ASTM a53,API 5l ,A 106
- Thép ống đúc phi ,fi 340 , DN 350 dày 12 ly ,10 ly ,13 ly,11 ly tiêu chuẩn ASTM a53,API 5l ,A 106
- Thép ống đúc phi ,fi 340 , DN 350 dày 12 ly ,10 ly ,13 ly,11 ly tiêu chuẩn ASTM a53,API 5l ,A 106
- Thép ống đúc phi ,fi 340 , DN 350 dày 12 ly ,10 ly ,13 ly,11 ly tiêu chuẩn ASTM a53,API 5l ,A 106
- Thép ống đúc phi ,fi 340 , DN 350 dày 12 ly ,10 ly ,13 ly,11 ly tiêu chuẩn ASTM a53,API 5l ,A 106
- Thép ống đúc phi ,fi 340 , DN 350 dày 12 ly ,10 ly ,13 ly,11 ly tiêu chuẩn ASTM a53,API 5l ,A 106
- Thép ống đúc phi ,fi 340 , DN 350 dày 12 ly ,10 ly ,13 ly,11 ly tiêu chuẩn ASTM a53,API 5l ,A 106
- Thép ống đúc phi ,fi 340 , DN 350 dày 12 ly ,10 ly ,13 ly,11 ly tiêu chuẩn ASTM a53,API 5l ,A 106
- Thép ống đúc phi ,fi 340 , DN 350 dày 12 ly ,10 ly ,13 ly,11 ly tiêu chuẩn ASTM a53,API 5l ,A 106
- Thép ống đúc phi ,fi 340 , DN 350 dày 12 ly ,10 ly ,13 ly,11 ly tiêu chuẩn ASTM a53,API 5l ,A 106
- Thép ống đúc phi ,fi 340 , DN 350 dày 12 ly ,10 ly ,13 ly,11 ly tiêu chuẩn ASTM a53,API 5l ,A 106
Bình luận