Ống Thép Đúc Chịu Áp Lực,Ống Đúc Chế Tạo Phi 42,Phi 48,Phi 73,Phi 76,Phi 75 ,Phi 80 Dày 6 Ly,7 Ly,8 Ly,9 Ly,10 Ly

Liên hệ

Hồ Chí Minh

Thép ống đường kính, phi OD (mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0

 

 Sản phẩm về thép · Thép ống đúc · Thép ống hàn ... ống đúc. Mua hàng. Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/

Thép ống đúcASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, 

 


 

DN

OD

Độ dày 
(wall thickness) 

mm

 mm 

10

20

30

STD

40

60

XS

80

100

120

140

160

XXS

6

     10.3

 

 

 

  1.7

   1.7

 

    2.4

    2.4

 

 

 

 

 

8

     13.7

 

 

 

  2.2

   2.2

 

    3.0

    3.0

 

 

 

 

 

10

     17.1

 

 

 

  2.3

   2.3

 

    3.2

    3.2

 

 

 

 

 

15

     21.3

 

 

 

  2.8

   2.8

 

    3.7

    3.7

 

 

 

    4.8

    7.5

20

     26.7

 

 

 

  2.9

   2.9

 

    3.9

    3.9

 

 

 

    5.6

    7.8

25

     33.4

 

 

 

  3.4

   3.4

 

    4.6

    4.6

 

 

 

    6.4

    9.1

32

     42.2

 

 

 

  3.6

   3.6

 

    4.9

    4.9

 

 

 

    6.4

    9.7

40

     48.3

 

 

 

  3.7

   3.7

 

    5.1

    5.1

 

 

 

    7.1

  10.2

50

     60.3

 

 

 

  3.9

   3.9

 

    5.5

    5.5

 

 

 

    8.7

  11.1

65

     73.0

 

 

 

  5.2

   5.2

 

    7.0

    7.0

 

 

 

    9.5

  14.0

80

     88.9

 

 

 

  5.5

   5.5

 

    7.6

    7.6

 

 

 

  11.1

  15.2

90

   101.6

 

 

 

  5.8

   5.8

 

    8.1

    8.1

 

 

 

 

 

100

   114.3

 

 4.78

5.6 

  6.0

   6.0

 

    8.6

    8.6

 

  11.1

 

  13.5

  17.1

125

   141.3

 

4.78 

 5.6

  6.6

   6.6

 

    9.5

    9.5

 

  12.7

 

  15.9

  19.1

150

   168.3

 4.78

5.56 

6.4 

  7.1

   7.1

 

  11.0

  11.0

 

  14.3

 

  18.3

  22.0

200

   219.1

 

  6.4

   7.0

  8.2

   8.2

  10.3

  12.7

  12.7

  15.1

  18.3

 20.6

  23.0

  22.2

250

   273.1

 

  6.4

   7.8

  9.3

   9.3

  12.7

  12.7

  15.1

  18.3

  21.4

 25.4

  28.6

  25.4

300

   323.9

 

  6.4

   8.4

  9.5

 10.3 

  14.3

  12.7

  17.5

  21.4

  25.4

 28.6

  33.3

  25.4

350

   355.6

  6.4

  7.9

   9.5

  9.5

 11.1

  15.1

  12.7

  19.1

  23.8

  27.8

 31.8

  35.7

 

400

   406.4

  6.4

  7.9

   9.5

  9.5

 12.7

  16.7

  12.7

  21.4

  26.2

  31.0

 36.5

  40.5

 

450

   457.2

  6.4

  7.9

 11.1

  9.5

 14.3

  19.1

  12.7

  23.9

  29.4

  34.9

 39.7

  45.2

 

500

   508.0

  6.4

  9.5

 12.7

  9.5

 16.1

  20.6

  12.7

  26.2

  32.6

  38.1

 44.5

  50.0

 

550

   558.8

  6.4

  9.5

 12.7

  9.5

   9.5

  22.2

  12.7

  28.6

  34.9

  41.3

 47.6

  54.0

 

600

   609.6

  6.4

  9.5

 14.3

  9.5

   9.5

  24.6

  12.7

  31.0

  38.9

  46.0

 52.4

  59.5

 

 

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Mr :  Tuyến  0919 243 244

Mail: thepniemtinviet@gmail.com

Công ty TNHH thép NTV

Đc: 33 đường 15,KP5,P.Bình Chiểu,Q.Thủ Đức, TP.HCM

ống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 lyống thép đúc chịu áp lực,ống đúc chế tạo  phi 42,phi 48,phi 73,phi 76,phi 75 ,phi 80 dày 6 ly,7 ly,8 ly,9 ly,10 ly

Bình luận

HẾT HẠN

0919 243 244
Mã số : 7119449
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/03/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn