Ống Thép Đúc Phi 51 Phi 60 Phi 63 Phi 76 Phi 90 Phi 100

Liên hệ

753 Tl43 Kp4, P.tam Bình, Q.thủ Đức


      LIÊN HỆ : 0909 635 668

 








 



Tiêu chuẩn: ASTM API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…



OD
(mm)

WT
(mm)

L
(m)
QUALITY
17.32.3-3.26.0-12.0 
21.72.8-5.06.0-12.0 
27.23.0-6.06.0-12.0 
34.03.0-3.5-4.0-6,06.0-12.0 
38.03.0-6.0-116.0-12.0 
42.03.0-3.5-4.0-116.0-12.0 
48.03.0-3.5-4.0-116.0-12.0 
51.03.0-3.5-4.0-116.0-12.0 
60.33.0-3.5-4.0-126.0-12.0 
73.04.0-5.0-5.5-6.0-12.76.0-12.0 
76.04.0-5.0-5.5-6.0-7.0-12.76.0-12.0 
89.04.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-206.0-12.0 
102.04.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-206.0-12.0 
108.04.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-206.0-12.0 
114.34.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-206.0-12.0 
140.04.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-206.0-12.0 
159.04.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-206.0-12.0 
168.06.0-7.0-8.0-9.0-10.0-256.0-12.0 
178.07.0-8.0-9.0-10.0-11.0-256.0-12.0 
194.06.0-7.0-8.0-9.0-10.0-256.0-12.0 
203.06.0-7.0-8.0-9.0-10.0-256.0-12.0 
219.03.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-256.0-12.0 
273.06.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-256.0-12.0 
325.06.35-7.12-8.0-9.0-10.0-256.0-12.0 
377.07.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-256.0-12.0 
406.47.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-256.0-12.0 
508.07.0-8.0-9.0-10.0-12.0-19.1-256.0-12.0 
559.05.6-8.0-10.3-12.7-16.0-19.1-25  
610.07.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.06.0-12.0 
660.07.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.56.0-12.0 
711.07.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.56.0-12.0 
813.07.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0


 










HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN





  0907 523 666








SẢN PHẨM NỔI BẬT

















Bình luận

HẾT HẠN

0837 298 116
Mã số : 6762662
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 28/01/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn