Thép Ống Đúc Phi,Fi,Od 300 Sch20,Sch40,Sch60

Liên hệ

21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd


 

Ống thép đúc nhập khẩu thép ống đường kính, phi OD (mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0

Ống thép hàn đen nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, NGa với kích cỡ chủ yếu từ ĐK141 đến 508mm, tiêu chuẩn ASTM A53 GrB, API 5L GrB dùng dẫn nước, dẫn dầu dẫn khí. Các công nghệ sản xuất: hàn cao tần theo chiều dọc ( ERW longtidutional welded), hàn hồ quang hai mặt ( LSAW: Longtidutional submergerd arc welding), hàn xoắn hồ quang hai mặt (SSAW: spriral submergerd arc welding)

 


PIPE SCHEDULE

NP INCHES

OD MM

10

20

30

STD

40

60

XS

80

100

120

140

160

XXS

1/8

10.30

 

 

W –thk  weight

1.73     0.37

1.73

0.37

 

2.41

0.47

2.41

0.47

 

 

 

 

 

¼

13.70

 

 

 

2.24  0.63

2.24

0.63

 

3.02

0.80

3.02

0.80

 

 

 

 

 

3/8

17.10

 

 

 

2.31

0.84

231

0.84

 

3.20

1.10

3.20

1.10

 

 

 

 

 

½

21.30

 

 

 

2.77

1.27

2.77

1.27

 

3.73

1.62

3.73

1.62

 

 

 

4.78

1.95

7.47

2.55

¾

26.70

 

 

 

2.87

1.69

2.87

1.69

 

3.91

2.20

3.91

2.20

 

 

 

5.56

2.90

7.82

3.64

1

33.40

 

 

 

3.38

2.50

3.38

2.50

 

4.55

3.24

4.55

3.24

 

 

 

6.35

4.24

9.09

5.45

1 ¼

42.20

 

 

 

3.56

3.39

3.56

3.39

 

4.85

4.47

4.85

4.47

 

 

 

6.35

5.61

9.70

7.77

1 ½

48.30

 

 

 

3.68

4.05

3.68

4.05

 

5.08

5.41

5.08

5.41

 

 

 

7.14

7.25

10.15

9.56

2

60.30

 

 

 

3.91

5.44

3.91

5.44

 

5.54

7.48

5.54

7.48

 

 

 

8.74

11.11

11.07

13.44

2 ½

73.00

 

 

 

5.16

8.63

5.16

8.63

 

7.01

11.41

7.01

11.41

 

 

 

9.53

14.92

14.02

20.39

3

88.90

 

 

 

5.49

11.29

5.49

11.29

 

7.62

15.27

7.62

15.27

 

 

 

11.13

21.35

15.24

27.68

3 ½

101.60

 

 

 

5.74

13.57

5.74

13.57

 

8.08

18.63

8.08

18.63

 

 

 

   ___

  ___

4

114.30

 

 

 

6.02

16.07

6.02

16.07

 

8.56

22.32

8.56

22.32

 

11.13

28.32

 

13.49

33.54

17.12

41.03

5

141.30

 

 

 

6.55

21.77

6.55

21.77

 

9.53

30.97

9.53

30.97

 

12.70

40.28

 

15.88

49.11

19.05

57.43

6

168.30

 

 

 

7.11

28.26

7.11

28.26

 

10.97

42.56

10.97

42.56

 

14.27

54.20

 

18.26

67.56

21.95

79.22

8

219.10

 

6.35

33.31

7.04

36.81

8.18

42.55

8.18

42.55

10.31

53.08

12.70

64.64

12.70

64.64

15.09

75.92

18.26

90.44

20.62

100.92

23.01

111.27

22.23

107.92

10

273.10

 

6.35

41.77

7.80

51.03

9.27

60.31

9.27

60.31

12.70

81.55

12.70

81.55

15.09

96.01

18.26

114.75

21.44

133.06

25.40

155.15

28.58

172.33

25.40

155.15

12

323.90

 

6.35

49.73

8.38

65.20

9.53

73.88

10.31

79.73

14.27

108.96

12.70

97.46

17.48

132.08

21.44

159.91

25.40

186.97

28.58

208.14

33.32

238.76

25.40

186.97

14

355.60

6.35

54.69

7.92

67.90

9.53

81.33

9.53

81.33

11.13

94.55

15.09

126.71

12.70

107.39

19.05

158.10

23.83

194.96

27.79

224.65

31.75

253.56

35.71

281.70

 

16

406.40

6.35

62.64

7.92

77.83

9.53

93.27

9.53

93.27

12.70

123.30

16.66

160.12

12.70

123.30

21.44

203.53

26.19

245.56

30.96

286.64

36.53

333.19

40.49

365.35

 

18

457.00

6.35

70.57

7.92

87.71

11.13

122.38

9.53

105.16

14.27

155.80

19.05

205.74

12.70

139.15

23.88

254.55

29.36

309.62

34.93

363.56

39.67

408.26

45.24

459.37

 

20

508.00

6.35

78.55

9.53

117.15

12.70

155.12

9.53

117.15

15.09

183.42

20.62

247.83

12.70

155.12

26.19

311.17

32.54

381.53

38.10

441.49

44.45

508.11

50.01

564.81

 

22

559.00

6.35

86.54

9.53

129.13

12.70

171.09

9.53

129.13

  ___

22.23

294.25

12.70

171.09

28.58

373.83

34.93

451.42

41.28

527.02

47.63

600.63

53.98

672.26

 

24

610.00

6.35

94.53

9.53

141.12

14.27

209.64

9.53

141.12

17.48

255.41

24.61

355.26

12.70

187.06

30.96

442.08

38.39

547.71

46.02

640.03

52.37

720.15

59.54

808.22

 

26

660.00

7.92

127.36

12.70

202.72

  ___

9.53

152.87

 

 

12.70

202.72

 

 

 

 

 

 

28

711.00

7.92

137.32

12.70

218.69

15.88

271.21

9.53

164.85

 

 

12.70

218.69

 

 

 

 

 

 

30

762.00

7.92

147.28

12.70

234.67

15.88

292.18

9.53

176.84

 

 

12.70

234.67

 

 

 

 

 

 

32

813.00

7.92

157.24

12.70

250.64

15.88

312.15

9.53

188.82

17.48

342.91

 

12.70

250.64

 

 

 

 

 

 

34

864.00

7.92

167.20

12.70

266.61

15.88

332.12

9.53

200.31

17.48

364.90

 

12.70

266.61

 

 

 

 

 

 

36

914.00

7.92

176.96

12.70

282.27

15.88

351.70

9.53

212.56

19.05

420.42

 

12.70

282.27

 

 

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Mail: theptruongthinhphat@gmail.com 

Web: http://truongthinhphatsteel.com/

Cty Thép Trường Thnh Phát

KDC Thun giao- Thun An –BD

Mr :  Đc: 0916.415.019

Đt: :     06503 719 330

Fax:     06503 719 123

 Truy cập nhanh để biết thêm thông tin: thép ống đúc, ống thép đúc, ống thép đúc nhập khẩu, đúc thép, giá ống thép đúc, tiêu chuẩn ống thép đúc, ống thép đúc sch40, ống thép việt đức, thép đúc, công ty cổ phần ống thép việt đức, công ty đúc thép, ống thép, ống thép hàn, han ong thep, thép ống đen, thep ong han, tiêu chuẩn ống thép, tiêu chuẩn thép ống, tiêu chuẩn ống thép đen, ống thép nhập khẩu, ống thép đen, các loại thép ống, các loại ống thép, ong thep, san xuat thep ong, san xuat ong thep, ống thép hàn đen,ong thep inox, ống kẽm, ống mạ kẽm, ống tráng kẽm, thép mạ kẽm 


Bình luận

HẾT HẠN

0916 415 019
Mã số : 6602161
Địa điểm : Bình Dương
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 07/01/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn