Thép Ống Phi 457 Độ Dày 6.35Mm 7.92 Mm 11.13Mm 9.53Ly, 16Ly 23Ly

Liên hệ

21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd


Ống thép hàn đen và ống thép mạ kẽm nhúng nóng đường kính từ DN 15 – DN 600, độ dày từ 1.6 – 6.0 mm


- Được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản - Hàn Quốc - Đức - Đài Loan

- Ống thép với các tiêu chuẩn: ASTM A53 - JIS 3444 - BS1387/1985

- Chuyên dùng cho cấp thoát nước, PCCC, hệ thống cầu đường, các nhà máy công nghiệp...

- Kích cỡ: từ DN15- DN400 (sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu) - Từ DN450-DN1200 (nhập khẩu)

và ống thép mạ kẽm nhúng nóng đường kính từ DN 15 – DN 600, độ dày từ 1.6 – 6.0 mm

- Được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản - Hàn Quốc - Đức - Đài Loan

- Ống thép với các tiêu chuẩn: ASTM A53 - JIS 3444 - BS1387/1985

 

- Chuyên dùng cho cấp thoát nước, PCCC, hệ thống cầu đường, các nhà máy công nghiệp...

 

- Kích cỡ: từ DN15- DN400 (sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu) - Từ DN450-DN1200 (nhập khẩu)

 

 



PIPE SCHEDULE

NP INCHES

OD MM

10

20

30

STD

40

60

XS

80

100

120

140

160

XXS

1/8

10.30

 

 

W –thk  weight

1.73     0.37

1.73

0.37

 

2.41

0.47

2.41

0.47

 

 

 

 

 

¼

13.70

 

 

 

2.24  0.63

2.24

0.63

 

3.02

0.80

3.02

0.80

 

 

 

 

 

3/8

17.10

 

 

 

2.31

0.84

231

0.84

 

3.20

1.10

3.20

1.10

 

 

 

 

 

½

21.30

 

 

 

2.77

1.27

2.77

1.27

 

3.73

1.62

3.73

1.62

 

 

 

4.78

1.95

7.47

2.55

¾

26.70

 

 

 

2.87

1.69

2.87

1.69

 

3.91

2.20

3.91

2.20

 

 

 

5.56

2.90

7.82

3.64

1

33.40

 

 

 

3.38

2.50

3.38

2.50

 

4.55

3.24

4.55

3.24

 

 

 

6.35

4.24

9.09

5.45

1 ¼

42.20

 

 

 

3.56

3.39

3.56

3.39

 

4.85

4.47

4.85

4.47

 

 

 

6.35

5.61

9.70

7.77

1 ½

48.30

 

 

 

3.68

4.05

3.68

4.05

 

5.08

5.41

5.08

5.41

 

 

 

7.14

7.25

10.15

9.56

2

60.30

 

 

 

3.91

5.44

3.91

5.44

 

5.54

7.48

5.54

7.48

 

 

 

8.74

11.11

11.07

13.44

2 ½

73.00

 

 

 

5.16

8.63

5.16

8.63

 

7.01

11.41

7.01

11.41

 

 

 

9.53

14.92

14.02

20.39

3

88.90

 

 

 

5.49

11.29

5.49

11.29

 

7.62

15.27

7.62

15.27

 

 

 

11.13

21.35

15.24

27.68

3 ½

101.60

 

 

 

5.74

13.57

5.74

13.57

 

8.08

18.63

8.08

18.63

 

 

 

   ___

  ___

4

114.30

 

 

 

6.02

16.07

6.02

16.07

 

8.56

22.32

8.56

22.32

 

11.13

28.32

 

13.49

33.54

17.12

41.03

5

141.30

 

 

 

6.55

21.77

6.55

21.77

 

9.53

30.97

9.53

30.97

 

12.70

40.28

 

15.88

49.11

19.05

57.43

6

168.30

 

 

 

7.11

28.26

7.11

28.26

 

10.97

42.56

10.97

42.56

 

14.27

54.20

 

18.26

67.56

21.95

79.22

8

219.10

 

6.35

33.31

7.04

36.81

8.18

42.55

8.18

42.55

10.31

53.08

12.70

64.64

12.70

64.64

15.09

75.92

18.26

90.44

20.62

100.92

23.01

111.27

22.23

107.92

10

273.10

 

6.35

41.77

7.80

51.03

9.27

60.31

9.27

60.31

12.70

81.55

12.70

81.55

15.09

96.01

18.26

114.75

21.44

133.06

25.40

155.15

28.58

172.33

25.40

155.15

12

323.90

 

6.35

49.73

8.38

65.20

9.53

73.88

10.31

79.73

14.27

108.96

12.70

97.46

17.48

132.08

21.44

159.91

25.40

186.97

28.58

208.14

33.32

238.76

25.40

186.97

14

355.60

6.35

54.69

7.92

67.90

9.53

81.33

9.53

81.33

11.13

94.55

15.09

126.71

12.70

107.39

19.05

158.10

23.83

194.96

27.79

224.65

31.75

253.56

35.71

281.70

 

16

406.40

6.35

62.64

7.92

77.83

9.53

93.27

9.53

93.27

12.70

123.30

16.66

160.12

12.70

123.30

21.44

203.53

26.19

245.56

30.96

286.64

36.53

333.19

40.49

365.35

 

18

457.00

6.35

70.57

7.92

87.71

11.13

122.38

9.53

105.16

14.27

155.80

19.05

205.74

12.70

139.15

23.88

254.55

29.36

309.62

34.93

363.56

39.67

408.26

45.24

459.37

 

20

508.00

6.35

78.55

9.53

117.15

12.70

155.12

9.53

117.15

15.09

183.42

20.62

247.83

12.70

155.12

26.19

311.17

32.54

381.53

38.10

441.49

44.45

508.11

50.01

564.81

 

22

559.00

6.35

86.54

9.53

129.13

12.70

171.09

9.53

129.13

  ___

22.23

294.25

12.70

171.09

28.58

373.83

34.93

451.42

41.28

527.02

47.63

600.63

53.98

672.26

 

24

610.00

6.35

94.53

9.53

141.12

14.27

209.64

9.53

141.12

17.48

255.41

24.61

355.26

12.70

187.06

30.96

442.08

38.39

547.71

46.02

640.03

52.37

720.15

59.54

808.22

 

26

660.00

7.92

127.36

12.70

202.72

  ___

9.53

152.87

 

 

12.70

202.72

 

 

 

 

 

 

28

711.00

7.92

137.32

12.70

218.69

15.88

271.21

9.53

164.85

 

 

12.70

218.69

 

 

 

 

 

 

30

762.00

7.92

147.28

12.70

234.67

15.88

292.18

9.53

176.84

 

 

12.70

234.67

 

 

 

 

 

 

32

813.00

7.92

157.24

12.70

250.64

15.88

312.15

9.53

188.82

17.48

342.91

 

12.70

250.64

 

 

 

 

 

 

34

864.00

7.92

167.20

12.70

266.61

15.88

332.12

9.53

200.31

17.48

364.90

 

12.70

266.61

 

 

 

 

 

 

36

914.00

7.92

176.96

12.70

282.27

15.88

351.70

9.53

212.56

19.05

420.42

 

12.70

282.27

 

 

 

 

 

 

            NP=NOMINAL PIPE SIZE                        WALL THICKNESS = MM                       W

 

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Mail: theptruongthinhphat@gmail.com

Web: http://truongthinhphatsteel.com/

Cty Thép Trường Thịnh Phát

KDC Thuận giao- Thuận An –BD

Mr :  Đức: 0916.415.019

Đt: :     06503 719 330

Fax:     06503 719 123

 











Bình luận

HẾT HẠN

0916 415 019
Mã số : 6592032
Địa điểm : Bình Dương
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 05/01/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn