Thép Ống Đúc Od 273 X (7.0~10.0) X (6.000Mm-12.000Mm)

Liên hệ

Thép ống đúc loại lớn theo tiêu chuẩn ASTM A53/ A 106 / API 5L thép ống đường kính, phi OD (mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0

 

1.         Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…

2.         Xuất xứ: China-Japan-Korea-Nga

Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…


ỐNG THÉP ĐÚC NHẬP KHẨU M Ạ K ẼM, ĐEN

 

OD 21 x (2.5~5) x (6.000mm-12.000mm)

 

OD 27 x (2.5~5) x (6.000mm-12.000mm)

 

OD 32 x (3.0~5.0) x (6.000mm-12.000mm)

 

OD 42 x (3.5~4.0) x (6.000mm-12.000mm)

 

OD 48 x (3.5~5.0) x (6.000mm-12.000mm)

 

OD 51 x (4.0~6.0) x (6.000mm-12.000mm)

 

OD 60 x (4.0~4.5) x (6.000mm-12.000mm)

 

OD 76 x (4.5~6.0) x (6.000mm-12.000mm)

 

OD 89 x (4.5~6.0) x (6.000mm-12.000mm)

 

OD 108 x (4.5~7.0) x (6.000mm-12.000mm)

 

OD 114 x (4.5~7.0) x (6.000mm-12.000mm)

 

OD 159 x (6.0~8.0) x (6.000mm-12.000mm)

 

OD 168 x (7.0~9.0) x (6.000mm-12.000mm)

 

OD 219 x (7.0~9.0) x (6.000mm-12.000mm)

 

OD 273 x (7.0~10.0) x (6.000mm-12.000mm)

 

OD 325 x (8.0~12.0) x (6.000mm-12.000mm)

 

Tiêu chuẩn TQ GB/T 8163-1999, C20 dùng cho dẫn dầu dẫn khí, đường hơi,…

 

Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%

 


ỐNG THÉP ĐÚC NHẬP KHẨU M Ạ K ẼM

 

1/2″ SCH 40 ( OD 21.3 x 2.77 x 6.000mm-12.000mm)

 

3/4″ SCH 40 ( OD 26.7 x 2.87 x 6.000mm-12.000mm)

 

1″ SCH 40 ( OD 33.4 x 3.38 x 6.000mm-12.000mm)

 

1-1/4″ SCH 40 ( OD 42.2 x 3.56 x 6.000mm-12.000mm)

 

1-1/2″ SCH 40 ( OD 48.3 x 3.68 x 6.000mm-12.000mm)

 

2″ SCH 40 ( OD 60.3 x 3.91 x 6.000mm-12.000mm)

 

2-1/2″ SCH 40 ( OD 73.0 x 5.16 x 6.000mm-12.000mm)

 

3″ SCH 40 ( OD 88.9 x 5.49 x 6.000mm-12.000mm)

 

4″ SCH 40 ( OD 114.3 x 6.02 x 6.000mm-12.000mm)

 

5″ SCH 40 ( OD 141.3 x 6.55 x 6.000mm-12.000mm)

 

6″ SCH 40 ( OD 168.3 x 7.11 x 6.000mm-12.000mm)

 

8″ SCH 40 ( OD 219.1 x 8.18 x 6.000mm-12.000mm)

 

10″ SCH 30 ( OD 273.1 x 7.8 x 6.000mm-12.000mm)

 

12″ SCH 40 ( OD 323.9 x 9.53 x 6.000mm-12.000mm)

 

Bán  Thép tấm CT3, SS400, Q235, Q345B cắt theo quy cách, bản mã, bản vẽ, cắt theo yêu cầu  mác thép

Thép tấm thông dụng : CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS490

 

+ Công dụng : dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…

+ Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94

+ Mác thép của Nhật : SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.

 

+ Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79+ Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM

 Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn,....Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X,.....+ Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.

 

+ Quy cách chung của các loại tấm thép: - Độ dày : 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.- Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm, - Chiếu dài : 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm.

Sản phẩm đặc biệt của chúng tôi gồm có: thép tấm, lá cán nóng cán nguội, thép hình, láp với các mác thép chủ đạo: SS400, CT3, C45, C50.

 

Trung Quốc, Nga, Nhật

 

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Mr phúc: 0915 83 29 79

Mail: theptruongthinhphat@gmail.com

Web: http://truongthinhphatsteel.com/

Cty Thép Trường Thịnh Phát

KDC Thuận giao- Thuận An –BD

Hotline:  0915 83 29 79

Fax:     06503 719 123

 


Bình luận

HẾT HẠN

0915 832 979
Mã số : 5353782
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 04/08/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn