Ống Thép Mạ Kẽm Seah

12.000

551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà phân phối chính thức các loại thép ống, thép hộp thương hiệu SeAH trên toàn lãnh thổ Việt Nam.

Hiện nay, Công ty TNHH Thép Bảo Tín đã & đang xuất khẩu sản phẩm ống thép mạ kẽm SeAH và các hãng khác như Hòa Phát, Việt Đức, VinaPipe… sang thị trường Campuchia, vì vậy quý khách hàng nào có nhu cầu mua hàng cấp sang thị trường Campuchia vui lòng liên hệ với chúng tôi để được cung cấp thông tin.


Ống thép mạ kẽm SeAH

Ống thép SeAH hiện đang là sản phẩm có chất lượng tốt và uy tín bậc nhất Việt Nam, và thường được các chủ đầu tư người nước ngoài chỉ định dùng. Những ưu điểm của ống thép mạ kẽm SeAH bao gồm: phôi thép được nhập hoàn toàn từ Korea, công nghệ sản xuất hiện đại, sản phẩm ống thép xuất xưởng đều được kiểm tra rất nghiêm ngặt, trước khi giao cho khách hàng. Đó là lý do khách hàng sử dụng ống thép SeAH đều rất hài lòng với sản phẩm.

ống thép mạ kẽm SeAH

Ống thép SeAH hiện đang được sản xuất có từ DN10 – DN200 theo các tiêu chuẩn: BS 1387-1985, ASTM A53 SCH40 – SCH 80 – STD, JIS, KS, ASTM A500…

Quy chuẩn ống thép mạ kẽm SeAH

1. Bảng quy chuẩn trọng lượng Ống thép mạ kẽm SeAH theo tiêu chuẩn BS 1387/1985

GALVANIZED PIPES – STANDARD BS 1387-1985
CMnPSĐộ dày lớp mạ / Zinc-coat thicknessPhương pháp mạ
maxmaxmaxmaxµmgr./m2oz./ft2Zinc-coat Method
%%%%> 35>= 360>= 1.18Mạ nhúng nóng
0.21.20.0450.045Hot-dip Galvanizing

 

Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile testTrắc nghiệm độ uốn / Bend testTrắc nghiệm nén phẳngKiểm tra độ kín khít/ Leak tightness test
Flattening test
Độ bền kéoĐiểm chảyĐộ giãn dài tương đốiPhân loạiGoc uốnBán kính trongVị trí mối hànMối hànBề mặt ống
T.strengthYield pointElongationCategoryAngle of bendingInside radiusWeld positionWeld pointNon-weld point
  
 Kgf/mm2
Kgf/mm2(N/mm2)
Min. 28Min. 20Min. 30Ống mạ90o8 D90o0.75 D0.60 D51 Kgf/cm2
-285-196Galva. pipe

Class A1 (siêu nhẹ)

Nominal

 

 Dimension

DN

Outside DiameterWallCalculated
DmaxDminThicknessPlain EndThreads & Couplings
mm.mm.mm.(kg/m.)(kg/m.)
 1/21521.4211.90.9040.922
 3/42026.926.42.11.2751.296
12533.833.22.31.7701.803
1 1/43242.541.92.32.2632.301
1 1/24048.447.82.52.8112.855
25060.259.62.63.6743.726
2 1/2657675.22.95.1995.275
38088.787.92.96.1076.191
4100113.91133.28.7048.815

Light Class (nhẹ)

Nominal

 

 Dimension

DN

Outside DiameterWallCalculated
DmaxDminThicknessPlain EndThreads & Couplings
mm.mm.mm.(kg/m.)(kg/m.)
 1/21521.42120.950.96
 3/42026.926.42.31.381.39
12533.833.22.61.982
1 1/43242.541.92.62.542.57
1 1/24048.447.82.93.233.27
25060.259.62.94.084.15
2 1/2657675.23.25.715.83
38088.787.93.26.726.89
4100113.91133.69.7510

Medium Class (trung bình)

Nominal

 

Dimension 

DN

Outside DiameterWallCalculated
DmaxDminThicknessPlain EndThreads & Couplings
mm.mm.mm.(kg/m.)(kg/m.)
 1/21521.721.12.61.211.22
 3/42027.226.62.61.561.57
12534.233.43.22.412.43
1 1/43242.942.13.23.13.13
1 1/24048.8483.23.573.61
25060.859.83.65.035.1
2 1/26576.675.43.66.436.55
38089.588.1

Bình luận

HẾT HẠN

0932 059 176
Mã số : 16418880
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 03/11/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn