Liên hệ
Số 20_P.thống Nhất 2_Dĩ An_Bd
Cung Cấp Thép Hộp Vuông,Chữ Nhật 12x12.hộp 14x14.hộp 20x20.hộp 30x60.hộp 40x80.hộp 60x120
Hộp chữ nhật 213 x104 x 10ly
Hộp chữ nhật 152 x 101 x 10ly
Hộp chữ nhật 100 x 100 x 10ly
Hộp chữ nhật 213 x 203 x 10ly
Mr Thành Chuyên Cung Cấp Các Loại Thép Hộp Vuông Hộp Chữ Nhật
Hộp Mạ Kẽm,Q235 Cây Dài Từ 6000mm -> 12000mm
Mô tả: Thép hộp vuông, hình chữ nhật | ||||||||||||||||
Đơn vị tính: Kg/cây 6m | ||||||||||||||||
Chiều dày ống (mm) | 0.7 | 0.8 | 0.9 | 1.0 | 1.1 | 1.2 | 1.4 | 1.5 | 1.8 | 2.0 | 2.3 | 2.5 | 2.8 | 3.0 | 3.2 | 3.5 |
Kích thước (mm) | ||||||||||||||||
° 10 x 30 | 2.53 | 2.87 | 3.21 | 3.54 | 3.87 | 4.20 | 4.83 | 5.14 | 6.05 |
|
|
|
|
|
|
|
° 12 x 12 | 1.47 | 1.66 | 1.85 | 2.03 | 2.21 | 2.39 | 2.72 | 2.88 | 3.34 | 3.62 |
|
|
|
|
|
|
° 13 x 26 | 2.46 | 2.79 | 3.12 | 3.45 | 3.77 | 4.08 | 4.70 | 5.00 | 5.88 |
|
|
|
|
|
|
|
° 14 x 14 | 1.74 | 1.97 | 2.19 | 2.41 | 2.63 | 2.84 | 3.25 | 3.45 | 4.02 | 4.37 |
|
|
|
|
|
|
° 16 x 16 | 2.00 | 2.27 | 2.53 | 2.79 | 3.04 | 3.29 | 3.78 | 4.01 | 4.69 | 5.12 |
|
|
|
|
|
|
° 20 x 20 | 2.53 | 2.87 | 3.21 | 3.54 | 3.87 | 4.20 | 4.83 | 5.14 | 6.05 | 6.36 |
|
|
|
|
|
|
° 12 x 32 | 2.79 | 3.17 | 3.55 | 3.92 | 4.29 | 4.65 | 5.36 | 5.71 | 6.73 | 7.39 | 8.34 | 8.95 |
|
|
|
|
° 20 x 25 | 2.86 | 3.25 | 3.63 | 4.01 | 4.39 | 4.76 | 5.49 | 5.85 | 6.90 | 7.57 | 8.55 | 9.18 |
|
|
|
|
° 25 x 25 | 3.19 | 3.62 | 4.06 | 4.48 | 4.91 | 5.33 | 6.15 | 6.56 | 7.75 | 8.52 | 9.64 | 10.36 |
|
|
|
|
° 20 x 30 | 3.19 | 3.62 | 4.06 | 4.48 | 4.91 | 5.33 | 6.15 | 6.56 | 7.75 | 8.52 | 9.64 | 10.36 |
|
|
|
|
° 15 x 35 | 3.19 | 3.62 | 4.06 | 4.48 | 4.91 | 5.33 | 6.15 | 6.56 | 7.75 | 8.52 | 9.64 | 10.36 |
|
|
|
|
° 30 x 30 | 3.85 | 4.38 | 4.90 | 5.43 | 5.94 | 6.46 | 7.47 | 7.97 | 9.44 | 10.40 | 11.80 | 12.72 |
|
|
|
|
° 20 x 40 | 3.85 | 4.38 | 4.90 | 5.43 | 5.94 | 6.46 | 7.47 | 7.97 | 9.44 | 10.40 | 11.80 | 12.72 |
|
|
|
|
° 25 x 50 | 4.83 | 5.51 | 6.18 | 6.84 | 7.50 | 8.15 | 9.45 | 10.09 | 11.98 | 13.23 | 15.06 | 16.25 |
|
|
|
|
° 40 x 40 | 5.16 | 5.88 | 6.60 | 7.31 | 8.02 | 8.72 | 10.11 | 10.80 | 12.83 | 14.17 | 16.14 | 17.43 | 19.33 | 20.57 |
|
|
° 30 x 60 |
|
| 7.45 | 8.25 | 9.05 | 9.85 | 11.43 | 12.21 | 14.53 | 16.05 | 18.30 | 19.78 | 21.97 | 23.40 |
|
|
° 50 x 50 |
|
|
| 9.19 | 10.09 | 10.98 | 12.74 | 13.62 | 16.22 | 17.94 | 20.47 | 22.14 | 24.60 | 26.23 | 28.60 | 31.17 |
Dung sai cho phép về mặt cắt +/-1% | ||||||||||||||||
Dung sai cho phép về trọng lượng +/- 8% | ||||||||||||||||
Đơn vị tính: Kg/cây 6m | ||||||||||||||||
Chiều dày ống (mm) | 1.1 | 1.2 | 1.4 | 1.5 | 1.8 | 2.0 | 2.3 | 2.5 | 2.8 | 3.0 | 3.2 | 3.5 | 3.8 | 4.0 | ||
Kích thước (mm) | ||||||||||||||||
° 60 x 60 | 12.16 | 13.24 | 15.38 | 16.45 | 19.61 | 21.70 | 24.80 | 26.85 | 29.88 | 31.88 | 33.86 | 37.77 |
|
| ||
° 40 x 80 | 12.16 | 13.24 | 15.38 | 16.45 | 19.61 | 21.70 | 24.80 | 26.85 | 29.88 | 31.88 | 33.86 | 37.77 |
|
| ||
° 45 x 90 |
| 14.93 | 17.36 | 18.57 | 22.16 | 24.53 | 28.05 | 30.38 | 33.84 | 36.12 | 38.38 | 42.71 |
|
| ||
° 40 x 100 |
|
| 18.02 | 49.27 | 23.01 | 25.47 | 29.14 | 31.56 | 35.15 | 37.53 | 39.89 | 43.39 | 48.00 | 50.40 | ||
° 90 x 90 |
|
|
| 24.93 | 29.79 | 33.01 | 37.80 | 40.98 | 45.70 | 48.83 | 51.94 | 56.58 | 61.17 | 64.21 | ||
° 60 x 120 |
|
|
| 24.93 | 29.79 | 33.01 | 37.80 | 40.98 | 45.70 | 48.83 | 51.94 | 56.58 | 61.17 | 64.21 | ||
° 100 x 100 |
|
|
|
| 33.18 | 36.78 | 42.14 | 45.69 | 50.98 | 54.49 | 57.97 | 63.17 | 68.33 | 71.74 | ||
Dung sai cho phép về mặt cắt +/-1% | ||||||||||||||||
Dung sai cho phép về trọng lượng +/- 8% |
Thép ống, Thép ống đúc, Thép ống hàn, Ống thép, Ống Thép đúc, Ống thép hàn , ống kẽm, ống mạ kẽm
Quy cách ống thép đúc : kích thước: đường kính từ phi 21 – 610, độ dày 2-40ly, cây dài : 6-9-12m,Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu
CÔNG TY THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Địa Chỉ : KDC Thuận Giao _ Thuận An _ Bình Dương
ĐỊa Chỉ Kho Hàng_Số 20_P.Thống Nhất 2_Dĩ An_BD
Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ Phòng Kinh Doanh :
Mr : thành: 0934.633.886
Mail : thanh.truongthinhphat@gmail.com
Fax : 06530.719.123
Web : http://thepong.vn/
Thép ống, Thép ống đúc, Thép ống hàn, Ống thép, Ống Thép đúc, Ống thép hàn , ống kẽm, ống mạ kẽm
HẾT HẠN
Mã số : | 10717490 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 09/10/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận