Thép Hộp Vuông, Hộp Chữ Nhật 12X12, Hộp 14X14, Hộp 25X25, Hộp 40X80, Hộp 60X120

Liên hệ

Số 20_P.thống Nhất 2_Dĩ An_Bd

H500.Thép Hộp Vuông,Hộp Chữ Nhật.12x12.hộp 14x14.hộp 25x25,hộp 40x80,hộp 60x120,hộp 100x100


 Mô tả: Thép hộp vuông, hình chữ nhật

Đơn vị tính: Kg/cây 6m

Chiều dày ống (mm)

0.7

0.8

0.9

1.0

1.1

1.2

1.4

1.5

1.8

2.0

2.3

2.5

2.8

3.0

3.2

3.5

Kích thước (mm)

° 10 x 30

2.53

2.87

3.21

3.54

3.87

4.20

4.83

5.14

6.05

 

 

 

 

 

 

 

° 12 x 12

1.47

1.66

1.85

2.03

2.21

2.39

2.72

2.88

3.34

3.62

 

 

 

 

 

 

° 13 x 26

2.46

2.79

3.12

3.45

3.77

4.08

4.70

5.00

5.88

 

 

 

 

 

 

 

° 14 x 14

1.74

1.97

2.19

2.41

2.63

2.84

3.25

3.45

4.02

4.37

 

 

 

 

 

 

° 16 x 16

2.00

2.27

2.53

2.79

3.04

3.29

3.78

4.01

4.69

5.12

 

 

 

 

 

 

° 20 x 20

2.53

2.87

3.21

3.54

3.87

4.20

4.83

5.14

6.05

6.36

 

 

 

 

 

 

° 12 x 32

2.79

3.17

3.55

3.92

4.29

4.65

5.36

5.71

6.73

7.39

8.34

8.95

 

 

 

 

° 20 x 25

2.86

3.25

3.63

4.01

4.39

4.76

5.49

5.85

6.90

7.57

8.55

9.18

 

 

 

 

° 25 x 25

3.19

3.62

4.06

4.48

4.91

5.33

6.15

6.56

7.75

8.52

9.64

10.36

 

 

 

 

° 20 x 30

3.19

3.62

4.06

4.48

4.91

5.33

6.15

6.56

7.75

8.52

9.64

10.36

 

 

 

 

° 15 x 35

3.19

3.62

4.06

4.48

4.91

5.33

6.15

6.56

7.75

8.52

9.64

10.36

 

 

 

 

° 30 x 30

3.85

4.38

4.90

5.43

5.94

6.46

7.47

7.97

9.44

10.40

11.80

12.72

 

 

 

 

° 20 x 40

3.85

4.38

4.90

5.43

5.94

6.46

7.47

7.97

9.44

10.40

11.80

12.72

 

 

 

 

° 25 x 50

4.83

5.51

6.18

6.84

7.50

8.15

9.45

10.09

11.98

13.23

15.06

16.25

 

 

 

 

° 40 x 40

5.16

5.88

6.60

7.31

8.02

8.72

10.11

10.80

12.83

14.17

16.14

17.43

19.33

20.57

 

 

° 30 x 60

 

 

7.45

8.25

9.05

9.85

11.43

12.21

14.53

16.05

18.30

19.78

21.97

23.40

 

 

° 50 x 50

 

 

 

9.19

10.09

10.98

12.74

13.62

16.22

17.94

20.47

22.14

24.60

26.23

28.60

31.17

Dung sai cho phép về mặt cắt +/-1%

Dung sai cho phép về trọng lượng +/- 8%

Đơn vị tính: Kg/cây 6m

Chiều dày ống (mm)

1.1

1.2

1.4

1.5

1.8

2.0

2.3

2.5

2.8

3.0

3.2

3.5

3.8

4.0

Kích thước (mm)

° 60 x 60

12.16

13.24

15.38

16.45

19.61

21.70

24.80

26.85

29.88

31.88

33.86

37.77

 

 

° 40 x 80

12.16

13.24

15.38

16.45

19.61

21.70

24.80

26.85

29.88

31.88

33.86

37.77

 

 

° 45 x 90

 

14.93

17.36

18.57

22.16

24.53

28.05

30.38

33.84

36.12

38.38

42.71

 

 

° 40 x 100

 

 

18.02

49.27

23.01

25.47

29.14

31.56

35.15

37.53

39.89

43.39

48.00

50.40

° 90 x 90

 

 

 

24.93

29.79

33.01

37.80

40.98

45.70

48.83

51.94

56.58

61.17

64.21

° 60 x 120

 

 

 

24.93

29.79

33.01

37.80

40.98

45.70

48.83

51.94

56.58

61.17

64.21

° 100 x 100

 

 

 

 

33.18

36.78

42.14

45.69

50.98

54.49

57.97

63.17

68.33

71.74

Dung sai cho phép về mặt cắt +/-1%

Dung sai cho phép về trọng lượng +/- 8%

Thép ống, Thép ống đúc, Thép ống hàn, Ống thép, Ống Thép đúc, Ống thép hàn , ống kẽm, ống mạ kẽm 

Quy cách ống thép đúc : kích thước: đường kính từ phi 21 – 610, độ dày 2-40ly, cây dài : 6-9-12m,Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu 

CÔNG TY THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT

Địa Chỉ : KDC Thuận Giao _ Thuận An _ Bình Dương

ĐỊa Chỉ Kho Hàng_Số 20_P.Thống Nhất 2_Dĩ An_BD

Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ Phòng Kinh Doanh :

Mr : thành: 0934.633.886

Mail : thanh.truongthinhphat@gmail.com

Fax : 06530.719.123

Web : http://thepong.vn/

Thép ống, Thép ống đúcThép ống hànỐng thépỐng Thép đúcỐng thép hàn , ống kẽmống mạ kẽm

Bình luận

HẾT HẠN

0934 633 886
Mã số : 10710317
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 08/10/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn