Ống Thép, Thép Ống Đúc, Thép Ống Hàn, Thép Ống Mạ Kẽm Giá Tốt

Liên hệ

Thuận An, Bình Dương


ống thép đúc, thép ống phi 219, thép ống phi 168, han ong thep, tiêu chuẩn ống thép đúc, ống thép hàn, thep ong han, tiêu chuẩn thép ống, ống thép đúc sch40, can mua ong thep duc

Ống thép ,ống thép đúc phi 168,phi 219 ,DN 150 ,DN 200 ASTM A53,A106 tiêu chuẩn sch40,sch80,sch160,xxs dày 4 ly,5 ly,6 ly,7 ly,8 ly C Ống thép ,ống thép đúc phi 168,phi 219 ,DN 150 ,DN 200 ASTM A53,A106 tiêu chuẩn sch40,sch80,sch160,xxs dày 4 ly,5 ly,6 ly,7 ly,8 ly… (21) C

 

  ASTM A36 /ASTM A106/ASTM A53 Grade B SCH40 Black erw welded carbon steel pipes/tubes thep la, pipe steel, steel pipe, steel tube, mild steel, stainless steel pipe, galvanized steel, steel pipes, seamless pipe, công ty đúc, ống thép, thep hinh, thep hinh i, api 5l, cong ty thép, carbon steel pipe, astm a36, steel pipe dimensions, hàn ống, ống hàn, ma kem, seamless steel pipe, astm a53, a53 astm, astm a 53, astm 53, công ty hai thành, san thep, thép mạ, seamless steel tube, ống đúc, astm a106, thep day, gia xi mang, ống kẽm, Thép ống đúc phi 168, 114, 219, 273, 60, 76, 49 các loại

Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
89.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0
102.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0
108.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0
114.3 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0
140.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0
159.0 4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0
168.0 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25 6.0-12.0
178.0 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25 6.0-12.0
194.0 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25 6.0-12.0
203.0 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25 6.0-12.0
219.0 3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25 6.0-12.0
273.0 6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25 6.0-12.0
325.0 6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25 6.0-12.0
377.0 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25 6.0-12.0
406.4 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25 6.0-12.0
508.0 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-19.1-25 6.0-12.0
559.0 5.6-8.0-10.3-12.7-16.0-19.1-25
610.0 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0 6.0-12.0
660.0 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5 6.0-12.0
711.0 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5 6.0-12.0
813.0 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0 6.0-12.0
Từ khóa liên quan "Thép ống đúc loại lớn theo tiêu chuẩn ASTM A53/ A 106 / API 5L": Thép ống đúc loại lớn theo tiêu chuẩn ASTM A53/ A 106 / API 5L

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Mail: theptruongthinhphat@gmail.com

Web: http://truongthinhphatsteel.com/

Cty Thép Trường Thnh Phát

KDC Thun giao- Thun An –BD

Mr :  Đc: 0916.415.019

Đt: :     06503 719 330

Fax:     06503 719 123

   Truy cập nhanh để biết thêm thông tin: thép ống đúc, ống thép đúc, ống thép đúc nhập khẩu, đúc thép, giá ống thép đúc, tiêu chuẩn ống thép đúc, ống thép đúc sch40, ống thép việt đức, thép đúc, công ty cổ phần ống thép việt đức, công ty đúc thép, ống thép, ống thép hàn, han ong thep, thép ống đen, thep ong han, tiêu chuẩn ống thép, tiêu chuẩn thép ống, tiêu chuẩn ống thép đen, ống thép nhập khẩu, ống thép đen, các loại thép ống, các loại ống thép, ong thep, san xuat thep ong, san xuat ong thep, ống thép hàn đen,ong thep inox, ống kẽm, ống mạ kẽm, ống tráng kẽm, thép mạ kẽm


Bình luận

HẾT HẠN

0916 415 019
Mã số : 7272200
Địa điểm : Bình Dương
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 18/04/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn