Thép V60 X 60 X 4.0Ly Nhúng Kẽm Nóng

22.000

Ho Chi Minh City, Vietnam

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V

TÊN HÀNG

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

ĐƠN GIÁ

TÊN HÀNG

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

ĐƠN GIÁ

V25 x 25

4.5 kg

4.50

Liên hệ

V70x 70

5.0 li

32.00

Liên hệ

5.0 kg

5.00

 

6.0 li

36.00

 

2.5 li

5.40

 

7.0 li

42.00

 

3.5 li

7.20

 

7.0 li 

42.00

 

V30 x 30

5.0 kg

5.00

 

8.0 li

48.00

 

5.5 kg

5.50

 

V75 x 75

5.0 li

33.00

 

6.0 kg

6.00

 

6.0 li

39.00

 

2.5 li

6.50

 

6.0 li 

39.00

 

2.8 li

7.30

 

7.0 li

45.00

 

3.5 li

8.40

 

8.0 li

53.00

 

V40 x 40

7.5 kg

7.50

 

8.0 li 

53.00

 

8.0 kg

8.00

 

V80 x 80

6.0 li

42.00

 

8.5 kg

8.50

 

6.0 li 

42.00

 

9.0 kg

9.00

 

7.0 li

48.00

 

2.8 li

9.50

 

7.0 li 

48.00

 

11.0 kg

11.00

 

8.0 li

55.00

 

3.3 li

11.50

 

8.0 li 

56.00

 

12.0 kg

12.00

 

V90 x 90

6.0 li

48.00

 

3.5 li

12.50

 

7.0 li

55.50

 

4.0 li

14.00

 

7.0 li 

56.00

 

V50 x 50

11.5 kg

11.50

 

8.0 li

63.00

 

12.0 kg

12.00

 

8.0 li 

63.00

 

12.5 kg

12.50

 

9.0 li 

70.00

 

13.0 kg

13.00

 

V100 x 100

7.0 li 

62.00

 

3.1 li

13.80

 

8.0 li 

67.00

 

3.5 li

15.00

 

10 li 

84.00

 

3.8 li

16.00

 

V120 x 120

8.0 li

176.40

 

4.0 li

17.00

 

10 li 

218.40

 

4.3 li

17.50

 

12 li 

260.40

 

4.5 li

20.00

 

V125 x 125

10 li 

229.56

 

5.0 li

22.00

 

12 li 

272.40

 

V60 x 60

4.0 li

20.00

 

V130 x 130

10 li 

237.60

 

4.5 li

25.00

 

12 li 

280.80

 

6.0 li

29.50

 

V150 x 150

10 li 

276.00

 

V63 x 63

4.0 li

22.00

 

12 li 

327.60

 

5.0 li

27.50

 

15 li 

403.20

 

5.0 li 

27.50

 

V175 x 175

15 li 

472.80

 

6.0 li

32.50

 

V200 x 200

15 li 

543.60

 

6.0 li 

32.50

 

20 li 

716.40

 

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V NHÀ BÈ

LOGO V

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

ĐƠN GIÁ

LOGO NB

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

ĐƠN GIÁ

V25 x 25

2.5 li (XNB)

5.55

Liên hệ

V25 x 25

2.3 li (NB)

5.20

Liên hệ

V30 x 30

2.5 li (XNB)

6.98

 

V30 x 30

6.0 Kg (NB)

6.00

 

V40 x 40

2.8li (XNB)

10.20

 

V40 x 40

8.0 Kg (NB)

8.00

 

3.8 li (XNB)

13.05

 

9.0 Kg (NB)

9.00

 

5.0 li (XNB)

17.90

 

12.0 Kg (NB)

12.00

 

V50 x 50

3.0 li (TNB)

13.15

 

V50 x 50

15.0 Kg (NB)

15.00

 

3.8 li (XNB)

17.07

 

18.0 Kg (NB)

18.00

 

4.5 li (ĐỎ NB)

20.86

 

19.0 Kg (NB)

19.00

 

5.0 li (ĐNB)

21.80

    

6.0 li (VNB)

26.83

    

V60 x 60

4.0 li (XNB)

21.64

 

V60 x 60

   

4.8 li (ĐỎ NB)

26.30

    

5.5 li (ĐNB)

30.59

 

V63 x 63

   

V63 x 63

4.0 li (XNB)

23.59

    

4.8 li (ĐỎ NB)

27.87

    

6.0 li (ĐNB)

32.83

 

V65 x 65

   

V65 x 65

5.0 li (ĐỎ NB)

27.75

    

6.0 li (VNB)

24.45

    

V70 x 70

6.0 li (ĐỎ NB)

36.50

 

V70 x 70

   

7.0 li (ĐNB)

42.00

    

V75 x 75

6.0 li (XNB)

39.40

 

V75 x 75

   

8.0 li (ĐỎ NB)

52.60

    

9.0 li (ĐNB)

60.20

   

 

>>> Các loại thép hình

Qúy khách hàng có nhu cầu về giá vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi:

Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Thương Mại Thép Đại Việt

Địa chỉ: 22/3D,Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại    : 0982782175  - 0906738770
Email           : nguyen7692info@gmail.com
Website       : daivietsteel.vn

Bình luận

HẾT HẠN

0906 738 770
Mã số : 16025536
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 13/08/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn