15.000₫
Ho Chi Minh City, Vietnam
CÔNG TY THÉP ĐẠI VIỆT chuyên cung cấp thép tấm trơn, thép tấm gân, thép hình H-I-U-V, thép tròn đặc, thép ray, thép hộp, thép ống, tole kẽm, tole màu, tole lạnh, lưới thép…
Qúy khách hàng có nhu cầu về giá vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V
TÊN HÀNG | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ | TÊN HÀNG | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
V25 x 25 | 4.5 kg | 4.50 | Liên hệ | V70x 70 | 5.0 li | 32.00 | Liên hệ |
5.0 kg | 5.00 | 6.0 li | 36.00 | ||||
2.5 li | 5.40 | 7.0 li | 42.00 | ||||
3.5 li | 7.20 | 7.0 li | 42.00 | ||||
V30 x 30 | 5.0 kg | 5.00 | 8.0 li | 48.00 | |||
5.5 kg | 5.50 | V75 x 75 | 5.0 li | 33.00 | |||
6.0 kg | 6.00 | 6.0 li | 39.00 | ||||
2.5 li | 6.50 | 6.0 li | 39.00 | ||||
2.8 li | 7.30 | 7.0 li | 45.00 | ||||
3.5 li | 8.40 | 8.0 li | 53.00 | ||||
V40 x 40 | 7.5 kg | 7.50 | 8.0 li | 53.00 | |||
8.0 kg | 8.00 | V80 x 80 | 6.0 li | 42.00 | |||
8.5 kg | 8.50 | 6.0 li | 42.00 | ||||
9.0 kg | 9.00 | 7.0 li | 48.00 | ||||
2.8 li | 9.50 | 7.0 li | 48.00 | ||||
11.0 kg | 11.00 | 8.0 li | 55.00 | ||||
3.3 li | 11.50 | 8.0 li | 56.00 | ||||
12.0 kg | 12.00 | V90 x 90 | 6.0 li | 48.00 | |||
3.5 li | 12.50 | 7.0 li | 55.50 | ||||
4.0 li | 14.00 | 7.0 li | 56.00 | ||||
V50 x 50 | 11.5 kg | 11.50 | 8.0 li | 63.00 | |||
12.0 kg | 12.00 | 8.0 li | 63.00 | ||||
12.5 kg | 12.50 | 9.0 li | 70.00 | ||||
13.0 kg | 13.00 | V100 x 100 | 7.0 li | 62.00 | |||
3.1 li | 13.80 | 8.0 li | 67.00 | ||||
3.5 li | 15.00 | 10 li | 84.00 | ||||
3.8 li | 16.00 | V120 x 120 | 8.0 li | 176.40 | |||
4.0 li | 17.00 | 10 li | 218.40 | ||||
4.3 li | 17.50 | 12 li | 260.40 | ||||
4.5 li | 20.00 | V125 x 125 | 10 li | 229.56 | |||
5.0 li | 22.00 | 12 li | 272.40 | ||||
V60 x 60 | 4.0 li | 20.00 | V130 x 130 | 10 li | 237.60 | ||
4.5 li | 25.00 | 12 li | 280.80 | ||||
6.0 li | 29.50 | V150 x 150 | 10 li | 276.00 | |||
V63 x 63 | 4.0 li | 22.00 | 12 li | 327.60 | |||
5.0 li | 27.50 | 15 li | 403.20 | ||||
5.0 li (AK) | 27.50 | V175 x 175 | 15 li | 472.80 | |||
6.0 li | 32.50 | V200 x 200 | 15 li | 543.60 | |||
6.0 li (AK) | 32.50 | 20 li | 716.40 |
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V NHÀ BÈ
LOGO V | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ | LOGO NB | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
V25 x 25 | 2.5 li (XNB) | 5.55 | Liên hệ | V25 x 25 | 2.3 li (NB) | 5.20 | Liên hệ |
V30 x 30 | 2.5 li (XNB) | 6.98 | V30 x 30 | 6.0 Kg (NB) | 6.00 | ||
V40 x 40 | 2.8li (XNB) | 10.20 | V40 x 40 | 8.0 Kg (NB) | 8.00 | ||
3.8 li (XNB) | 13.05 | 9.0 Kg (NB) | 9.00 | ||||
5.0 li (XNB) | 17.90 | 12.0 Kg (NB) | 12.00 | ||||
V50 x 50 | 3.0 li (TNB) | 13.15 | V50 x 50 | 15.0 Kg (NB) | 15.00 | ||
3.8 li (XNB) | 17.07 | 18.0 Kg (NB) | 18.00 | ||||
4.5 li (ĐỎ NB) | 20.86 | 19.0 Kg (NB) | 19.00 | ||||
5.0 li (ĐNB) | 21.80 | ||||||
6.0 li (VNB) | 26.83 | ||||||
V60 x 60 | 4.0 li (XNB) | 21.64 | V60 x 60 | ||||
4.8 li (ĐỎ NB) | 26.30 | ||||||
5.5 li (ĐNB) | 30.59 | V63 x 63 | |||||
V63 x 63 | 4.0 li (XNB) | 23.59 | |||||
4.8 li (ĐỎ NB) | 27.87 | ||||||
6.0 li (ĐNB) | 32.83 | V65 x 65 | |||||
V65 x 65 | 5.0 li (ĐỎ NB) | 27.75 | |||||
6.0 li (VNB) | 24.45 | ||||||
V70 x 70 | 6.0 li (ĐỎ NB) | 36.50 | V70 x 70 | ||||
7.0 li (ĐNB) | 42.00 | ||||||
V75 x 75 | 6.0 li (XNB) | 39.40 | V75 x 75 | ||||
8.0 li (ĐỎ NB) | 52.60 | ||||||
9.0 li (ĐNB) | 60.20 |
Địa chỉ: 22/3D,Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0385073503 - 0906738770 Ms. Miên
Email : nguyen7692info@gmail.com
Website : daivietsteel.vn
HẾT HẠN
Mã số : | 15973897 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 17/06/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận