Giá Sắt Thép Mới Nhất Tại Tỉnh Quảng Ngãi Tháng 8 Năm 2019.

13.630

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường - Thái Nguyên.

                   CÔNG TY CỔ PHẦN TM THÉP VIỆT CƯỜNG

                (Địa chỉ: Phường Đồng Tâm, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)

              BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH (Đại lý cấp 1)

                             (Cập nhật giá Đại Lý: Ngày 03/08/2019)

TT___________CHỦNG LOẠI________­­_QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__

I - THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)

1, Thép vuông 10x10 đặc; Thép vuông 12x12 đặc;    (L=6m)                        SS400  = 13.630

2, Thép vuông 14x14 đặc; Thép vuông 16x16 đặc;    (L=6m)                        SS400  = 13.630

3, Thép vuông 18x18 đặc; Thép vuông 20x20 đặc;    (L=6m)                        SS400  = 13.730

4, Thép tròn trơn (D10; D12; D14; D16; D18; D20;  (L=6m)                        SS400  = 13.630

5, Thép tròn trơn (D22; D25; D28; D32; D36; D40;  (L=6m)                        SS400 = 13.630

6, Thép tròn trơn (D19; D24; D27; D30; D34; D36;  (L=6m)                        SS400  = 13.930

7, Thép tròn trơn (D60; D76; D90;D110;D120; D200)         (L=6m)            C45     = 14.490

8, Thép dẹt khổ 30mm & 40mm (dày 2 đến 10 ly)     (L= 6m)                       SS400  = 13.750

9, Thép dẹt khổ 50mm & 60mm (dày 3 đến 16 ly)     (L=6m)                        SS400 = 13.650

10, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Dày từ 2 đến 10 mm)    (L= Theo yêu cầu)                   =  13.800

11, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Từ 10 đến 20 mm)         (L= Theo yêu cầu)                   = 14.150

II – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NONG THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)

1, Thép góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5;                      (L=6m; 12m)   SS400 = 13.690

2, Thép góc L40x40x3; L40x40x4; L75x75x8;                      (L=6m; 12m)   SS400 = 13.690

3, Thép góc L50x50x4; L50x50x5; L50x50x6;                      (L=6m; 12m)   SS400 = 13.690

4, Thép góc L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6;                      (L=6m; 12m)   SS400 = 13.440

5, Thép góc L63x63x4; L63x63x5; L63x63x6;                      (L=6m; 12m)   SS400 = 13.590

6, Thép góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8;                      (L=6m; 12m)   SS400 = 13.490

7, Thép góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x7; L70x8;         (L=6m; 12m)   SS400 = 13.590

8, Thép góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x7; L75x9;         (L=6m; 12m)   SS400 = 13.590

9, Thép góc L80x80x6;L80x80x7;L80x80x8; L80x10;         (L=6m; 12m)   SS400 = 13.590

10, Thép góc L90x90x6;L90x7;L90x8; L90x9; L90x10;       (L=6m; 12m)   SS400 = 13.590

11, Thép góc L100x100x7;L100x8; L100x10; L100x12;      (L=6m; 12m)   SS400 = 13.590

12, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12;    (L=6m; 12m)   SS400 = 13.690

13, Thép góc L130x130x9; L130x10; L130x12l L130x15;   (L=6m; 12m)   SS400 = 13.690

14, Thép góc L150x150x10; L150x150x12;L150x150x15;   (L=12m)          SS400 = 13.550

15, Thép góc L100x100x10;   L100x100x12;     L175x17 ;   (L=12m)          SS540 = 13.990

16; Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12;    (L=12m)          SS540 = 13.880

17, Thép góc L130x9; L130x10; L130x12; L130x15;           (L=12m)          SS540 = 13.880

18, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15;          (L=12m)          SS540 = 15.790

19; Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10;          (L=12m)          SS540 = 16.750

20, Thép góc L200x200x15; L200x200x25; L200x25;          (L=12m)          SS540 = 16.250         

III – THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Thái Nguyên, nhập khảu)

1, Thép U100x46x4.5; Thép U120.52.4.8;                             (L=6m; 12m)   CT38 = 13.850

2, Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5;                              (L=6m, 12m)   CT38 = 13.850

3, Thép U150x75x6.5; Thép U180x75x5.1;                           (L=12m)          SS400 = 14.450

4, Thép U200x76x5.2;   Thép U250x78x7;                            (L=12m)          SS400 = 14.750

5, Thép U200x76x5.2;    Thép U250x78x7;                           (L=12m)          SS400 = 14.750

6, Thép I 100x55x4.5;  Thép I 120*64*4.8;                           (L=6m; 12m)   SS400 = 14.550

7, Thép I 150x75x5x7;    Thép I 244x124x5.5x8  ;                (L=6m; 12m)   SS400 = 15.450

8, Thép I 200x100x5.5x8 ;Thép I 300*150*6.5*9;                (L=12m)          SS400 = 15.360

9, Thép I 350x175x7x11;   Thép I 400x200x8x13;                (L=12m)          SS400 = 15.560

10, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13;                (L=12m)          SS400 = 15.560

11, Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9;                (L=12m)          SS400 = 14.850

12, Thép H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12;               (L=12m)          SS400 = 14.920

13, Thép H250x250x9x14;       Thép H300x10x15;               (L=12m)          SS400 = 14.920

IV – THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + THÉP ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM

1, Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly)           (L=6m)            SS400 = 14.640

2, Thép hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly)          (L=6m)            SS400 = 14.440

3, Thép hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly)          (L=6m)            SS400 = 14.680

4, Thép hộp đen 40x80; 50x100  (dày từ 2 ly đến 4 ly)          (L=6m)            SS400 = 14.480

5, Thép hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly)        (L=6m)            SS400 = 16.350

6, Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly)        (L=6m)            SS400 = 15.440

7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly)          (L=6m)            SS400 = 15.350

8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly)         (L=6m)            SS400 = 15.440

9, Hộp kẽm 50x100; 100x100    (dày 2,3 ly đến 4,5 ly)         (L=6m)            SS400 = 21.660

10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200   (đến 5 ly)          (L=6m)            SS400 = 21.660

11, Thép ống đen D50; D60; D76; D90   (từ 2 đến 4 ly)        (L=6m)            SS400 = 15.350

12, Thép ống đen D110; D130; D150  (dày 2 đến 5 ly)         (L=6m)            SS400 = 16.350

13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly)           (L=6m)            SS400 = 15.590

14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly)           (L=6m)            SS400 = 21.660

15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170  (đến 5 ly)            (L=6m)            SS400 = 21.660

16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.)            (Theo yêu cầu)            = Liên hệ

V – THÉP TẤM + THÉP BẢN MÃ + THÉP DẸT + THÉP CHỐNG TRƯỢT

1, Thép tôn tấm (t= 2mm đến 4mm)                                       (L=1,5mx6m)  SS400 = 12.590

2, Thép tôn tấm (t= 5mm đến 10mm);                                    (L=1,5mx6m)  SS400 = 12.280

3, Thép tôn tấm (t= 12mm đến 16mm);                                  (L=1,5mx6m)  SS400 = 12.480

4, Thép tôn tấm (t= 20mm đến 50mm);                                  (L=1,5mx6m) SS400 = 12.980

5, Thép tấm cắt quy cách (từ 2mm ≤ T ≤ 5mm);                                (Theo yêu cầu ) = 13.790

6, Thép tấm cắt quy cách   (6mm ≤ T ≤ 10mm);                                 (Theo yêu cầu ) = 13.690

7, Thép tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm);                                 (Theo yêu cầu ) = 14.150

8, Thép chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm ;                        (L=1,5mx6m)  = 13.150

9, Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm;                        (L=1,5mx6m)  = 13.250

10, Thép bản mã cắt từ tôn tấm   ( từ 2mm ≤ T ≤ 5mm);                               SS400 = 14.350

11, Thép bán mã cắt từ tôn tấm (từ 6mm ≤ T ≤ 14mm) ;                               SS400 = 14.250         

12, Thép La (Cán nóng); B=30mm & B=40mm;        (L=Theo yêu cầu)        SS400 = 13.730

13, Thép La (Cán nóng); B=50mm & B=60mm;        (L=Theo yêu cầu)        SS400 = 13.630

14, Sơn bề mặt ( Làm sạch + Sơn chống rỉ + Sơn mầu bề mặt) thép các loại            = 1.200

15, Mạ kẽm nhúng nóng Thép các loại (Thép hình+Thép vuông+ Thép dẹt) = 6.150

*GHI CHÚ:

 - Bảng báo giá Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, các Công Trình

  có hiệu lực từ ngày 03/08/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.

- Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của thép sản xuất trong nước;

  Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu.

- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng)

- Công ty có xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự Hành, Cần Cẩu

để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua.

- Công ty nhận tất cả các đơn hàng Cắt theo quy cách Thép các loại.

- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ)  - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com.

  Điện thoại: 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 – (ZALO: 038.454.6668)

 ********************Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Khách Hàng !

Tag: Bảng giá sắt thép mới nhất (Cập nhật ngày 03/8/2019) tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tạiỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Nhà phân phối cấp 1 sắt thép tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Địa chỉ đại lý sắt thép tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Công ty chuyên bán thép làm cột điện; Xà sứ điện tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép hình (V; U; I; H; L); thép tấm; thép hộp; thép ống; thép Lập Là; thép Vuông đặc tháng 8 năm 2019 tại tỉnh Quảng Ngãi. Công ty chuyên phân phối sắt thép làm kết cấu tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép bán đại lý tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá bán buôn sắt thép tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại thành phố Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Ba Tơ Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Bình Sơn Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tai huyện Đức Phổ Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Minh Long tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sát thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Sơn Tây tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Tây Trà tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhấ; rẻ nhất tại huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) cắt theo quy cách rẻ nhất tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là ,Thép La 30 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) mạ kẽm tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là ,Tháp La 40 (dày 3 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) mạ kẽm tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 50 (dày 3 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 15 ly) mạ kẽm tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép La, thép Lập Là 60 (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) mạ kẽm tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép dẹt (30; 40; 50; 60; 70; 100) cắt theo quy cách rẻ nhất tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép La làm thanh dẫn điện (30mm; 40mm; 50mm; 60mm) dùng để mạ kẽm nhúng nóng tháng 8 năm 2019 tại tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá sắt góc (v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175; v200) rẻ tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép góc (L50x6; L65x8; L70x8; L80x10; L90x10; L100x12; L130x15) tại tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) làm cột điện tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép góc L50 (L50x50x5; L50x50x4; L50x50x6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép góc L60 (L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép góc L63 (L63x63x5; L63x63x6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép góc L65 (L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép góc L70 (L70x5; L70x6; L70x7; L70x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép góc L80 (L80x6; L80x7; L80x8; L80x10) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép góc L90 (L90x6; L90x7; L90x8; L90x9; L90x10) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép góc L100 (L100x100x10; L100x100x8; L100x100x7) cắt theo quy cách tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019.Bảng giá thép góc L120 (L120x120x12; L120x120x10; L120x120x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép góc L130 (L130x130x12; L130x130x10; L130x130x9) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép góc L150 (L150x150x10; L150x150x12; L150x150x15) rẻ nhất tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép góc L175 (L175x175x12; L175x175x15) cắt theo quy cách rẻ nhất tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U400) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019.Bảng giá sắt chữ U (U100; U120; U140; U160) cắt theo quy cách tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019.  Bảng giá thép U100x46x4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép U120x52x4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép U140*5*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép U160x64x5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép U150x75x6.5x10; thép U180.74x5.1; thép U180x68x7 tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép U200x76x5.2; Thép U200x80x7.5; Thép U250x78x7; Thép U300x85x7 tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i400) rẻ nhất tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép chữ I (Thép i10; Thép i120; Thép i150) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép I 100x55x4,5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép I 120x64 x4,8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép I 150x75x5x7 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép I 200x100x5.5x8; Thép I 250x125x6x9; Thép I300x150x6.5x9 tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép I194x150x6x9; Thép I248x124x5x8; Thép i298x149x5x8 tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H400) rẻ nhất tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H200) cắt theo quy cách tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; Thép H150x150x7x10 tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép H200x200x8x12; Thép H250x250x9x14; Thép H300x300x10x15 tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt hộp (40x40; 50x50; 100x100; 150x150; 50x100; 100x150; 100x200) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá hộp đen 40x40 (dày 1 4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x50 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép hộp 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x150 (dày 2 lt; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm (40x40; 50x50; 100x100; 150x150; 50x100; 100x15; 100x200) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 40x40 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) giá rẻ tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x50 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Báo giá thép ống đen (D50; D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150 tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D100A; D130A; D150A) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá ống kẽm (d48.1; d59.9; d76.5; d88.3; d108; d113.5; d128.6) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép ống không hàn (Ống đúc): D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150; D200 tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá sắt tấm (từ 2 ly đến 200 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly 20 ly tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá đại lý thép tôn tấm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép tấm cắt theo quy cách (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly 14 ly) rẻ nhất tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép bản mã (3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly) rẻ nhất tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép La; thép Lập Là (30mm; 40mm; 50mm; 60mm; 70mm) mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép dẹt, thép La 30mm (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép dẹt, thép La 40mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép dẹt; Thép La 50 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép dẹt; Thép La 60mm (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly; 16 ly) tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. Bảng giá thép La làm thanh dẫn điện (30; 40; 50; 60) mạ kẽm tại Quảng Ngãi tháng 8 năm 2019. *QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại: 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668. Zalo: 038 454 6668. Email / FB: jscvietcuong@gmail.com.*

Bình luận

HẾT HẠN

0904 099 863
Mã số : 15725425
Địa điểm : Quảng Ngãi
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 02/09/2019
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn