Liên hệ
23/23 Đường Số 12, Kp2, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức
Bảng báo giá thép V Nhà Bè
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V NHÀ BÈ THÁNG 08/2018 | ||||
Quy cách | Độ dày (mm) | Tỉ trọng kg/cây 6m | Đơn giá đồng/kg | Đơn giá/cây 6m |
V25 x 25 | 2.5 mm (NBX) | 5.55 | 17,600 | 97,680 |
V30 x 30 | 2.5 mm (NBX) | 6.92 | 17,600 | 121,792 |
V40 x 40 | 3.0 mm (NBX) | 10.2 | 17,600 | 179,520 |
4.0 mm (NBĐ) | 12.96 | 17,600 | 228,096 | |
5.0 mm (NB ĐEN) | 17.9 | 17,600 | 315,040 | |
V50 x 50 | 3.0 mm (NBT) | 13.52 | 17,600 | 237,952 |
4.0 mm (NBX) | 16.79 | 17,600 | 295,504 | |
4.5 mm (NBĐ) | 20.33 | 17,600 | 357,808 | |
5.0 mm (NB ĐEN) | 22 | 17,600 | 387,200 | |
6.0 mm (NBV) | 26.75 | 17,600 | 470,800 | |
V60 x 60 | 5.0 mm (NBĐ) | 26.03 | 17,600 | 458,128 |
5.5 mm (NB ĐEN) | 29.7 | 17,600 | 522,720 | |
V63 x 63 | 5.0 mm (NBĐ) | 27.78 | 17,600 | 488,928 |
6.0 mm (NB ĐEN) | 32.83 | 17,600 | 577,808 | |
V70 x 70 | 6.0 mm (NBĐ) | 36.58 | 17,600 | 643,808 |
7.0 mm (NB ĐEN) | 42.5 | 17,600 | 748,000 | |
V75 x 75 | 6.0 mm (NBX) | 39.35 | 17,600 | 692,560 |
8.0 (NBĐ) | 52.93 | 17,600 | 931,568+ |
HẾT HẠN
Mã số : | 15720330 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 29/08/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận