9.790₫
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường - Thái Nguyên.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP THÁI NGUYÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Km 25, Quốc Lộ 3, Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên)
(Cập nhật ngày 01/11/2016)
TT | CHỦNG LOẠI – QUY CÁCH | MÁC THÉP | CHIỀU DÀI (Mét) | ĐƠN GIÁ (Đồng/kg) |
THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO) | ||||
1 | Sắt cuộn trơn d6, d8 | CB240-t | Cuộn | 9.790 |
2 | Sắt cuộn vằn d8, d9 | CB300 | Cuộn | 9.790 |
3 | Sắt thanh vằn d10 | SD295 | 11,7 | 9.920 |
4 | Sắt thanh vằn d12 | CB300 | 11,7 | 9.790 |
5 | Sắt thanh vằn d14 đến d32 | CB300 | 11,7 | 9.790 |
6 | Sắt thanh vằn d14 đến d32 | CB400,Gr60 | 11,7 | 9.970 |
THÉP TRÒN ĐẶC – THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP DẸT THÁI NGUYÊN | ||||
1 | Sắt tròn trơn phi 10, phi 12, phi14, phi 15 | SS400, C20 | 6m và 8,6m | 10.350 |
2 | Sắt tròn trơn phi 16, phi 18, phi 20, phi 21 | SS400, C20 | 6m và 8,6m | 10.560 |
3 | Sắt tròn trơn phi 22, phi 24, phi 25, phi 26 | SS400, C20 | 6m và 8,6m | 10.580 |
4 | Sắt tròn trơn phi 30, phi 32, phi 36, phi 37 | SS400, C20 | 6m và 8,6m | 10.600 |
5 | Sắt tròn trơn phi 24 đến phi 200 | SS400, C20 | 6m và 8,6m | 10.880 |
6 | Sắt tròn trơn phi 60 đến phi 200 | C45 | 6m và 8,6m | 10.950 |
7 | Sắt vuông đặc 8x8; 10x10; 12x12, 14x14 | SS400 | 3m,4m, 6m | 10.150 |
8 | Sắt vuông đặc 16x16; 18x18, 20x20, 22x22 | SS400 | 3m,4m, 6m | 10.150 |
9 | Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (t=1 đến 3 li) | SS400 | Theo yêu cầu | 11.500 |
10 | Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (t=3 li đến 20 li) | SS400 | Theo yêu cầu | 11.200 |
11 | Sắt dẹt cán nóng 20, 30, 40 (Đến 7 li) | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.500 |
12 | Sắt dẹt cán nóng 40, 50, 90 (Đến 10 li) | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.500 |
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng) | ||||
1 | Sắt góc V30x30x3, V45x5 | CT3, SS400 | 6m | 10.180 |
2 | Sắt góc V40x3, V40x4, V40x5 | CT3, SS400 | 6m | 10.180 |
3 | Sắt góc V50x4, V50x5, V50x6 | CT3, SS400 | 6m,12m | 10.180 |
4 | Sắt góc V60x4, V60x5, V60x6 | CT3, SS400 | 6m, 9m | 10.180 |
5 | Sắt góc V63x4, V63x5, V63x6 | CT3, SS400 | 6m, 9m | 10.180 |
6 | Sắt góc V65x4, V65x5, V65x6 | CT3, SS400 | 6m, 9m | 10.180 |
7 | Sắt góc V70x5, V70x6, V70x7 | CT3, SS400 | 6m, 9m | 10.180 |
8 | Sắt góc V75x5, V75x7, V75x8, V75x9 | CT3, SS400 | 6m, 9m | 10.180 |
9 | Sắt góc V80x6, V80x7, V80x8 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.100 |
10 | Sắt góc V90x6, V90x7, V90x8, V90x9 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.100 |
11 | Sắt góc V100x7, V100x8, V100x10 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.100 |
12 | Sắt góc V120x8, V120x10, V120x12 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.300 |
13 | Sắt góc V130x9, V130x10, V130x12 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.200 |
14 | Sắt góc V150x10, V150x12, V150x15 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 12.450 |
15 | Sắt góc V175x12, V175x15, V175x17 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 12.450 |
16 | Sắt góc V200x15, V200x20, V200x25 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 12.450 |
17 | Sắt góc V120x8, V120x10, V120x12 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 12.450 |
18 | Sắt góc V130x9, V130x10, V130x12 | SS 540 | 6m, 12m | 10.360 |
19 | Sắt góc V130x130x15 | SS 540 | 6m, 12m | 10.360 |
20 | Sắt góc V150x10, V150x12, V150x15 | SS 540 | 6m, 12m | 12.750 |
21 | Sắt góc V175x12, V175x15, V175x17 | SS 540 | 6m, 12m | 12.750 |
22 | Sắt góc V200x15, V200x20, V200x25 | SS 540 | 6m, 12m | 12.750 |
THÉP HÌNH CHỮ U - CHỮ C - CHỮ I - CHỮ H | ||||
1 | Sắt U65x30x3.5, U80x40x4,5 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.360.000 |
2 | Sắt U100x46x4,5, U120x52x4,8 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.300.000 |
3 | Sắt U140x58x49, U160x64x5 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.300.000 |
4 | Sắt U180x68x7, U200x76x5,2 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.500.000 |
5 | Sắt U250x78x7, U360x96x9 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.900.000 |
6 | Sắt U300x85x7, U400x100x10,5 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.800.000 |
7 | Sắt I100x55x4,5, I120x64x4,8 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.800.000 |
8 | Sắt I150x75x5, I150x75x5,5 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.500.000 |
9 | Sắt I175x90x8 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.600.000 |
10 | Sắt I199x99x4,5x7. I194 x150x6 x9 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.300.000 |
11 | Sắt I200x100x5,5x8, I248x124x5x8 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.900.000 |
12 | Sắt I300x150x6,5x9, I298x149x5.5x8 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.900.000 |
13 | Sắt I400x200x8x13, I396x199x7x11 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.900.000 |
14 | Sắt H125x125x6x9 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.600.000 |
15 | Sắt H200x200x8x12, H294x200x8x12 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.900.000 |
16 | Sắt H250x250x9x14 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.900.000 |
17 | Sắt H300x300x10x15, H390x30x10x16 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 10.980.000 |
18 | Sắt H350x350x10x19 | CT3, SS400 | 6m, 12m | 11.200.000 |
THÉP HỘP – THÉP ỐNG (ĐEN+MẠ KẼM) | ||||
1 | Sắt hộp vuông 20; 30; 40; 50 (t=1 -1.8 li) | SS400 | 6m | 12.160.000 |
2 | Sắt hộp vuông 30; 40; 50; 90 (t= 2 - 4 li) | SS400 | 6m | 11.300.000 |
3 | Hộp vuông 50x50, 100x100 (t=2,3 ;3,2) | SS400 | 6m | 11.300.000 |
4 | Hộp vuông 100x100 (t=2 đến 4 li) | SS400 | 6m | 11.300.000 |
5 | Hộp chữ nhật 25x50, 30x60 (t=1 - 1.8) | SS400 | 6m | 12.160.000 |
6 | Hộp chữ nhật 25x50, 30x60 (t=2 -3li) | SS400 | 6m | 11.800.000 |
7 | Hộp chữ nhật 40x80, 50x100 (t=1-1,8li) | SS400 | 6m | 12.160.000 |
8 | Hộp chữ nhật 40x80, 50x100(t=2li-3li) | SS400 | 6m | 11.300.000 |
9 | Hộp chữ nhật 50x100 (t=2,3li và 3,2li) | SS400 | 6m | 11.200.000 |
10 | Hộp chữ nhật 100x150 (t=2 đến 4li) | SS400 | 6m | 12.200.000 |
11 | Hộp chữ nhật 100x150, 100x200(<4,5li) | SS400 | 6m | 12.200.000 |
12 | Hộp kẽm 20x20, 30x30 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6m | 13.800.000 |
13 | Hộp kẽm 25x25, 40x40 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6m | 13.800.000 |
14 | Hộp kẽm 50x50, 100x100 (t=1 -2,5 li) | SS400 | 6m | 14.160.000 |
15 | Hộp kẽm 25x50, 30x60 (t=1 đến 1.8) | SS400 | 6m | 13.800.000 |
16 | Hộp kẽm 40x80, 50x100 (t=1.2=>2.5li) | SS400 | 6m | 13.800.000 |
17 | Thép ống đen d32 đến d42 (t=1-1.8li ) | SS400 | 6m | 12.100.000 |
18 | Thép ống đen d32 đến d60 (t=2 - 3,5 li) | SS400 | 6m | 11.600.000 |
19 | Thép ống d76 đến 141 (đến 3 li) | SS400 | 6m | 12.100.000 |
20 | Ống kẽm d21 đến d30 (t= 1 đến 1.8 li) | SS400 | 6m | 13.800.000 |
21 | Ống kẽm d32 đến d52 (t=1 đến 2 li) | SS400 | 6m | 13.900.000 |
22 | Ống kẽm d60 đến d141 (t=1 đến 2 li) | SS400 | 6m | 13.980.000 |
THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C (ĐEN) – THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C MẠ KẼM | ||||
1 | Xà gồ chữ U30, U65, U80 (t=1 đến 3 li) | SS400 | Theo yêu cầu | 11.600.000 |
2 | Xà gồ U100x50, U120x60 (t= 1,5 – 5li) | SS400 | Theo yêu cầu | 11.200.000 |
3 | Xà gồ U150x60, U150x70 (t= 1.4- 5li) | SS400 | Theo yêu cầu | 11.300.000 |
4 | Xà gồ U160, U175, U200 (t=2 đến 5 li) | SS400 | Theo yêu cầu | 11.300.000 |
5 | Xà gồ kẽm U30, U65, U80 (t=1 đến 3 li) | SS400 | Theo yêu cầu | 12.500.000 |
6 | Xà gồ kẽm U100x50, U120x60 (=>2,5li) | SS400 | Theo yêu cầu | 12.500.000 |
7 | Xà gồ kẽm U150x60, U150x70 ( 2,5li) | SS400 | Theo yêu cầu | 12.600.000 |
8 | Xà gồ kẽm U160, U175, U200 (đến 4 li) | SS400 | Theo yêu cầu | 12.600.000 |
9 | Xà gồ chữ C30, C65, C80 (t=1 đến 3 li) | SS400 | Theo yêu cầu | 12.200.000 |
10 | Xà gồ chữ C100x50x20, C120x60x20 | SS400 | Theo yêu cầu | 11.650.000 |
11 | Xà gồ chữ C150x60x20, C160x70x30 | SS400 | Theo yêu cầu | 11.650.000 |
12 | Xà gồ chữ C170, C180, C200 | SS400 | Theo yêu cầu | 11.650.000 |
13 | Xà gồ kẽm C30, C65, C80 (t=1 đến 2 li) | SS400 | Theo yêu cầu | 12.900.000 |
14 | Xà gồ kẽm C100, C120 (t=1 đến 2,5 li) | SS400 | Theo yêu cầu | 12.600.000 |
15 | Xà gồ kẽm C150, C160 (t=2 đến 3 li) | SS400 | Theo yêu cầu | 12.600.000 |
16 | Xà gồ kẽm C180, C200 (t=2 đến 4 li) | SS400 | Theo yêu cầu | 12.600.000 |
17 | Xà gồ đen Z150 đến Z400 (t=1.5li đến 3li) | SS400 | Theo yêu cầu | 11.260.000 |
18 | Xà gồ kẽm Z150 đến Z400 (t=1.6li đến 3li) | SS400 | Theo yêu cầu | 13.600.000 |
THÉP TẤM – THÉP LÁ – TÔN MÁI – BẢN MÃ | ||||
1 | Tôn tấm 1500*6000 (t=1 đến 3 li) | SS400 | 1.5mx6m | 9.620.000 |
2 | Tôn tấm 1500*6000 (t=4 đến 12 li) | SS400 | 1.5mx6m | 8.660.000 |
3 | Tôn tấm 1500*6000 (t>12 li đến 20 li) | SS400 | 1.5mx6m | 8.880.000 |
4 | Tôn tấm 1500*6000 (t>20 li đến 80 li) | SS400 | 1.5mx6m | 9.300.000 |
5 | Tôn nhám 1500*6000 (t=2 đến 5 li) | SS400 | 1.5mx6m | 12.600.000 |
6 | Lưới mắt cáo 1000*2000 (t=2 đến 4 li) | SS400 | 1mx2m | 13.500.000 |
7 | Mặt bích các loại đến t=80mm | CT3, C45 | Theo yêu cầu | Call |
8 | Ecu, Bu long, Bu long neo (Đến phi 50) | CT3, C45 | Theo yêu cầu | Call |
9 | Bản mã cắt theo kích thước | SS400, C45 | Theo yêu cầu | Call |
10 | Gia công sơn (Chống rỉ + Sơn màu 2 lớp) | Sơn Hà Nội | Theo yêu cầu | Call |
11 | Mạ kẽm nhúng nóng sắt thép các loại | __--- | Theo yêu cầu | 5.900 |
Ghi chú :
1 - Báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế GTGT và vận chuyển. (Có triết khấu cho từng đơn hàng lớn)
2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất; Chứng chỉ, CO, CQ hàng nhập khẩu.
3 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất. "CÓ XE VẬN CHUYỂN"
4- Liên hệ: Hoàng Việt (PT. Kinh doanh); Email: jscvietcuong@gmail.com
Điện thoại/Fax : 0280.3763.353, Di động: 0168.454.6668 &
HẾT HẠN
Mã số : | 13935542 |
Địa điểm : | Thái Nguyên |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/12/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận