Giá Thép V Thái Nguyên Tháng 10 Năm 2016. Giá Thép U Thái Nguyên Tháng 10/2016.

10.000

Kđt Trung Hoà - Nhân Chính


                       CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

         (Trụ sở chính: Km 25, Quốc lộ 3, Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên)

                   BẢNG GIÁ SẮT HÌNH BÁN BUÔN

                                    (Cập nhật ngày 22/10/2016)

TT  -  CHỦNG LOẠI – QUY CÁCH  -  MÁC THÉP   -   CHIỀU DÀI   -   ĐƠN GIÁ      

THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng).

1 - Sắt V30x30x3x6m , V45x45x5x6m , - CT3 SS400 - 6m   = 10.250.000 (Đồng /tấn)

2 - Sắt V40x40x3x6m, V40x40x4x6m - CT3, SS400 - 6m     = 10.200.000 (Đồng /tấn)

3 - Sắt V50x50x4x6m, V50x50x5x6m - CT3, SS400 - 6m     = 10.000.000 (Đồng /tấn)

4 - Sắt V60x60x4, V60x60x5, V60x60x6 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.200.000 (Đồng /tấn)

5 - Sắt V63x63x5, V65x65x6 - CT3, SS400 - 6m, 9m            = 10.250.000 (Đồng /tấn)

6 - Sắt V70x70x5, V70x70x6, V70x70x7 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.250.000 (Đồng /tấn)

7 - Sắt V75x75x6; V75x75x7; V75x75x8 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.250.000 (Đồng /tấn)

8 - Sắt V80x80x6, V80x80x7, V80x80x8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.200.000 (Đồng /tấn)

9 - Sắt V90x90x6, V90x90x7, V90x90x8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.200.000 (Đồng /tấn)

10- Sắt V100x8, V100x9, V100x10 - CT3, SS400 - 6m, 12m             = 10.200.000 (Đồng /tấn)

11 - Sắt V120x8, V120x10, V120x12 - CT3, SS400 - 6m, 12m          = 10.600.000 (Đồng /tấn)

11 - Sắt V130x9, V130x10, V130x12 - CT3, SS400 - 6m, 12m          = 10.300.000 (Đồng /tấn)

13 - Sắt V130x130x15x12m - CT3, SS400 - 6m, 12m            = 10.300.000 (Đồng /tấn)

14 - Sắt V150x10, V150x12V150x15 - CT3, SS400 - 6m, 12m          = 12.550.000 (Đồng /tấn)

15 - Sắt V175x12V175x15, V175x17 - CT3, SS400 - 6m, 12m          = 12.550.000 (Đồng /tấn)

16 - Sắt V200x15, V200x20, V200x25 - CT3, SS400 - 6m, 12m        = 12.550.000 (Đồng /tấn)

17 - Sắt V120x8, V120x10, V120x12 - SS 540 - 6m, 12m = 10.260.000 (Đồng /tấn)

18 - Sắt V130x9, V130x10, V130x12 - SS 540 - 6m, 12m = 10.260.000 (Đồng /tấn)

19 - Sắt V150x10, V150x12, V150x15 - SS 540 - 6m, 12m = 12.750.000 (Đồng /tấn)

20 - Sắt V175x12, V175x15, V175x17 - SS 540 - 6m, 12m = 12.750.000 (Đồng /tấn)

21 - Sắt V200x15, V200x20, V200x25 - SS 540 - 6m, 12m = 12.750.000 (Đồng /tấn)

THÉP HÌNH CHỮ U - CHỮ C - CHỮ I - CHỮ H THÁI NGUYÊN, NHẬP KHẨU.

1 - Sắt U65x30x3.5; Thép U80x40x4.5 - CT3, SS400 - 6m, 12m       = 10.360.000 (Đồng /tấn)

2 - Sắt U100x46x4.5; Thép U120x52x4.8 - CT3, SS400 - 6m, 12m   = 10.300.000 (Đồng /tấn)

3 - Sắt U140x58x4.9; Thép U160x54x5 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.300.000 (Đồng /tấn)

4 - Sắt U180x68x7; Thép U200x76x5.2  - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.500.000 (Đồng /tấn)

5 - Sắt U250x78x7; Thép U300x85x7 - CT3, SS400 - 6m, 12m         = 10.900.000 (Đồng /tấn)

6 - Sắt U360x96x9; Thép U400x100x10 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.800.000 (Đồng /tấn)

7 - Sắt I100x55x4.5; Thép I120x64x4.8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.800.000 (Đồng /tấn)

8 - Sắt I150x75x5; Thép I150x75x5.5 - CT3, SS400 - 6m, 12m         = 10.500.000 (Đồng /tấn)

9 - Sắt I175x90x8; Thép I199x99x4.5x7 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.600.000 (Đồng /tấn)

10 - Sắt I200x100x5.5x8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.900.000 (Đồng /tấn)

11 - Sắt I300x150x6.5x9 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.900.000 (Đồng /tấn)

12 - Sắt I400x200x8x13 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.900.000 (Đồng /tấn)

13 - Sắt H125x6x9; Thép H200x8x12 - CT3, SS400 - 6m, 12m         = 10.600.000 (Đồng /tấn)

14 - Sắt H250x9x14; Thép H150x7x11 - CT3, SS400 - 6m, 12m       = 10.950.000 (Đồng /tấn)

15 - Sắt H300x10x15; Thép H350x10x19 - CT3, SS400 - 6m, 12m   = 11.200.000 (Đồng /tấn)

THÉP TRÒN ĐẶC – THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP DẸT CÁN NÓNG THÁI NGUYÊN

1 - Sắt vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16 - SS400 - 3m,4m, 6m           = 10.150.000 (Đồng /tấn)

2- Sắt vuông đặc 18x18, 20x20, 22x22 - SS400 - 3m,4m, 6m            = 10.150.000 (Đồng /tấn)

3 - Sắt tròn đặc phi 10, phi 12, phi14, phi 15 - SS400, C20 - 6m và 8,6m       = 10.350.000 (Đồng /tấn)

4 - Sắt  tròn đặc phi 16, phi 18, phi 20, phi 21 - SS400, C20 - 6m và 8,6m     = 10.660.000 (Đồng /tấn)

5 - Sắt tròn đặc phi 22, phi 24, phi 25, phi 26 - SS400, C20 - 6m và 8,6m      = 10.550.000 (Đồng /tấn)

6 - Sắt tròn đặc phi 30, phi 32, phi 36, phi 37 - SS400, C20 - 6m và 8,6m      = 10.380.000 (Đồng /tấn)

7 - Sắt  tròn đặc phi 40 đến phi 80 - SS400, C20 - 6m và 8,6m           = 10.800.000 (Đồng /tấn)

8 - Sắt tròn đặc phi 16 đến phi 80 - C45 - 6m và 8,6m            = 10.800.000 (Đồng /tấn)

9 - Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (t=1 đến 2 li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.500.000 (Đồng /tấn)

10 - Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (t=3 li đến 20 li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.200.000 (Đồng /tấn)

11 - Sắt dẹt cán nóng 20, 30, 40 (Đến 7 li) - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.500.000(Đồng /tấn)

12 - Sắt dẹt cán nóng 40, 50, 90 (Đến 10 li) - CT3, SS400 - 6m, 12m             = 10.500.000 (Đồng /tấn)

THÉP HỘP ĐEN – THÉP ỐNG ĐEN – THÉP HỘP MẠ KẼM – THÉP ỐNG MẠ KẼM 

1 - Sắt hộp 20,30,50,90 (t=1 đến 1.8 li) - SS400 - 6m đến 12m           = 12.160.000 (Đồng /tấn)

2 - Sắt hộp 30, 50, 60,  90 (t=2 đến 4 li) - SS400 - 6m đến 12m          = 11.300.000 (Đồng /tấn)

3 - Sắt hộp 100x100 (t=1.6 đến 2 li) - SS400 - 6m đến 12m    = 12.160.000 (Đồng /tấn)

4 - Sắt hộp 100x100 (t=2,3 đến 4 li) - SS400 - 6m đến 12m    = 11.900.000 (Đồng /tấn)

5 - Sắt hộp 30x60; 40x80 (t=1 đến 1.8li) - SS400 - 6m đến 12m         = 12.160.000 (Đồng /tấn)

6 - Sắt hộp 30x60; 40x80(t=2 đến 4 li) - SS400 - 6m đến 12m            = 11.900.000 (Đồng /tấn)

7 - Sắt hộp 50x100 (t=2 li; 2.3 li; 3.2li) - SS400 - 6m đến 12m           = 10.900.000 (Đồng /tấn)

8 - Sắt hộp 100x150 (t=2 li đến 4.5 li) - SS400 - 6m đến 12m             = 12.200.000 (Đồng /tấn)

9 - Sắt hộp 100x200 (t=2 li đến 4.5 li) - SS400 - 6m đến 12m             = 12.200.000 (Đồng /tấn)

10 - Sắt hộp kẽm 20, 30, 50 (t=1li đến 1.8li) - SS400 - 6m đến 12m   = 13.800.000 (Đồng /tấn)

11 - Sắt hộp kẽm 25x50; 30x60 (t=1 li đến 1.8 li) - SS400 - 6m đến 12m       = 13.800.000 (Đồng /tấn)

12 - Sắt hộp kẽm 50x100 (t=1.4 li đến 2.5 li) - SS400 - 6m đến 12m = 14.160.000 (Đồng /tấn)

13 - Sắt hộp kẽm 100x100(t=1.6 li đến 2.5 li) - SS400 - 6m đến 12m             = 14.160.000 (Đồng /tấn)

14 - Sắt hộp kẽm 100x150; 100x200 (t đến 2.5 li) - SS400 - 6m đến 12m      = 14.300.000 (Đồng /tấn)

15- Sắt ống d32 đến d48 (t=1.2 li đến 4li) - SS400 - 6m đến 12m       = 12.100.000 (Đồng /tấn)

16 - Sắt ống d50 đến d141(t=2 li đến 4 li) - SS400 - 6m đến 12m       = 12.100.000 (Đồng /tấn)

17 - Sắt ống kẽm d21.2 đến d48.8(t=0.7 li đến 2li) - SS400 - 6m đến 12m = 13.800.000 (Đồng /tấn)

18 - Sắt ống kẽm d50 đến d141 (t=1.5 li đến 3 li) - SS400 - 6m đến 12m = 13.980.000 (Đồng /tấn)

THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C (ĐEN) – THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C MẠ KẼM.

1- Sắt xà gồ U30, U35, U60, U65(t=1 đến 3li) - SS400 - Theo yêu cầu           = 11.600.000 (Đồng /tấn)

2 - Sắt xà gồ U80x40, U100x50 (t=1 li đến 4 li) - SS400 - Theo yêu cầu        = 11.300.000 (Đồng /tấn)

3 - Sắt xà gồ U120x60, U150x70 (t=1 đến 4 li) - SS400 - Theo yêu cầu         = 11.300.000 (Đồng /tấn)

4 - Sắt xà gồ U160, U180, U200 (t=1.8 đến 4 li) - SS400 - Theo yêu cầu       = 11.300 (Đồng /tấn)

5 - Sắt xà gồ mạ kẽm U35, U60, U80(t=1 đến 2li) - SS400 - Theo yêu cầu = 12.500.000 (Đồng /tấn)

6 - Sắt xà gồ mạ kẽm U100, U120, U150, U160 - SS400 - Theo yêu cầu       = 12.500.000 (Đồng /tấn)

7 - Sắt xà gồ mạ kẽm U180, U200 (t=2 đến 4 li) - SS400 - Theo yêu cầu        = 12.600.000 (Đồng /tấn)

8 - Sắt xà gồ C100x50x20, C120x60x20 (t đến 4li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.650.000 (Đồng /tấn)

9 - Sắt xà gồ C150x60x30, C160x70x30(t đến 4li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.650.000 (Đồng /tấn)

10 - Sắt xà gồ C180x70x30, C200x80x30(t đến 4li) - SS400 - Theo yêu cầu  = 11.650.000 (Đồng /tấn)

11 - Sắt xà gồ mạ kẽm C100x50, C120x60, C150 - SS400 - Theo yêu cầu  = 12.600.000 (Đồng /tấn)

12 - Sắt xà gồ mạ kẽm C180x70, C200x70 - SS400 - Theo yêu cầu  = 12.600.000 (Đồng /tấn)

THÉP TẤM – THÉP LÁ – TÔN MÁI – BẢN MÃ – MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

1 - Sắt tấm 1500x6000 (t=1 đến 3 li) - SS400 - 1.5mx6m -= 9.620.000 (Đồng /tấn)

2 - Sắt tấm 1500x6000 (t=4 đến 12 li) - SS400 - 1.5mx6m = 8.860.000 (Đồng /tấn)

3 - Sắt tấm 1500x6000 (t>12 li đến 20 li) - SS400 - 1.5mx6m             = 8.980.000 (Đồng /tấn)

4 - Sắt tấm 1500x6000 (t>20 li đến 80 li) - SS400 - 1.5mx6m             = 9.600.000 (Đồng /tấn)

5 - Sắt nhám 1500x6000 (t=2 đến 5 li) - SS400 - 1.5mx6m     = 10.800.000 (Đồng /tấn)

6 - Sắt lưới mắt cáo 1000x2000 (t=2 đến 4 li) - SS400 - 1mx2m         = 13.500.000 (Đồng /tấn)

7 - Sắt lưới B40 mạ kẽm (t=1 dến 3 li)---Theo yêu cầu           = 15.650.000 (Đồng /tấn)

8 - Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0.35 li)---Theo yêu cầu             = 68.000 (Đồng /m2)

9 - Tôn lợp màu khổ 1080 (t=4 li)---Theo yêu cầu      = 82.000 (Đồng /m2)

10 - Tôn lợp màu khổ 1080 (t=4.5 li)---Theo yêu cầu             = 95.000 (Đồng /m2)

11 - Tôn úp nóc 0.35 li; 0.4 li (Mét dài)---Theo yêu cầu         = 55.000 (Đồng /md)

12 - Mặt bích các loại đến t=80mm - CT3, C45 - Theo yêu cầu          - Liên hệ

13 - Ecu, Bu long, Bu long neo (Đến phi 50) - CT3, C45 - Theo yêu cầu       - Liên hệ

14 - Bản mã cắt theo kích thước - SS400, C45 - Theo yêu cầu           - Liên hệ

15 - Gia công sơn (Chống rỉ + Sơn màu 2 lớp) - Sơn Hà Nội - Theo yêu cầu  - Liên hệ

16 - Mạ kẽm nhúng nóng sắt thép các loại_---Theo yêu cầu   - 5.900 (Đồng/kg)

   ************************************************************

Ghi chú :

  1 - Báo giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%. (Có triết khấu cho từng đơn hàng lớn)

  2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.

  3 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ

  4 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.

  5 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, U, H) các loại.

  Cắt bản mã, mặt bích, gia công hàn, khoan chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.

  6- Có xe phục vụ vận chuyển: 5 tấn, 8 tấn, xe đầu kéo, xe Containe, xe cẩu tự hành.

  7 - Liên hệ:  Hoàng Việt (PT. Kinh doanh),  Email: jscvietcuong@gmail.com

  Điện thoại :  0280.3763.353, Mobile: 0168.454.6668  hoặc 0912.925.032

  Địa chỉ Công ty: Km 25, Đồng Tiến, Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.

(Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công

    trình có hiệu lực từ ngày 22/10/2016, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới)

                                             Thái nguyên, Ngày 22  tháng 10 năm 2016



Bình luận

HẾT HẠN

0168 454 6668
Mã số : 13906782
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 21/11/2016
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn