9.830₫
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường - Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Km 25, Quốc Lộ 3, Đồng Tiến, Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên)
Liên Hệ: Việt - ĐT: 0912 925 032 hoặc 0168 454 6668
BẢNG GIÁ SẮT THÉP HÌNH V, L, U, I, H BÁN BUÔN
(Cập nhật ngày 06/08/2016)
TT | CHỦNG LOẠI – QUY CÁCH | MÁC THÉP | CHIỀU DÀI | ĐƠN GIÁ | |
THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO) | |||||
1 | Sắt cuộn trơn d6, d8 | CB240-t | Cuộn | 9.830.000 | |
2 | Sắt cuộn vằn d8, d9 | CB300 | Cuộn | 9.830.000 | |
3 | Sắt thanh vằn d10 | SD295 | 11,7 | 9.950.000 | |
4 | Sắt thanh vằn d12 | CB300 | 11,7 | 9.830.000 | |
5 | Sắt thanh vằn d14 đến d32 | CB300 | 11,7 | 9.800.000 | |
6 | Sắt thanh vằn d14 đến d32 | CB400 | 11,7 | 9.900.000 | |
THÉP TRÒN ĐẶC – THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP DẸT THÁI NGUYÊN | |||||
1 | Sắt tròn trơn d10, d12, d14 | SS400 | 6 | 10.350.000 | |
2 | Sắt tròn trơn d16, d18, d20, d22, d24 | SS400 | 6 | 10.360.000 | |
3 | Sắt tròn trơn d25, d28, d30, d32, d36 | SS400 | 6 | 10.280.000 | |
4 | Sắt tròn trơn d12 đến d22 | C20,C30 | 6 | 10.500.000 | |
5 | Sắt tròn trơn d24 đến d200 | C20,C30 | 6 | 10.500.000 | |
6 | Sắt tròn trơn d24 đến d52 | C45 | 6 | 10.400.000 | |
7 | Sắt tròn trơn d60 đến d200 | C45 | 6 | 10.600.000 | |
8 | Sắt vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16 | SS400 | 4, 5, 6 | 10.350.000 | |
9 | Sắt vuông đặc 18x18, 20x20, 22x22 | SS400 | 4, 5, 6 | 10.350.000 | |
10 | Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (t=1 đến 3 li) | SS400 | Theo Y/C | 11.500.000 | |
11 | Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (t=4 đến 12 li) | SS400 | Theo Y/C | 11.200.000 | |
12 | Sắt dẹt 20,30, 40, 50, 60, 90 (5 đến 10 li) | SS400 | 6m, 12m | 10.500.000 | |
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng) | |||||
1 | Sắt L30x30x3 | SS400 | 6 | 10.300.000 | |
2 | Sắt L40x3, Sắt L40x4 | SS400 | 6 | 10.200.000 | |
3 | Sắt L50x4, Sắt L50x5, Sắt L50x6 | SS400 | 6 | 10.200.000 | |
4 | Sắt L60x4, Sắt L60x5, Sắt L60x6 | SS400 | 6 và 9 | 10.200.000 | |
5 | Sắt L63x4, Sắt L63x5, Sắt L63x6 | SS400 | 6 và 9 | 10.200.000 | |
6 | Sắt L65x4, Sắt L65x5, Sắt L65x6 | SS400 | 6 và 9 | 10.250.000 | |
7 | Sắt L70x5, Sắt L70x6, Sắt L70x7 | SS400 | 6 và 9 | 10.250.000 | |
8 | Sắt L75x5, Sắt L75x7, L75x8, L75x9 | SS400 | 6 và 9 | 10.320.000 | |
9 | Sắt L80x6, Sắt L80x7, L80x8 | SS400 | 6 và 12 | 10.200.000 | |
10 | Sắt L90x6, Sắt L90x7, L90x8, L90x9 | SS400 | 6 và 12 | 10.200.000 | |
11 | Sắt L100x7, L100x8, Sắt L100x10 | SS400 | 6 đến 12 | 10.200.000 | |
12 | Sắt L120x8, L120x10, Sắt L120x12 | SS400 | 6 đến 12 | 10.700.000 | |
13 | Sắt L130x9, L130x10, Sắt L130x12 | SS400 | 6 đến 12 | 10.300.000 | |
14 | Sắt L150x10, L150x12, Sắt L150x15 | SS400 | 9 đến 12 | 12.050.000 | |
15 | Sắt L175x12, Sắt L175x15, L175x17 | SS400 | 9 đến 12 | 12.050.000 | |
16 | Sắt L200x15, Sắt L200x20, Sắt L200x25 | SS400 | 9 đến 12 | 12.050.000 | |
17 | Sắt L120x8, Sắt L120x10, L120x12 | SS540 | 6 đến 12 | 10.360.000 | |
18 | Sắt L130x9, Sắt L130x10, L130x12 | SS540 | 6 đến 12 | 10.360.000 | |
19 | Sắt L130x130x15 | SS540 | 6 đến 12 | 10.360.000 | |
20 | Sắt L150x10, Sắt L150x12, L150x15 | SS540 | 6 đến 12 | 12.250.000 | |
21 | Sắt L175x12, L175x15, Sắt L175x17 | SS540 | 9 đến 12 | 12.250.000 | |
22 | Sắt L200x15, Sắt L200x20, L200x25 | SS540 | 9 đến 12 | 12.250.000 | |
THÉP HÌNH CHỮ U - CHỮ C - CHỮ I - CHỮ H | |||||
1 | Sắt U80x40x4,5, Sắt U100x50x5x7.5 | SS400 | 6 và 12 | 10.300.000 | |
2 | Sắt U100x46x4,5, Sắt U120x52x4,8 | SS400 | 6 và 12 | 10.300.000 | |
3 | Sắt U140x58x49, Sắt U160x64x5 | SS400 | 6 và 12 | 10.300.000 | |
4 | Sắt U180x68x7, Sắt U200x76x5,2 | SS400 | 6 và 12 | 10.500.000 | |
5 | Sắt U250x78x7, Sắt U360x96x9 | SS400 | 12 | 10.900.000 | |
`6 | Sắt U300x85x7, Sắt U400x100x10,5 | SS400 | 12 | 10.800.000 | |
7 | Sắt I100x55x4,5, Sắt I120x64x4,8 | SS400 | 12 | 10.800.000 | |
8 | Sắt I150x75x5, Sắt I150x75x5,5 | SS400 | 12 | 10.500.000 | |
9 | Sắt I175x90x8 | SS400 | 12 | 10.600.000 | |
10 | Sắt I199x99x4,5x7 | SS400 | 12 | 10.300.000 | |
11 | Sắt I200x100x5,5x8 | SS400 | 12 | 10.900.000 | |
12 | Sắt I300x150x6,5x9 | SS400 | 12 | 10.900.000 | |
13 | Sắt I400x200x8x13 | SS400 | 12 | 10.900.000 | |
14 | Sắt H125x125x6x9 | SS400 | 12 | 10.600.000 | |
15 | Sắt H200x200x8x12 | SS400 | 12 | 10.900.000 | |
16 | Sắt H250x250x9x14 | SS400 | 12 | 10.900.000 | |
17 | Sắt H300x300x10x15 | SS400 | 12 | 10.800.000 | |
18 | Sắt H350x350x10x19 | SS400 | 12 | 10.900.000 | |
THÉP HỘP – THÉP ỐNG (ĐEN+MẠ KẼM) | |||||
1 | Sắt hộp 20x20, 30x30 (t=1 đến 1.4 li) | SS400 | 6 | 11.500.000 | |
2 | Sắt hộp 40, 50, 60, 90 (t=1.4 đến 3li) | SS400 | 6 | 11.000.000 | |
3 | Sắt hộp 50x50, 100x100 (t=2,3 ;3,2) | SS400 | 6 | 10.900.000 | |
4 | Sắt hộp 100x100 (t=2 đến 4 li) | SS400 | 6 | 10.900.000 | |
5 | Sắt hộp 25x50, 30x60 (t=1 - 1.8) | SS400 | 6 | 11.600.000 | |
6 | Sắt hộp 25x50, 30x60 (t=2 -3li) | SS400 | 6 | 11.000.000 | |
7 | Sắt hộp 40x80, 50x100 (t=1-1,4li) | SS400 | 6 | 11.600.000 | |
8 | Sắt hộp 40x80, 50x100(t=1,5-2li) | SS400 | 6 | 11.000.000 | |
9 | Sắt hộp 50x100 (t=2,3li và 3,2li) | SS400 | 6 | 10.900.000 | |
10 | Sắt hộp 100x150 (t=2 đến 4li) | SS400 | 6 | 12.200.000 | |
9 | Sắt hộp 100x150, 100x200(<4,5li) | SS400 | 6 | 12.200.000 | |
10 | Sắt hộp kẽm 20x20, 30x30 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6 | 13.800.000 | |
11 | Sắt hộp kẽm 40x40, 90x90 (t=1 đến 1.8 li) | SS400 | 6 | 13.800.000 | |
12 | Sắt hộp kẽm 50x50, 100x100 (t=1 và 2,5) | SS400 | 6 | 14.160.000 | |
13 | Sắt hộp kẽm 25x50, 30x60 (t=1 đến 1.8) | SS400 | 6 | 13.800.000 | |
14 | Sắt hộp 40x80, 50x100 (t=1.2=>2.5li) | SS400 | 6 | 13.800.000 | |
15 | Sắt ống đen d32 đến d42 (t=1 – 1.8li ) | SS400 | 6 | 12.100.000 | |
16 | Sắt ống đen d32 đến d60 (t=2 - 3,5 li) | SS400 | 6 | 11.600.000 | |
17 | Sắt ống d76 đến 141 (đến 3 li) | SS400 | 6 | 12.100.000 | |
18 | Sắt Ống kẽm d21 đến d30 (t= 1 đến 1.8 li) | SS400 | 6 | 13.800.000 | |
21 | Sắt Ống kẽm d32 đến d52 (t=1 đến 2 li) | SS400 | 6 | 13.900.000 | |
22 | Sắt Ống kẽm d60 đến d141 (t=1 đến 2 li) | SS400 | 6 | 13.980.000 | |
THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C (ĐEN) – THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C MẠ KẼM | |||||
1 | Sắt xà gồ U30, U65, U80 (t=1 đến 3 li) | SS400 | 4 đến 12 | 11.600.000 | |
2 | Sắt xà gồ U100x50, U120x60 (t= 1,5 – 5li) | SS400 | 4 đến 12 | 11.300.000 | |
3 | Sắt xà gồ U150x60, U150x70 (t= 1.4- 5li) | SS400 | 4 đến 12 | 11.300.000 | |
4 | Sắt xà gồ U160, U175, U200 (t=2 đến 5 li) | SS400 | 4 đến 12 | 11.300.000 | |
5 | Xà gồ kẽm U30, U65, U80 (t=1 đến 3 li) | SS400 | 4 đến 12 | 12.500.000 | |
6 | Xà gồ kẽm U100x50, U120x60 (=>2,5li) | SS400 | 4 đến 12 | 12.500.000 | |
7 | Xà gồ kẽm U150x60, U150x70 ( 2,5li) | SS400 | 4 đến 12 | 12.600.000 | |
8 | Xà gồ kẽm U160, U175, U200 (đến 4 li) | SS400 | 4 đến 12 | 12.600.000 | |
9 | Sắt xà gồ C30, C65, C80 (t=1 đến 3 li) | SS400 | 4 đến 12 | 12.200.000 | |
10 | Sắt xà gồ C100x50x20, C120x60x20 | SS400 | 4 đến 12 | 11.650.000 | |
11 | Sắt xà gồ C150x60x20, C160x70x30 | SS400 | 4 đến 12 | 11.650.000 | |
12 | Sắt xà gồ C170, C180, C200 | SS400 | 4 đến 12 | 11.650.000 | |
13 | Xà gồ kẽm C30, C65, C80 (t=1 đến 2 li) | SS400 | 4 đến 12 | 12.900.000 | |
14 | Xà gồ kẽm C100, C120 (t=1 đến 2,5 li) | SS400 | 4 đến 12 | 12.600.000 | |
15 | Xà gồ kẽm C150, C160 (t=2 đến 3 li) | SS400 | 4 đến 12 | 12.600.000 | |
16 | Xà gồ kẽm C180, C200 (t=2 đến 4 li) | SS400 | 4 đến 12 | 12.600.000 | |
THÉP TẤM – THÉP LÁ – TÔN MÁI – BẢN MÃ | |||||
1 | Sắt tấm 1500x6000(1li đến 3li) | SS400 | 1,5x6 | 10.300.000 | |
2 | Sắt tấm 1500x6000 (4li đến 10li) | SS400 | 1,5x6 | 9.660.000 | |
3 | Sắt tấm 1500x6000 (12 đến 18li) | SS400 | 1,5x6 | 9.780.000 | |
4 | Sắt tấm 1500x6000 (20 đến 40li) | SS400 | 1,5x6 | 9.900.000 | |
5 | Tôn lá mạ kẽm 0.5 li đến 1 li | SS400 | 1,5x6 | 12.600.000 | |
6 | Tôn nhám 1500x6000 (2 - 2.5li) | SS400 | 1,5x6 | 10.800.000 | |
7 | Tôn lưới mắt cáo 1500x2000 (2 đến 4 li) | SS400 | 1.5x2 | 13.500.000 | |
8 | Lưới B40x40 (1 đến 3li) mạ Zn | -- | Cuộn | 15.650.000 | |
9 | Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0,35 li) | -- | Theo Y/cầu | 63.000 | |
10 | Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0,4 li) | -- | Theo Y/cầu | 75.000 | |
11 | Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0,45 li) | -- | Theo Y/cầu | 86.000 | |
12 | Tôn úp nóc 0.35 li ;0.4 li (mét dài) | -- | Theo Y/cầu | 55.000 | |
13 | Mặt bích cắt theo kích thước | CT3,C45 | Theo Y/cầu | Call | |
14 | Ecu + Bulon neo các loại (d10 đến d40) | CT3,C45 | Theo Y/cầu | Call | |
15 | Bản mã cắt theo kích thước (3 đến 12li) | SS400 | Theo Y/cầu | Call | |
16 | Mạ kẽm nhúng nóng sắt thép các loại | -- | Theo Y/cầu | Call | |
HẾT HẠN
Mã số : | 13647443 |
Địa điểm : | Thái Nguyên |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 05/09/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận