Gía Sắt Thép (Cập Nhật Ngày 12/9/2015).

10.550

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường - Thái Nguyên.

BẢNG GIÁ THÉP THÁI NGUYÊN

Cập nhật ngày 12 tháng 09 năm 2015.

(Quyết định giá bán buôn QĐBB 010/2015)

STT

Chủng loại – Quy cách

Mác thép 

 Chiều dài    (Mét)

Đơn giá (Đồng/kg) 

THÉP XÂY DỰNG (THÁI NGUYÊN)

1

Thép cuộn trơn d6, d8

CB240-t

Cuộn

10.550.000

2

Thép cuộn vằn d8, d9

CB300

Cuộn

10.550.000

3

Thép thanh vằn d10

SD295

11,7

10.920.000

4

Thép thanh vằn d12

CB300

11,7

10.800.000

5

Thép thanh vằn d14 đến d32

CB300

11,7

10.800.000

6

Thép thanh vằn d14 đến d32

CB400

11,7

10.950.000

 THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (THÁI NGUYÊN)

 1

Thép góc L30x30x3

SS400

6

11.150.000

2

Thép góc L40x3, L40x4

SS400 

6

11.200.000

3

Thép góc L50x4, L50x5

SS400 

6

11.200.000

 4

Thép góc L60x4, L60x5, L60x6

SS400  

6 và 9

11.350.000

5

Thép góc L63x4, L63x5, L63x6

SS400 

6 và 9

11.200.000

6

Thép góc L65x4, L65x5, L65x6

SS400 

6 và 9

11.350.000

7

Thép góc L70x5, L70x6, L70x7

SS400 

6 và 9

11.300.000

8

Thép góc L75x5, L75x7, L75x8, L75x9

SS400 

6 và 9

11.300.000

9

Thép góc L80x6, L80x7, L80x8

SS400 

6 và 12

11.300.000

10

Thép góc L90x6, L90x7, L90x8, L90x9

SS400 

6 và 12

11.300.000

11

Thép góc L100x7, L100x8, L100x10

SS400 

6 đến 12

11.300.000

12

Thép góc L120x8, L120x10, L120x12

SS400 

6 đến 12

11.500.000

13

Thép góc L130x9, L130x10, L130x12

SS400 

6 đến 12

11.500.000

14

Thép góc L150x10, L150x12, L150x15

SS400 

9 đến 12

12.600.000

15

Thép góc L175x12, L175x15, L175x17

SS400 

9 đến 12

12.300.000

16

Thép góc L200x15, L200x20, L200x25

SS400 

9 đến 12

12.300.000

17

Thép góc L120x8, L120x10, L120x12

SS540

6 đến 12

12.300.000

18

Thép góc L130x9, L130x10, L130x12

SS540

6 đến 12

12.300.000

19

Thép góc L130x15

SS540

6 đến 12

12.250.000

20

Thép góc L150x10, L150x12, L150x15

SS540

6 đến 12

13.000.000

21

Thép góc L175x12, L175x15, L175x17

SS540 

9 đến 12

13.180.000

22

Thép góc L200x15, L200x20, L200x25

SS540

9 đến 12

13.000.000

 THÉP TRÒN TRƠN, THÉP VUÔNG ĐẶC (THÁI NGUYÊN)

 1

Thép tròn trơn d10, d12, d14

SS400

6

11.500.000

 2

Thép tròn trơn d16, d18, d20, d22, d24

SS400

6

11.300.000

3

Thép tròn trơn d25, d28, d30, d32, d36

SS400

6

11.600.000

4

Thép tròn trơn d12 đến d22  

C20,C30

6

11.800.000

5

Thép tròn trơn d24 đến d200

C20,C30

6

12.200.000

6

Thép tròn trơn d24 đến d52

C45

6

12.800.000

7

Thép tròn trơn d60 đến d200

C45

6

12.800.000

8

Thép vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16

SS400

4, 5, 6

11.400.000

9

Thép vuông đặc 18x18, 20x20, 22x22

SS400

4, 5, 6

11.500.000

10

Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=2 đến 3 li)

SS400

Theo Y/C

12.800.000

11

Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=4 đến 12 li)

SS400

Theo Y/C

12.500.000

12

Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=14 đến 60 li)

SS400

Theo Y/C

Call

13

Thép dẹt 23x30, 20x50 (t= 2li đến 5 li)

SS400

4,5,6

 11.800.000

THÉP HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG, THÉP ỐNG MẠ KẼM 

1

Hộp vuông 14, 20, 30 (t=1 đến 1.4 li)

SS400

6

13.200.000

2

Hộp vuông 40, 90 (t=2 đến 4 li)

SS400

6

11.800.000

3

Hộp vuông 50x50, 100x100 (t=2,3 ;3,2)

SS400

6

11.800.000

4

Hộp vuông 100x100 (t=2 đến 4 li)

SS400

6

11.900.000

5

Hộp chữ nhật 20x50, 30x60 (t=1 - 1.8)

SS400

6

11.900.000

6

Hộp chữ nhật 20x50, 30x60 (t=2 -3li)

SS400

6

11.900.000

7

Hộp chữ nhật 40x80, 50x100 (t=1 - 1.8)

SS400

6

11.900.000

8

Hộp chữ nhật 40x80, 50x100 (t=2 - 4li)

SS400

6

11.900.000

9

Hộp chữ nhật 50x100 (t=2,3li và 3,2li)

SS400

6

11.800.000

10

Hộp chữ nhật 100x150  (t=2 đến 4li)

SS400

6

12.700.000

9

Hộp chữ nhật 100x150, 100x200(<4,5li)

SS400

6

13.500.000

10

Hộp kẽm 20, 30 (t=1 đến 1.8 li)

SS400

6

13.100.000

11

Hộp kẽm 40, 90 (t=1 đến 1.8 li)

SS400

6

13.100.000

12

Hộp kẽm 50x50, 100x100 (t=1 và 2,5 li)

SS400

6

13.900.000

13

Hộp kẽm 20x50, 30x60 (t=1 đến 1.8)

SS400

6

12.500.000

14

Hộp kẽm 40x80, 50x100 (t=1.2=>2.5li)

SS400

6

12.500.000

15

Thép ống đen d32 đến d42 (t=1=> 3,5 )

SS400

6

12.200.000

16

Thép ống đen d32 đến d60 (t=1- 3,5 li)

SS400

6

12.200.000

17

Thép ống đen d76 đến 141 (đến 3 li)

SS400

6

12.300.000

18

Ống kẽm d21 đến d30 (t= 1 đến 1.8 li)

SS400

6

13.500.000

21

Ống kẽm d32 đến d42 (t=1 đến 2 li)

SS400

6

13.500.000

22

Ống kẽm d76 đến d141 (t=1 đến 2 li)

SS400

6

13.300.000

 THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H, CHỮ A CÁN NÓNG

 1

Thép U65x30x3.5, U80x40x4,5

SS400

6 và 12

12.200.000

2

Thép U100x46x4,5, U120x52x4,8

SS400

6 và 12

11.800.000

3

Thép U140x58x49, U160x64x5

SS400

6 và 12

11.900.000

4

Thép U180x68x7, U200x76x5,2

SS400

6 và 12

11.900.000

5

Thép U250x78x7, U360x96x9

SS400

12

11.800.000

6

Thép U300x85x7, U400x100x10,5

SS400

12

12.500.000

7

Thép I100x55x4,5, I120x64x4,8

SS400

12

11.800.000

8

Thép I150x75x5, I150x75x5,5

SS400

12

11.300.000

9

Thép I175x90x8

SS400

12

12.200.000

10

Thép I199x99x4,5x7

SS400

12

11.900.000

11

Thép I200x100x5,5x8

SS400

12

12.100.000

12

Thép I300x150x6,5x9

SS400

12

12.360.000

13

Thép I400x200x8x13

SS400

12

12.000.000

14

Thép H125x125x6x9

SS400

12

11.300.000

15

Thép H200x200x8x12

SS400

12

11.900.000

16

Thép H250x250x9x14

SS400

12

12.000.000

17

Thép H300x300x10x15

SS400

12

12.000.000

 18

Thép H350x350x10x19

SS400

12

12.500.000

 THÉP XÀ GỒ CHỮ C VÀ CHỮ U CÁN NGUỘI (MẠ KẼM)THÁI NGUYÊN

 1

Xà gồ chữ U30, U65, U80 (t=1 đến 3 li)

SS400

4 đến 12

12.600.000

 2

Xà gồ U100x50, U120x60 (t= 1,5 – 5li)

SS400

4 đến 12

12.350.000

3

Xà gồ U150x60, U150x70 (t= 1.4- 5li)

SS400

4 đến 12

12.400.000

4

Xà gồ U160, U175, U200 (t=2 đến 5 li)

SS400

4 đến 12

12.400.000

5

Xà gồ kẽm U30, U65, U80 (t=1 đến 3 li)

SS400

4 đến 12

13.600.000

6

Xà gồ kẽm U100x50, U120x60 (=>2,5li)

SS400

4 đến 12

13.800.000

7

Xà gồ kẽm U150x60, U150x70 ( 2,5li)

SS400

4 đến 12

13.800.000

8

Xà gồ kẽm U160, U175, U200 (đến 4 li)

SS400

4 đến 12

13.800.000

9

Xà gồ chữ C30, C65, C80 (t=1 đến 3 li)

SS400

4 đến 12

12.200.000

10

Xà gồ chữ C100x50x20, C120x60x20

SS400

4 đến 12

12.500.000

11

Xà gồ chữ C150x60x20, C160x70x30

SS400

4 đến 12

12.500.000

12

Xà gồ chữ C170, C180, C200

SS400

4 đến 12

12.500.000

13

Xà gồ kẽm U30, U65, U80 (t=1 đến 2 li)

SS400

4 đến 12

13.600.000

14

Xà gồ kẽm U100, U120 (t=1 đến 2,5 li)

SS400

4 đến 12

13.400.000

15

Xà gồ kẽm U150, U160 (t=2 đến 3 li)

SS400

4 đến 12

13.400.000

16

Xà gồ kẽm U180, U200 (t=2 đến 4 li)

SS400

4 đến 12

13.400.000

 THÉP TẤM, LÁ CÁN NỐNG, CÁN NGUỘI, TÔN MÁI

 1

Tôn tấm 1500x6000(2li đến 3li) China

SS400

1,5x6

10.300.000

2

Tôn tấm 1500x6000 (2li đến 3li) Japan

SS400

1,5x6

10.900.000

3

Tôn tấm 1500x6000 (4li đến 5li) China

SS400

1,5x6

10.200.000

4

Tôn tấm 1500x6000 (4li đến 5li) Japan

SS400

1,5x6

10.800.000

5

Tôn tấm 1500x6000 (6 đến 10li) China

SS400

1,5x6

10.200.000

6

Tôn tấm 1500x6000 (12 đến 18li)China

SS400

1,5x6

10.800.000

7

Tôn tấm 1500x6000 (20 đến 40li)China

SS400

1,5x6

11.150.000

8

Tôn nhám 1500x6000 (2 - 2.5li) China

SS400

1,5x6

12.100.000

9

Tôn nhám 1500x6000 (2 -2.5li) Japan

SS400

1,5x6

12.600.000

10

Tôn lưới mắt cáo 1000x2000(2 đến 4 li)

SS400

1x2

14.180.000

11

Lưới B40x40 (1 đến 3li) mạ Zn

--

Cuộn

12.500.000

12

Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0,3 li)

--

Theo Y/cầu

56.000

13

Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0,4 li)

--

Theo Y/cầu

66.000

14

Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0,45 li)

--

Theo Y/cầu

76.000

15

Mặt bích cắt theo kích thước

CT3

Theo Y/cầu

Call

16

Ecu + Bulon neo các loại (d10 đến d40)

C45

Theo Y/cầu

Call

17

Bản mã cắt theo kích thước (3 đến 12li)

SS400

Bình luận

HẾT HẠN

0168 454 6668
Mã số : 12303612
Địa điểm : Thái Nguyên
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 30/06/2016
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn