Liên hệ
104/16 Kp Tân Lập - Đông Hòa - Dĩ An - Bình Dương
Bảng kê chi tiết các loại thép Inox hiện có:
- Inox cuộn: Độ dày 0,4mm x 10,0mm; Rộng: 1000mm - 1220mm - 1524mm
- Mác thép: 304, 304L, 316, 316L, 201… Bề mặt: 2B, BA, NO4
. .
- Co Inox các loại
- Mác thép: 304, 304L, 316, 316L, 201: Tiêu chuẩn: jis/ASTM/DIN
.
. - Dây Inox các loại - Mác thép: 304, 304L, 316, 316L, 201: Tiêu chuẩn: jis/ASTM/DIN . | |||
. - Inox láp: Ø 12 - 350 - Mác thép: 304, 304L, 316, 316L, 201: Tiêu chuẩn: jis/ASTM/DIN . | |||
. - Inox láp: Ø 12 - 350 - Mác thép: 304, 304L, 316, 316L, 201: Tiêu chuẩn: jis/ASTM/DIN . | |||
. - Inox ống công nghiệp: Độ dày: SCH5, SCH10 SCH20, SCH40, SCH80: Ø 12-329 - Mác thép: 304, 304L, 316, 316L, 201: Tiêu chuẩn: jis/ASTM/DIN . | |||
. - Inox ống trang trí: Độ dày: SCH5, SCH10 SCH20, SCH40, SCH80: Ø 12 -329 - Mác thép: 304, 304L, 316, 316L, 201: Tiêu chuẩn: jis/ASTM/DIN . | |||
. - Inox tấm: Độ dày: 2,0mm x 100 mm: Rộng: 500mm-1220mm-2000mm; D: 100mm-240mm - Mác thép: 304, 304L, 316, 316L, 201: Bề mặt: 2B, NO1 . | |||
. - Inox V đúc: Độ dày: 20×20x2mm - 2000×2000mm - Mác thép: 304, 304L, 316, 316L, 201: Tiêu chuẩn: jis/ASTM/DIN . | |||
. - Thanh la: Độ dày: 3.0 mm x 16,0mm; Rộng: 12mm-220mm - Mác thép: 304, 304L, 316, 316L, 201: Bề mặt: 2B, NO1 |
HẾT HẠN
Mã số : | 7332910 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 25/04/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận