Liên hệ
Tt. Gia Bình, Bắc Ninh, Việt Nam
1. Thông số cơ bản
ĐẶC TÍNH | ĐƠN VỊ | CHỈ SỐ | PHƯƠNG PHÁP THỬ |
Tỷ trọng | Kg/m3 | ³ 38 | ASTM C303 |
Hệ số truyền nhiệt | W/m.k |
| CN S7332 |
Cường độ nén ép | MPa | ³ 0.25 | ASTM D1621 |
Cường độ uốn cong | N | 35 | ASTM C203 |
Hàm lượng chứa nước | v/v | £ 1.0 | ASTM C272 |
Tính ổn định kích thước | % | £ 0.38 | CN S7332 |
Khả năng giảm âm không < | 65% | TCVN 6851-2-2001 | TCVN 6851-2-2001 |
Khả năng chịu nhiệt | oC | <75 | Đo trực tiếp |
Quy cách | Dày 25mm or 50mm | Rộng 600 mm | Dài 1200 mm |
2. Ưu điểm
1. Hệ số truyền nhiệt thấp
2. Độ bền nén cao
3. Độ hút ẩm thấp
4. Chất lượng ổn định, độ bền cao
HẾT HẠN
Mã số : | 14128175 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 27/01/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận