Liên hệ
Số 29, Ngõ 401, Nguyễn Khang, Cầu Giấy, Hà Nội
SỬ DỤNG ĐÈN LED TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG
THAY THẾ BÓNG ĐÈN TRUYỀN THỐNG
- Hiện nay với nhu cầu sử dụng năng lượng tiết kiệm tại các nước phát triển và các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam đang ngày một tăng mạnh. Tiết kiệm năng lượng hay sử dụng năng lượng có hiệu quả được các nhà máy, khu công nghiệp và các dự án quan tâm đến
- Với những ưu điểm
+ Tiết kiệm điện, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng thay thế hàng năm
+ Độ bền cao, chịu được va đập
+ An toàn cháy nổ
+ Chất lượng chiếu sáng tốt
+ Thân thiện với môi trường
+ Tuổi thọ cao : 60.000h
Với những ưu điểm kể trên đèn LED đang được sử dụng ngày càng nhiều trong chiếu sáng, việc sử dụng đèn LED thay thế bóng đèn truyền thống đem lại hiệu quả kinh tế rõ rệt ( tiết kiệm 70% năng lượng điện tiêu thụ ) đồng thời không tạo ra các khí độc như C0, C02 thủy ngân hay tia UV..vv
Với xu hướng tiết kiệm năng lượng , tiết kiệm chi phí thay thế và bảo dưỡng hàng năm. Công ty Cổ Phần MMT xin gửi tới quý khách hàng các mẫu sản phẩm đèn LED – Dialight Sử dụng chip LED Nichina Japan đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chiếu sáng quốc tế tiêu chuẩn Buy America với công nghệ hàng đầu của Mỹ.
I/ Durosite LED High Bay
1/Model :HB1C4N
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 150W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 11.600lm
Hiệu suất phát sáng : 78lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40° C-65°C
Nhiệt độ màu :6000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận :UL-1598, CSA 22.2#250
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 5 năm
2/Model : HB6C4M
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 150W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 11.500lm
Hiệu suất phát sáng : 77lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40° C-65°C
Nhiệt độ màu :6000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận :UL-1598, CSA 22.2#250
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 5 năm
3/Model : HB5C4M
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 150W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 10.800lm
Hiệu suất phát sáng : 72lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40° C-65°C
Nhiệt độ màu :6000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận :UL-1598, CSA 22.2#250
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 5 năm
4/Model : HB1C4J
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 150W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 10.800lm
Hiệu suất phát sáng : 72lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40° C-65°C
Nhiệt độ màu :6000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận :UL-1598, CSA 22.2#250
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 5 năm
5/Model : HB5C4J
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 150W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 10.500lm
Hiệu suất phát sáng : 70lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40° C-65°C
Nhiệt độ màu :6000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận :UL-1598, CSA 22.2#250
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 5 năm
6/Model : HB3C4L
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 150W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 8,100lm
Hiệu suất phát sáng : 54lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :6000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận :UL-1598, CSA 22.2#250
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 5 năm
7/Model : HB2C4M
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 150W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 10,900lm
Hiệu suất phát sáng : 73lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :6000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận :UL-1598A,IP 66, NEMA -4X, CSA 22.2#250
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 5 năm
8/Model : HB7C4M
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 148W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 10.800lm
Hiệu suất phát sáng : 72lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :6000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận : UL-1598A,IP 66, NEMA -4X, CSA 22.2#250
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 5 năm
9/Model : HB2C4K
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 140W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 10.100llm
Hiệu suất phát sáng : 72lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :6000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận : UL-1598A,IP 66, NEMA -4X, CSA 22.2#250
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 5 năm
10/Model : HB4C4L
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 160W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 8,100lm
Hiệu suất phát sáng : 51lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :6000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận : UL-1598A,IP 66, NEMA -4X, CSA 22.2#250
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 5 năm
11/Model :HLGC4KN
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 270W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 25.000 lm
Hiệu suất phát sáng : 93lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận : UL-1598A,IP 66, NEMA -4X, CSA 22.2#250, CE, ABS
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 10 năm
12/Model : HLLC4KN
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 270W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 22,500lm
Hiệu suất phát sáng : 82lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận : UL-1598A,IP 66, NEMA -4X, CSA 22.2#250
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 5 năm
13/Model : HBGCMP
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 170W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 17.500lm
Hiệu suất phát sáng : 103lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận : UL-1598A,IP 66, NEMA -4X, CSA 22.2#250
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 10 năm
14/Model : HB2CMP
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 170W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 15.000lm
Hiệu suất phát sáng : 88lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận : UL-1598A,IP 66, NEMA -4X, CSA 22.2#250
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 10 năm
II/ SafeSite LeD High Bay
1/Model :HLDGC4KN
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 270W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 25.000lm
Hiệu suất phát sáng : 93lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận : UL-1598A,IP 66, UL 884, NRMA -4X, ABS ..
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 10 năm
2/Model :HBDGCMN
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 170W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 17.500lm
Hiệu suất phát sáng : 103lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận : UL-1598A,IP 66, UL 884, NRMA -4X, ABS ..
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 10 năm
3/Model :HBC9CMN
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 172W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 14.500lm
Hiệu suất phát sáng : 84lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận : UL-1598A,IP 66, UL 884, NRMA -4X, ABS ..
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 10 năm
4/Model :HBC9C3N
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 160W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 11.000lm
Hiệu suất phát sáng : 68lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận : UL-1598A,IP 66, UL 884, NRMA -4X, ABS ..
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 10 năm
5/Model :HBF3C4L
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,7kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 124W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 8.500lm
Hiệu suất phát sáng : 69lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Harmonics : IEC 6100-3-2
Chứng nhận : UL-1598A,IP 66, UL 884, NRMA -4X, ABS ..
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 5 năm
III/ Vigilant LED High Bay ( Sản Phẩm mới nhất hiện nay )
1/Model : HFGMC4PN-STO
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 8.2kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 212W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 26.500lm
Hiệu suất phát sáng : 125lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 75
Harmonics : IEC 61000-3-2
Chứng nhận : UL-1598A,IP 66, NEMA -4X, CSA 22.2#250
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 10 năm
2/Model : HEGMC4KN-STW
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 8.2kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 144W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 18.000lm
Hiệu suất phát sáng : 125lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 75
Harmonics : IEC 61000-3-2
Chứng nhận : UL-1598A,IP 66, NEMA -4X, CSA 22.2#250
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 10 năm
3/Model : HEGMC4PS-STW
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 8.2kg
Kích thước : Rộng 40,6cm * Dày 7,6cm
Công suất : 144W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 18.000lm
Hiệu suất phát sáng : 114lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 75
Harmonics : IEC 61000-3-2
Chứng nhận : UL-1598A,IP 66, NEMA -4X, CSA 22.2#250
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 10 năm
IV/ LED Street Light ( Đèn Đường )
1/Model :SL3C4BLGG
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,2kg
Kích thước : Dài 46.7cm * Rộng 12.2cm
Công suất : 43W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 3700lm
Hiệu suất phát sáng : 86lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Chứng nhận : UL 1598, CE, CSA C22.2 No. 250.0-08
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 3 năm
2/Model : SL3C4CLGG
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,2kg
Kích thước : Dài 46.7cm * Rộng 12.2cm
Công suất : 65W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 5500lm
Hiệu suất phát sáng : 85lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Chứng nhận : UL 1598, CE, CSA C22.2 No. 250.0-08
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 3 năm
3/Model : SL3C4DLGG
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 7,2kg
Kích thước : Dài 46.7cm * Rộng 12.2cm
Công suất : 83W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 6800lm
Hiệu suất phát sáng : 82lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Chứng nhận : UL 1598, CE, CSA C22.2 No. 250.0-08
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 3 năm
4/Model : SL3C4HLGG
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 11.3kg
Kích thước : Dài 67.4cm * Rộng 12.2cm
Công suất : 131W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 10.900lm
Hiệu suất phát sáng : 83lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Chứng nhận : UL 1598, CE, CSA C22.2 No. 250.0-08
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 3 năm
5/Model : SL3C4ILGG
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 11.3kg
Kích thước : Dài 67.4cm * Rộng 12.2cm
Công suất : 165W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 13.300lm
Hiệu suất phát sáng : 81lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Chứng nhận : UL 1598, CE, CSA C22.2 No. 250.0-08
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 3 năm
6/Model : SL3C4RLGG
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 15.3kg
Kích thước : Dài 88.cm * Rộng 12.2cm
Công suất : 190W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 16.000lm
Hiệu suất phát sáng : 84lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Chứng nhận : UL 1598, CE, CSA C22.2 No. 250.0-08
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 3 năm
7/Model : SL3C4SLGG
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng : 15.3kg
Kích thước : Dài 88cm * Rộng 12.2cm
Công suất : 252W
Điện áp : 110-277V AC
Chip LED : Nichia, Japan
Màu sắc : màu trắng
Quang thông : 20.500lm
Hiệu suất phát sáng : 80lm/W
Nhiệt độ làm việc: -40°C to 65°C
Nhiệt độ màu :5000K
Chỉ số hoàn màu : CRI > 70
Chứng nhận : UL 1598, CE, CSA C22.2 No. 250.0-08
Tuổi thọ 60.000h
Bảo hành : 3 năm
Chú ý:
-Quý khách hàng cần báo giá, liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Mọi thông tin về đèn LED xin vui lòng liên hệ tới
SĐT 01659.828486
Zalo :01659828486
Hoặc email : sales1@doluongmmt.com website : www.doluongmmt.com
Ngoài ra công ty MMT còn cung cấp thêm các loại đèn LED Downligh , LED Pane Light, LED Ceiling Light sử dụng chip led Epistar Taiwan sản xuất tại Trung Quốc
1/ LED Downlight
Thông số kỹ thuật
Công suất : 5w, 7w, 9w, 12w, 15w, 18w, 20w
Kích thước : Φ102*76mm, Φ110*80mm, Φ145*90mm, Φ180*125mm
Lỗ khoét : Φ75±3mm, Φ87±3mm, Φ120±3mm, Φ158±3mm
Góc chiếu sáng : 90º
Quang thông : 400lm đến 1600lm
Chip LED : Epistar/ Taiwan chip
Điện áp : 85-265V AC
Nhiệt độ làm việc : -40° C đến 55°C
Chỉ số hoàn màu : CRI > 75
Tuổi thọ :50.000h
Bảo hành : 2 năm
2, LED Ceiling Light
Công suất : 5w, 7w, 9w, 12w, 16w, 20w, 25w, 30w
Kích thước : Φ109*80mm, Φ145*78mm, Φ180*80mm, Φ192*82mm, Φ230*90mm
Lỗ khoét : Φ85±5mm, Φ8115±5mm, Φ158±5mm, Φ162±5mm, Φ210±5mm
Góc chiếu sáng : 120º
Quang thông : 400lm đến 2400lm
Chip LED : Epistar/ Taiwan chip
Điện áp : 85-265V AC
Nhiệt độ làm việc : -40° C đến 55°C
Chỉ số hoàn màu : CRI > 75
Tuổi thọ :50.000h
Nhiệt độ màu 2700K -7500K
Bảo hành: 2 năm
3 LED Pane Light
Công suất :27W/30W/36W/48W/54W/60W/72W
Đặc tính sản phẩm:
- Ứng dụng công nghệ dẫn sáng trên tấm thủy tinh quang học theo nguyên lý phản xạ toàn phần.
- Khung bộ đèn làm bằng hợp kim nhôm, tản nhiệt nhanh, chịu lực tốt, khó biến dạng, bề mặt khung nhôm được xử lý chống oxy hóa.
- Bề mặt bộ đèn sử dụng tấm tán xạ ánh sáng tạo phân bố ánh sáng đều trên bề mặt, giảm độ chói.
- Phù hợp tiêu chuẩn: UL, CE, FCl, RoHS, SAA
- Chip LED : Epistar/ Taiwan
Bảo hành : 2 năm
Ưu điểm:
- Sử dụng chip LED chất lượng cao, có tuổi thọ và hiệu suất sáng cao.
- Tiết kiệm điện 30% so với bộ đèn huỳnh quang T10 sử dụng balat sắt từ.
- Hệ số công suất cao (cosφ >0,95), nhiễu điện từ thấp không làm ảnh hưởng đến thiết bị điện tử khác
- Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại và thân thiện môi trường.
- Thiết kế mỏng, sang trọng, lắp đặt linh hoạt phù hợp với chiếu sáng nhà hàng, khách sạn, văn phòng, công sở...
4/ LED Flood light
Công suất : 10w, 20w, 30w, 50w, 70w, 80w,100w, 120w, 150w, 180w, 200w, 240w
Góc chiếu sáng : 90º-120 º
Quang thông : 850lm đến 20400lm
Chip LED : Epistar/ Taiwan chip
Điện áp : 85-265V AC
Nhiệt độ làm việc : -40° C đến 55°C
Chỉ số hoàn màu : CRI > 75
Nhiệt độ màu : 2700K – 7500K
Tuổi thọ :50.000h :Bảo hành : 3 năm
Chú ý:
-Quý khách hàng cần báo giá, liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Mọi thông tin về đèn LED xin vui lòng liên hệ tới
SĐT 01659.828486
Zalo :01659828486
Hoặc email : sales1@doluongmmt.com website : www.doluongmmt.com
HẾT HẠN
Mã số : | 11878739 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/08/2015 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận