22 triệu
1515 Đường 3/2 Q10. Tp Hcm
- Màn hình full màu Indoor và Outdoor -
Giá trị
Mục | P4 Indoor 62 Module/m2 37 triệu /m2 | P5 Indoor 40 Module/m2 22 triệu/m2 | P6 Indoor 54 Module/m2 19 triệu/m2 | P7.62 Indoor 34 Module/m2 17 triệu/m2 | P10 Indoor 20 Module/m2 14 triệu/m2 |
Pixel Pitch | 4mm | 5mm | 6mm | 7.62mm | 10mm |
Linh kiện đèn | SMD 2020 | SMD5020 | SMD5020 | SMD5020 | SMD5020 |
Điểm ảnh
| 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B |
Module size | 128x128mm
| 160x320mm | 192x96mm | 244x122mm | 320x160mm |
Độ phân giải Module | 32x32dots | 32x16dots | 32x16dots | 32x16dots | 32x16dots |
Cabinet size | 512x512mm | 640x640mm | 768x576mm | 732x732mm | 960x960mm |
Cabinet resolution | 128x128dots | 128x128dots | 128x96dots | 96dotsx96dots | 96dotsx96dots |
Mật độ điểm ảnh | 62500dots/m2 | 40000dots/m2 | 27777dots/m2 | 17222dots/m2 | 10000dots/m2 |
Độ sáng | 2000CD/m2
| 1500CD/m2 | 1800CD/m2 | 1300CD/m2 | 1000CD/m2 |
Độ sáng điều chỉnh | Automatic 256 levels | Automatic 256 levels | Automatic 256 levels | Automatic 256 levels | Automatic 256 levels |
Tầm nhìn hiệu quả nhất | 4m-12m | 5m-15m | 6m-18m | 7.5m-22.5m | 10m-30m |
Góc nhìn ngang | 120° | 120° | 120° | 120° | 120° |
Góc nhìn dọc | 100° | 100° | 100° | 100° | 100° |
Tiêu thụ điện năngAverage | 470W/m2 | 300W/m2 | 500W/m2 | 650W/m2 | 750W/m2 |
Tiêu thụ điện năng Max | 1170W/m2 | 750W/m2 | 1250W/m2 | 650W/m2 | 750W/m2 |
Phương pháp thực hành | Phát hành liên tục | Phát hành liên tục | Phát hành liên tục | Phát hành liên tục | Phát hành liên tục |
Phương pháp quét | 1/16 scanning | 1/16 scanning | 1/8 scanning | 1/8 scanning | 1/8 scanning |
MTBF
| 10000 hours | 10000 hours | 10000 hours | 10000 hours | 10000 hours |
Thời gian phục vụ | 50.000 hours | 50.000 hours | 50.000 hours | 50.000 hours | 50.000 hours |
Khung tần số
| 60Hz | 60Hz | 60Hz | 60Hz | 60Hz |
Làm mới tần số | ≥ 180Hz | ≥ 180Hz | ≥ 180Hz | ≥ 180Hz | ≥ 180Hz |
Nhiệt độ làm việc | -10~+40°C | -10~+40°C | -10~+40°C | -10~+40°C | -10~+40°C |
Điện áp đầu vào | 110~240V | 110~240V | 110~240V | 110~240V | 110~240V |
Lớp IP(trước/sau) | IP50/IP20 | IP50/IP20 | IP50/IP20 | IP50/IP20 | IP50/IP20 |
Tỷ lệ điểm mù | <0.00001 | <0.00001 | <0.00001 | <0.00001 | <0.00001 |
Khoảng cách kiểm soát | CAT cable : ≤ 100m muti-mode fiber ≤ 500m single-mode fiber ≤ 15km | ||||
Giá trị
Mục | P10 - Outdoor 40 Module 20,5 triệu/m2 | P12 - Outdoor 27 Module/m2 19,5triêu/m2 | P16 - Outdoor 34 Module 17 triệu/m2 | P20 - Outdoor 20 Module 16 triệu/m2 | P25 - Outdoor 25 Module 20 triệu/m2 |
Pixel Pitch | 10mm | 12mm | 16mm | 20mm | 25mm |
Linh kiệnđèn | DIP346 | DIP346 | DIP546 | DIP546 | DIP546 |
Điểm ảnh | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 2R1G1B | 2R1G1B |
Module size | 160x160mm | 192x192mm | 256x128mm | 320x160mm | 200x200mm |
Độ phân giải Module | 16x16dots | 16x16dots | 16x8dots | 16x8dots | 8x8dots |
Cabinet size | 512x512mm | 640x640mm | 768x576mm | 732x732mm | 960x960mm |
Cabinet resolution | 960x960dots | 768x576dots | 1024x768dots | 1280x960dots | 800x800dots |
Mật độ điểm ảnh | 10000dots/m2 | 6944dots/m2 | 3906dots/m2 | 2500dots/m2 | 1600dots/m2 |
Độ sáng | 7000CD/m2
| 6500CD/m2 | 6500CD/m2 | 5500CD/m2 | 5000CD/m2 |
Độ sáng điều chỉnh | Automatic 256 levels | Automatic 256 levels | Automatic 256 levels | Automatic 256 levels | Automatic 256 levels |
Tầm nhìn hiệu quả nhất | 10m-30m | 12m-36m | 16m-48m | 20m-60m | 25m-75m |
Góc nhìn ngang | 120° | 120° | 120° | 120° | 120° |
Góc nhìn dọc | 50° | 50° | 50° | 50° | 50° |
Tiêu thụ điện năng Average | 470W/m2 | 420W/m2 | 470W/m2 | 300W/m2 | 190W/m2 |
Tiêu thụ điện năng Max | 1170W/m2 | 1040W/m2 | 1170W/m2 | 750W/m2 | 480W/m2 |
Phương pháp thực hành | Phát hành liên tục | Phát hành liên tục | Phát hành liên tục | Phát hành liên tục | Phát hành liên tục |
Phương pháp quét | 1/4 scanning | 1/4scanning | Quét tĩnh | Quét tĩnh | Quét tĩnh |
MTBF | 10000 hours | 10000 hours | 10000 hours | 10000 hours | 10000 hours |
Thời gian phục vụ | 100000 hours | 100000 hours | 100000 hours | 100000 hours | 100000 hours |
Khung tần số | 60Hz | 60Hz | 60Hz | 60Hz | 60Hz |
Làm mới tần số | ≥ 380Hz | ≥ 380Hz | ≥ 380Hz | ≥ 380Hz | ≥ 380Hz |
Nhiệt độ làm việc | -20~+50°C | -20~+50°C | -20~+50°C | -20~+50°C | -20~+50°C |
Điện áp đầu vào | 110~240V | 110~240V | 110~240V | 110~240V | 110~240V |
Lớp IP(trước/sau) | IP65/IP43 | IP65/IP43 | IP65/IP43 | IP65/IP43 | IP65/IP43 |
Tỷ lệ điểm mù | <0.00001 | <0.00001 | <0.00001 | <0.00001 | <0.00001 |
Khoảng cách kiểm soát | CAT cable : ≤ 100m muti-mode fiber ≤ 500m single-mode fiber ≤ 15km |
Lâm Văn : 0908109246
Email: giavan79@gmail.com
HẾT HẠN
Mã số : | 9949211 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận