Bảng Điện Tử P10 (1R)

8 triệu

135/1S Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh




Tính năng :• Bảng tin điện tử
• Hiển thị logo điện tử
Kích thước :320 x 160
Lắp đặt được ngoài trời :

lắp ráp bằng module p10 (1R)

CPU điều khiển BX4A1. phần mềm điều khiển bằng tiếng Việt, dễ sử dụng

Bảng điện tử led p16

 

Bảng điện tử led p16

1 2

 màn hình led

Bảng điện tử led p10 3 màu

 màn hình led

Bảng điện tử led p10

Bảng điện tử led p10

3

4

 màn hình led

Bảng điện tử led P20

 

Bảng điện tử led p20

1


Giới thiệu màn hình led p5 full color indoor

Trước đây, thị trường Vietnam chủ yếu sử dụng màn hình led p7.62 full color indoor trong hầu hết các công trình từ sân khấu ca nhạc, nhà hàng, khách sạn, bar. . .Công nghệ led phát triển từng ngày, các sản phẩm màn hình led dần trở nên phổ biến và phong phú hơn, giá thành màn hình led cũng giảm đi nhiều so với trước đây nên thị trường  đang bắt đầu chuyển dịch sang màn hình led p5. Với công nghệ và độ phân giải vượt trội, màn hình led p5 full color cho hình ảnh sắc mà màn hình p7.62 trước đây không thể đáp ứng được.

Màn hình led p5 review




Thông Số Kỹ Thuật màn hình led p5:


Stt
Thông số màn hình P5Miêu tả màn hình led p5
1Khoảng cách 2 điểm ảnh
(Pixel pitch)
5 mm
2Khoảng cách nhìn tốt nhất
(Best viewing distance)
>5 m (5 m ~ 800 m)
3Loại pixel
(Pixel type)
P5
4Cấu hình điểm ảnh LED
(Pixel configuration)
SMD 3535 (3 in 1 – 1R1G1B)
5IC điều khiển
(Driving IC)
MBI 5042
6Mật độ điểm ảnh trên m2
(Pixel density/m2)
~  40,000 điểm ảnh/m2 (pixel/m2)
7Mật độ điểm ảnh trên module
(Pixel density/module)
30 pixels x 30 pixels
8Kích thước module
(Module size)
150 mm x 150 mm
(Cao x Rộng)
9Kích thước cabinet
(Cabinet size)
450 mm x 450 mm
(Cao x Rộng)
10Tải trọng cabinet
(Cabinet weight)
< 4.5 kgs
11Độ sáng
(Brightness)
> 1,800 cd/m2 hoặc nit/m2
(có thể tùy chỉnh độ sáng bằng phần mềm điều khiển)
12Góc nhìn
(View angle)
Ngang: 140 độ (+70/-70) ; Dọc: 60 độ (+15/-45)
13Điều kiện hoạt động
(Working environment)
Nhiệt độ: -20°C~+60°C; Độ ẩm: 10%~95%
14Tần số quét
(Driving method)
1/10 Scanning
15Phương thức điều khiển
(Control method)
Đồng bộ hóa dữ liệu
16Độ tươi của dải màu
(Grey scale hay Color spectrum)
17Tần số làm tươi
(Refresh frequency)
> 500Hz
18Tần số khung hình
(Frame rate)
> 60 Hz
19Điện áp
(Working voltage)
110~230V/AC (±10%)
20Tần số điện áp
(Input power frequency)
50/60Hz
21Công suất tiêu thụ
(Power Consumption)
Tối đa: <900W/h; Trung bình: <400W/h
22Cách thức truyền tải dữ liệu
(Data transfer method)
RJ45, CAT6 cable
23Tín hiệu video vào
(Video input)
SDI, AV, SVID, BNC, VGA, RGB, DVI, PAL/NTSC/SECAM, S-Video, Composite Video, v.v… với các định dạng file: văn bản (TXT, DOC, PPT…), hình ảnh (BMP, JPG, GIF…); video (MPG, MPEG, AVI, SWF, VCD,..

LH: 0903.944 877 A Vũ

YH: kdkythuattl4

email: mled.thuy@gmail.com




Bình luận

HẾT HẠN

0903 944 877
Mã số : 10538683
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 07/09/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn