Bộ Mã Hóa Vòng Quay Tương Đối E18S, E20S / E20Hb, E50S-C, E58S, E30S, E40S, E5-S

Liên hệ

353 Ông Ích Khiêm, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng

BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY TƯƠNG ĐỐI:

E18S, E20S / E20HB, E50S-C, E58S, E30S, E40S, E5-S, E60H, E68S, E80H, E100H, ENA, ENC, ENH, ENHP.

E18 SERIES: E18S2-300-1-N-5-R, E18S2.5-100-1-N-5-S, E18S2.5-200-1-N-5-S, ....

   


Đặc điểm chính

Bộ mã hoá vòng quay với đường kính đặc biệt nhỏ ø18mm và trọng lượng siêu nhẹ 10g
Dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp
Mô-men quán tính nhỏ
Nguồn cấp: 5VDC ±5%



Mục

Bộ mã hoá vòng quay tương đối loại trục đường kính ø18mm

Độ phân giải (P/R) 

100, 200, 300, 400 (Độ phân giải có thể đặt hàng theo yêu cầu riêng của khách hàng) 

Thông số kỹ thuật điện

Pha ngõ ra

Pha A

Ngõ ra điều khiển

Ngõ ra NPN collector hở

Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC

Ngõ ra điện áp

Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC

Thời gian đáp ứng
(rise/fall)

Ngõ ra NPN collector hở

Max. 1 

• Điều kiện đo -
Độ dài cáp: 1m,
I sink = 20mA

Ngõ ra điện áp

Max. 1 

Tần số đáp ứng Max.

25kHz

Nguồn cấp

 

5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 

Dòng điện tiêu thụ

 

Max. 50mA (không có tải) 

Trở kháng cách ly

 

Min. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)

Độ bền điện môi

 

500VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)

Kết nối

 

Loại cáp (phía sau/ phía bên cạnh)

Thông số kỹ thuật cơ khí

Mô-men khởi động

 

Max. 10gf·cm(10x10-4 N·m)

Mô-men quán tính 

 

Max. 0.5g·cm2(5x10 8kg·m2)

Trục chịu tải

 

Xuyên tâm: 200gf, Chịu đè: 200gf

Tốc độ quay cho phép Max.1

 

6000rpm

Chấn động

Biên độ 1.5mm ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X,Y,Z trong 2 giờ

Va chạm

Max. 50G

Môi trường

Nhiệt độ môi trường

-10~70, bảo quản: -20~80 

Độ ẩm môi trường

35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH

Cấu trúc bảo vệ

IP50  (Tiêu chuẩn IEC)

Cáp

ø0.98mm, 4-dây, chiều dài: 150mm, cáp bẹ phẳng

(AWG26, đường kính lõi: 0.16mm, số lõi: 7, đường kính cách ly ngoài: ø0.98mm) 

Phụ kiện

Khớp nối ø2mm (chỉ cho loại Model có đường kính trục ø2mm) 

Chứng nhận

CE

Trọng lượng

Model đường kính trục ø2mm: Khoảng 35.4g (Khoảng 12g)

Model đường kính trục ø2.5mm: Khoảng 34.2g (Khoảng 12g)

E20S / E20HB SERIES:

E20S2-360-3-N-12-R, E20HB2.5-100-3-N-12-R, E20HB2.5-200-3-N-5-S, E20HB2.5-100-3-N-12-S, E20HB2.5-100-3-N-5-S, E20HB3-100-3-N-12-R, E20HB3-100-3-N-12-S, E20HB3-100-3-N-5-R, E20HB3-100-3-N-5-S, E20HB3-100-3-V-5-R, E20HB3-100-3-V-5-S, E20HB3-100-3-V-12-R, E20HB3-100-3-V-12-S, ........

Đặc điểm chính
* Ứng dụng hoàn hảo cho không gian hẹp với kích thước rất nhỏ (Ø20mm, Khoảng. 35g)
* Momen quán tính của trục rất nhỏ (max. 0.5g·cm²)

Thông số kỹ thuật
* Độ phân giải(P/R) : 100, 200, 320, 360 (loại không chỉ ra có thể yêu cầu đặt hàng)
* Dòng tiêu thụ : max. 60mA (trường hợp không tải)
* Số vòng quay cho phép Max.: 6000rpm
* Tín hiệu ngõ ra : Ngõ ra pha A, B, Z (Ngõ ra LINE DRIVER : A, -A, B, -B, Z, -Z)
* Ngõ ra điều khiển : Ngõ ra NPN O.C, Ngõ ra Điện áp, Ngõ ra LINE DRIVER
* Hình dáng
- Loại trục : Đường kính ngoài 20mm, chiều dài 20mm, đường kính trục 2mm
- Loại lỗ gắn liền : Đường kính ngoài 20mm, chiều dài 25mm, đường kính trong của lỗ 2(2.5, 3)mm
* Nguồn cấp : 5VDC ± 5%, 12VDC ± 5%

THÔNG TIN ĐẶT HÀNG:

 

 

BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY TƯƠNG ĐỐI:

E18S, E20S / E20HB, E50S-C, E58S, E30S, E40S, E5-S, E60H, E68S, E80H, E100H, ENA, ENC, ENH, ENHP.

E18 SERIES: E18S2-300-1-N-5-R, E18S2.5-100-1-N-5-S, E18S2.5-200-1-N-5-S, ....

       


Đặc điểm chính

Bộ mã hoá vòng quay với đường kính đặc biệt nhỏ ø18mm và trọng lượng siêu nhẹ 10g
Dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp
Mô-men quán tính nhỏ
Nguồn cấp: 5VDC ±5%



Mục

Bộ mã hoá vòng quay tương đối loại trục đường kính ø18mm

Độ phân giải (P/R)

100, 200, 300, 400 (Độ phân giải có thể đặt hàng theo yêu cầu riêng của khách hàng)

Thông số kỹ thuật điện

Pha ngõ ra

Pha A

Ngõ ra điều khiển

Ngõ ra NPN collector hở

Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC

Ngõ ra điện áp

Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC

Thời gian đáp ứng
(rise/fall)

Ngõ ra NPN collector hở

Max. 1

• Điều kiện đo -
Độ dài cáp: 1m,
I sink = 20mA

Ngõ ra điện áp

Max. 1

Tần số đáp ứng Max.

25kHz

Nguồn cấp

5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 

Dòng điện tiêu thụ

Max. 50mA (không có tải) 

Trở kháng cách ly

Min. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)

Độ bền điện môi

500VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)



Bình luận

HẾT HẠN

0935 797 077
Mã số : 13795680
Địa điểm : Đà Nẵng
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 20/10/2016
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn