BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY TƯƠNG ĐỐI:
E18S, E20S / E20HB, E50S-C, E58S, E30S, E40S, E5-S, E60H, E68S, E80H, E100H, ENA, ENC, ENH, ENHP.
E18 SERIES: E18S2-300-1-N-5-R, E18S2.5-100-1-N-5-S, E18S2.5-200-1-N-5-S, ....
Đặc điểm chính
Bộ mã hoá vòng quay với đường kính đặc biệt nhỏ ø18mm và trọng lượng siêu nhẹ 10g Dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp Mô-men quán tính nhỏ Nguồn cấp: 5VDC ±5% |
Mục | Bộ mã hoá vòng quay tương đối loại trục đường kính ø18mm | Độ phân giải (P/R) | 100, 200, 300, 400 (Độ phân giải có thể đặt hàng theo yêu cầu riêng của khách hàng) | Thông số kỹ thuật điện | Pha ngõ ra | Pha A | Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra NPN collector hở | Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC | Ngõ ra điện áp | Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC | Thời gian đáp ứng (rise/fall) | Ngõ ra NPN collector hở | Max. 1㎲ | • Điều kiện đo - Độ dài cáp: 1m, I sink = 20mA | Ngõ ra điện áp | Max. 1㎲ | Tần số đáp ứng Max. | 25kHz | Nguồn cấp | | 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) | Dòng điện tiêu thụ | | Max. 50mA (không có tải) | Trở kháng cách ly | | Min. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị) | Độ bền điện môi | | 500VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị) | Kết nối | | Loại cáp (phía sau/ phía bên cạnh) | Thông số kỹ thuật cơ khí | Mô-men khởi động | | Max. 10gf·cm(10x10-4 N·m) | Mô-men quán tính | | Max. 0.5g·cm2(5x10 8kg·m2) | Trục chịu tải | | Xuyên tâm: 200gf, Chịu đè: 200gf | Tốc độ quay cho phép Max.※1 | | 6000rpm | Chấn động | Biên độ 1.5mm ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X,Y,Z trong 2 giờ | Va chạm | Max. 50G | Môi trường | Nhiệt độ môi trường | -10~70℃, bảo quản: -20~80℃ | Độ ẩm môi trường | 35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH | Cấu trúc bảo vệ | IP50 (Tiêu chuẩn IEC) | Cáp | ø0.98mm, 4-dây, chiều dài: 150mm, cáp bẹ phẳng | (AWG26, đường kính lõi: 0.16mm, số lõi: 7, đường kính cách ly ngoài: ø0.98mm) | Phụ kiện | Khớp nối ø2mm (chỉ cho loại Model có đường kính trục ø2mm) | Chứng nhận | CE | Trọng lượng | Model đường kính trục ø2mm: Khoảng 35.4g (Khoảng 12g) | Model đường kính trục ø2.5mm: Khoảng 34.2g (Khoảng 12g) |
|
E20S / E20HB SERIES:
E20S2-360-3-N-12-R, E20HB2.5-100-3-N-12-R, E20HB2.5-200-3-N-5-S, E20HB2.5-100-3-N-12-S, E20HB2.5-100-3-N-5-S, E20HB3-100-3-N-12-R, E20HB3-100-3-N-12-S, E20HB3-100-3-N-5-R, E20HB3-100-3-N-5-S, E20HB3-100-3-V-5-R, E20HB3-100-3-V-5-S, E20HB3-100-3-V-12-R, E20HB3-100-3-V-12-S, ........
Đặc điểm chính
* Ứng dụng hoàn hảo cho không gian hẹp với kích thước rất nhỏ (Ø20mm, Khoảng. 35g)
* Momen quán tính của trục rất nhỏ (max. 0.5g·cm²)
Thông số kỹ thuật
* Độ phân giải(P/R) : 100, 200, 320, 360 (loại không chỉ ra có thể yêu cầu đặt hàng)
* Dòng tiêu thụ : max. 60mA (trường hợp không tải)
* Số vòng quay cho phép Max.: 6000rpm
* Tín hiệu ngõ ra : Ngõ ra pha A, B, Z (Ngõ ra LINE DRIVER : A, -A, B, -B, Z, -Z)
* Ngõ ra điều khiển : Ngõ ra NPN O.C, Ngõ ra Điện áp, Ngõ ra LINE DRIVER
* Hình dáng
- Loại trục : Đường kính ngoài 20mm, chiều dài 20mm, đường kính trục 2mm
- Loại lỗ gắn liền : Đường kính ngoài 20mm, chiều dài 25mm, đường kính trong của lỗ 2(2.5, 3)mm
* Nguồn cấp : 5VDC ± 5%, 12VDC ± 5%
THÔNG TIN ĐẶT HÀNG:
BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY TƯƠNG ĐỐI:
E18S, E20S / E20HB, E50S-C, E58S, E30S, E40S, E5-S, E60H, E68S, E80H, E100H, ENA, ENC, ENH, ENHP.
E18 SERIES: E18S2-300-1-N-5-R, E18S2.5-100-1-N-5-S, E18S2.5-200-1-N-5-S, ....
Đặc điểm chính
Bộ mã hoá vòng quay với đường kính đặc biệt nhỏ ø18mm và trọng lượng siêu nhẹ 10g Dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp Mô-men quán tính nhỏ Nguồn cấp: 5VDC ±5% |
Mục | Bộ mã hoá vòng quay tương đối loại trục đường kính ø18mm | Độ phân giải (P/R) | 100, 200, 300, 400 (Độ phân giải có thể đặt hàng theo yêu cầu riêng của khách hàng) | Thông số kỹ thuật điện | Pha ngõ ra | Pha A | Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra NPN collector hở | Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC | Ngõ ra điện áp | Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC | Thời gian đáp ứng (rise/fall) | Ngõ ra NPN collector hở | Max. 1㎲ | • Điều kiện đo - Độ dài cáp: 1m, I sink = 20mA | Ngõ ra điện áp | Max. 1㎲ | Tần số đáp ứng Max. | 25kHz | Nguồn cấp | | 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) | Dòng điện tiêu thụ | | Max. 50mA (không có tải) | Trở kháng cách ly | | Min. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị) | Độ bền điện môi | | 500VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị) | |
|
Bình luận