Liên hệ
601 Trường Chinh Q12 Tphcm
Máy nén khí Pison 2HP VSS202
Mô-tơ(KW/HP): 1.5/2
Nguồn điện: 220v/50Hz
Lưu lượng khí lý thuyết(L/min): 244
Lưu lượng khí thực tế(L/min): 160
Áp lực làm việc(bar): 8
Xi-lanh(kích thước x số lượng): 51×2
Hành trình piston(mm): 46
Số vòng quya của đầu nén(rpm): 1300
Dung tích bình chứa(L): 70
Kích thước máy D*R*C(cm): 95×40×72
Kích thước phủ bì (cm): 106×49.5×78
Trọng lượng máy(Kg): 76
Trọng lượng phủ bì(kg): 95
Màu: Green, grey
Máy nén khí Pison 2HP VTS202
Mô-tơ(KW/HP): 1.5/2
Nguồn điện: 380v/50Hz
Lưu lượng khí lý thuyết(L/min): 244
Lưu lượng khí thực tế(L/min): 160
Áp lực làm việc(bar): 8
Xi-lanh(kích thước x số lượng): 51×2
Hành trình piston(mm): 46
Số vòng quya của đầu nén(rpm): 1300
Dung tích bình chứa(L): 70
Kích thước máy D*R*C(cm): 95×40×72
Kích thước phủ bì (cm): 106×49.5×78
Trọng lượng máy(Kg): 76
Trọng lượng phủ bì(kg): 95
Màu: Green, grey
Máy nén khí Pison 3HP VSS203
Mô-tơ(KW/HP): 2.2/3
Nguồn điện: 220v/50Hz
Lưu lượng khí lý thuyết(L/min): 397
Lưu lượng khí thực tế(L/min): 250
Áp lực làm việc(bar): 8
Xi-lanh(kích thước x số lượng): 65x2
Hành trình piston(mm): 46
Số vòng quya của đầu nén(rpm): 1300
Dung tích bình chứa(L): 100
Kích thước máy D*R*C(cm): 107x41x81
Kích thước phủ bì (cm): 114x52x88
Trọng lượng máy(Kg): 97
Trọng lượng phủ bì(kg): 120
Màu: Green, grey
Máy nén khí Pison 3HP VTS203
Mô-tơ(KW/HP): 2.2/3
Nguồn điện: 380v/50Hz
Lưu lượng khí lý thuyết(L/min): 397
Lưu lượng khí thực tế(L/min): 250
Áp lực làm việc(bar): 8
Xi-lanh(kích thước x số lượng): 65x2
Hành trình piston(mm): 46
Số vòng quya của đầu nén(rpm): 1300
Dung tích bình chứa(L): 100
Kích thước máy D*R*C(cm): 107x41x81
Kích thước phủ bì (cm): 114x52x88
Trọng lượng máy(Kg): 97
Trọng lượng phủ bì(kg): 120
Màu: Green, grey
Máy nén khí Pison 5.5HP VTS205
Mô-tơ(KW/HP): 4/5.5
Nguồn điện: 380v/50Hz
Lưu lượng khí lý thuyết(L/min): 706
Lưu lượng khí thực tế(L/min): 400
Áp lực làm việc(bar): 8
Xi-lanh(kích thước x số lượng): 80×2
Hành trình piston(mm): 60
Số vòng quya của đầu nén(rpm): 1170
Dung tích bình chứa(L): 130
Kích thước máy D*R*C(cm): 129×46×95
Kích thước phủ bì (cm): 140×61×96.5
Trọng lượng máy(Kg): 170
Trọng lượng phủ bì(kg): 210
Màu: Green, grey
Máy nén khí Pison 7.5HP VTS307
Mô-tơ(KW/HP): 5.5/7.5
Nguồn điện: 380v/50Hz
Lưu lượng khí lý thuyết(L/min): 1068
Lưu lượng khí thực tế(L/min): 670
Áp lực làm việc(bar): 8
Xi-lanh(kích thước x số lượng): 80×3
Hành trình piston(mm): 60
Số vòng quya của đầu nén(rpm): 1180
Dung tích bình chứa(L): 180
Kích thước máy D*R*C(cm): 140×50×104
Kích thước phủ bì (cm): 1532×68×102.5
Trọng lượng máy(Kg): 210
Trọng lượng phủ bì(kg): 255
Màu: Green, grey
SVP(U)-201
Môto:0.75kw-1Hp
Áp lực sử dụng:8kgf/cm2
Lượng khí ra :140 lit/min
Kích thước :dài xrộng xcao :1000*440*780
Trọng lượng:58kg
Dung lượng bình khí:85lít
SVP(U)-202
Môto:1.5kw-2Hp
Áp lực sử dụng:8kgf/cm2
Lượng khí ra :225 lit/min
Kích thước :dài xrộng xcao :1000*440*780
Trọng lượng:62kg
Dung lượng bình khí:85lít
SVP(U)-203
Môto:2.2kw-3Hp
Áp lực sử dụng:8kgf/cm2
Lượng khí ra :355 lit/min
Kích thước :dài xrộng xcao :1250*450*840
Trọng lượng:110kg
Dung lượng bình khí:106lít
SVP(U)-205
Môto:3.7kw-5Hp
Áp lực sử dụng:8kgf/cm2
Lượng khí ra :545 lit/min
Kích thước :dài xrộng xcao :1400*520*980
Trọng lượng:168kg
Dung lượng bình khí:155lít
SWP(U)-307
Môto:5.5kw-7.5Hp
Áp lực sử dụng:8kgf/cm2
Lượng khí ra :872 lit/min
Kích thước :dài xrộng xcao :1450*650*1150
Trọng lượng:230kg
Dung lượng bình khí:240lít
SWP(U)-310
Môto:7.5kw-10Hp
Áp lực sử dụng:8kgf/cm2
Lượng khí ra :1151 lit/min
Kích thước :dài xrộng xcao :1750*650*1200
Trọng lượng:250kg
Dung lượng bình khí:300lít
Địa Chỉ :601 - Trường Chinh - Q12 - Tphcm
17/09 Đàn Xã Tắc - Phố Tây Sơn 1 - Phường Phú Sơn - Tp Thanh Hóa
Liên Hệ : Skybe : vandaith1985
Gmail : dai@vimet.com.vn
SDT : 0933 967 985
HẾT HẠN
Mã số : | 10534894 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 07/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận