Xích Ek Sên Ek Nhập Khẩu Từ Nhật Bản

Liên hệ

661 Ql1A, P .Bình Hưng Hòa , Q.bình Tân

HP: 0834000067  - Liên hệ ngay hotline để được tư vấn và mua hàng

XÍCH EK RS40, RS50, RS60, RS80, RS100, RS120, RS140, RS160...

XÍCH EK  JAPAN 40-1R, 50-1R, 60-1R, 80-1R, 100-1R, 120-1R, 140-1R, 160-1R...

 





Mã Xích

XÍCH EK .

Bước
P

(mm)

ĐK Con lăn
R

(mm)

Bề rộng giữa
2 má xích

W (mm)

XÍCH RS25

XÍCH EK 25-1R

6.35

3.30

3.18

XÍCH RS35-1

XÍCH EK 35-1R

9.525

5.08

4.78

XÍCH RS41-1

XÍCH EK 41-1R

12.70

7.77

6.38

XÍCH RS40-1

XÍCH EK 40-1R

12.70

7.92

7.95

XÍCH RS50-1

XÍCH EK 50-1R

15.875

10.16

9.53

XÍCH RS60-1

XÍCH EK 60-1R

19.05

11.91                

12.70

XÍCH RS80-1

XÍCH EK 80-1R

25.40

15.88

15.88

XÍCH RS100-1

XÍCH EK 100-1R

31.75

19.05

19.05

XÍCH RS120-1

XÍCH EK 120-1R

38.10

22.23

25.40

XÍCH RS140-1

XÍCH EK 140-1R

44.45

25.40

25.40

XÍCH RS160-1

XÍCH EK 160-1R

50.80

28.58

31.75

XÍCH RS180-1

XÍCH EK 180-1R

57.15

35.71

35.72

XÍCH RS200-1

XÍCH EK 200-1R

63.50

39.68

38.10

XÍCH RS240-1

XÍCH EK 240-1R

76.20

47.63

47.63

 

XÍCH KANA

Xích KANA ANSI 35-1R, 40-1R , 50-1R, 60-1R, 80-1R, 100-1R, 120-1R, 140-1R, 160-1R, 35-2R, 40-2R, 50-2R, 60-2R, 80-2R, 100-2R, 120-2R, 140-2R, 160-2R
 XÍCH KANA BS/DIN 06B-1R, 08B-1R, 10B-1R, 12B-1R, 16B-1R, 24B-1R, 35B-1R

Xích Tải KANA theo tiêu chuẩn ANSI ( 1, 2, ..dãy )





Dimensions-mm

Chain No.

ANSI No.

Pitch
P

Roller Dia.
R

Width between Roller Link Plates
W

XÍCH RS25

XÍCH KANA 25-1R 

6.35

3.30

3.18

XÍCH RS35

XÍCH KANA 35-1R

9.525

5.08

4.78

XÍCH RS41*

XÍCH KANA 41-1R

12.70

7.77

6.38

XÍCH RS40

XÍCH KANA 40-1R

12.70

7.92

7.95

XÍCH RS50

XÍCH KANA 50-1R

15.875

10.16

9.53

XÍCH RS60-2

XÍCH KANA 60-1R

19.05

11.91

12.70

XÍCH RS80-2

XÍCH KANA 80-1R

25.40

15.88

15.88

XÍCH RS100

XÍCH KANA 100-1R  

31.75

19.05

19.05

XÍCH RS120

XÍCH KANA 120-1R 

38.10

22.23

25.40

XÍCH RS140

XÍCH KANA 140-1R 

44.45

25.40

25.40

XÍCH RS160

XÍCH KANA 160-1R 

50.80

28.58

31.75

XÍCH RS180

XÍCH KANA 180-1R 

57.15

35.71

35.72

XÍCH RS200

XÍCH KANA 200-1R 

63.50

39.68

38.10

XÍCH RS240

XÍCH KANA 240-1R 

76.20

47.63

47.63

Xích KANA theo tiêu chuẩn BS/DIN.  tất cả các loại từ 1 dãy, 2 dãy.





Chain No.

ISO BS/DIN No.

Pitch
P

Roller Dia.
R

Width between Roller Link Plates
W

XÍCH RF06B *

06B

9.525

6.35

5.72

XÍCH RS08B

08B

12.70

8.51

7.75

XÍCH RS10B

10B

15.875

10.16

9.65

XÍCH RS12B

12B

19.05

12.07

11.68

XÍCH RS16B

16B

25.40

15.88

17.02

XÍCH RS20B

20B

31.75

19.05

19.56

XÍCH RS24B

24B

38.10

25.40

25.40

XÍCH RS28B

28B

44.45

27.94

30.99

XÍCH RS32B

32B

50.80

29.21

30.99

XÍCH RS40B

40B

63.50

39.37

38.10

XÍCH KANA
Xích KANA ANSI 35-1R, 40-1R , 50-1R, 60-1R, 80-1R, 100-1R, 120-1R, 140-1R, 160-1R, 35-2R, 40-2R, 50-2R, 60-2R, 80-2R, 100-2R, 120-2R, 140-2R, 160-2R

 XÍCH KANA BS/DIN 06B-1R, 08B-1R, 10B-1R, 12B-1R, 16B-1R, 24B-1R, 35B-1R

Xích Tải KANA theo tiêu chuẩn ANSI ( 1, 2, ..dãy )





Dimensions-mm

Chain No.

ANSI No.

Pitch
P

Roller Dia.
R

Width between Roller Link Plates
W

XÍCH RS25

XÍCH KANA 25-1R 

6.35

3.30

3.18

XÍCH RS35

XÍCH KANA 35-1R

9.525

5.08

4.78

XÍCH RS41*

XÍCH KANA 41-1R

12.70

7.77

6.38

XÍCH RS40

XÍCH KANA 40-1R

12.70

7.92

7.95

XÍCH RS50

XÍCH KANA 50-1R

15.875

10.16

9.53

XÍCH RS60-2

XÍCH KANA 60-1R

19.05

11.91

12.70

XÍCH RS80-2

XÍCH KANA 80-1R

25.40

15.88

15.88

XÍCH RS100

XÍCH KANA 100-1R  

31.75

19.05

19.05

XÍCH RS120

XÍCH KANA 120-1R 

38.10

22.23

25.40

XÍCH RS140

XÍCH KANA 140-1R 

44.45

25.40

25.40

XÍCH RS160

XÍCH KANA 160-1R 

50.80

28.58

31.75

XÍCH RS180

XÍCH KANA 180-1R 

57.15

35.71

35.72

XÍCH RS200

XÍCH KANA 200-1R 

63.50

39.68

38.10

XÍCH RS240

XÍCH KANA 240-1R 

76.20

47.63

47.63

Xích KANA theo tiêu chuẩn BS/DIN.  tất cả các loại từ 1 dãy, 2 dãy.





Chain No.

ISO BS/DIN No.

Pitch
P

Roller Dia.
R

Width between Roller Link Plates
W

XÍCH RF06B *

06B

9.525

6.35

5.72

XÍCH RS08B

08B

12.70

8.51

7.75

XÍCH RS10B

10B

15.875

10.16

9.65

XÍCH RS12B

12B

19.05

12.07

11.68

XÍCH RS16B

16B

25.40

15.88

17.02

XÍCH RS20B

20B

31.75

19.05

19.56

XÍCH RS24B

24B

38.10

25.40

25.40

XÍCH RS28B

28B

44.45

27.94

30.99

XÍCH RS32B

32B

50.80

29.21

30.99

XÍCH RS40B

40B

63.50

39.37

38.10

XÍCH CÓ TAY GÁ A2
 

Nhà Phân Phối máy móc thiết bị nhập khẩu:

- Motor giảm tốc, hộp số
- Xích (Sên), xích băng tải (Xích nhựa, Thép, inox....)
- Xích Nhựa Cuốn Dây Điện, Xích Thép Cuốn Dây Điện, Ống Thủy Lực
- Vòng bi, bạc đạn một chiều, gối đỡ UCP, UCF, UCT, UCFC…
- Khớp nối xích, khớp nối mềm.
- Đĩa xích, bánh răng và Pulley.

Hệ thống truyền động, hệ thống băng tải:
- Băng tải xích, băng tải con lăn, băng tải lưới
- Băng tải cao su, PVC, PU…

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CKM 

Hotline: 0834000067

Địa chỉ: 661 QL 1A, P. BÌNH HƯNG HÒA - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Email: ckm04@thietbickm.com - Website: http://truyendongcongnghiep.com

Bình luận

HẾT HẠN

0834 000 067
Mã số : 14940304
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 23/06/2019
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn