Liên hệ
Nhơn Trạch District, Dong Nai, Vietnam
Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Liên hệ ngay |
FTDC0808 | Đầu bắn vít tôn 1/4" TOPTUL FTDC0808 | 35.800 | 0936306706 |
FQBB0802 | "Bắn vít tôn TOPTUL FQBB0802 1/4"" Đầu lục giác PH2x50(L)mm" | 63.910 | 01688113320 |
FQHB0802 | "Bắn vít tôn TOPTUL FQHB0802 1/4"" Đầu lục giác SQ2x50(L)mm" | 63.910 | 0936306706 |
FPKA0808 | "Tuýp lục giác 1/4""TOPTUL FPKA0808 1/4"" Dr. x 50(L)mm" | 11.220 | 01688113320 |
GABW3103 | "Bộ vít 31 chi tiết có cần xiết TOPTUL GABW3103 Tay vặn mũi vít CHDV0809 Mũi vít dẹt FSAA:4,5.5,6.5 ; Đầu vít bake FSBA:PH1,PH2,PH3 Mũi vít bake khía FSCA:PZ1,PZ2,PZ3 ; Đầu vít lục giác FSDA:3,4,5,6 Mũi vít sao FSEA:T10,T15,T20,T25,T27 Mũi vít sao" | 580.250 | 0936306706 |
GABW3102 | "Bộ vít 31 chi tiết TOPTUL GABW3102 FTGB0807 Mũi vít dẹt FSAA:4,5.5,6.5 ; Đầu vít bake FSBA:PH1,PH2,PH2,PH3 Mũi vít bake khía FSCA:PZ1,PZ2,PZ3 ; Đầu vít lục giác FSDA:3,4,5,6 Mũi vít sao FSEA:T10,T15,T20,T25,T27 Mũi vít sao FSEA:T30,T40 ; Vít sao" | 468.490 | 01688113320 |
GABW3101 | "Bộ vít 31 chi tiết TOPTUL GABW3101 Mũi vít dẹt FSAA:4,5.5,6.5 ;Đầu vít bake FSBA:PH1,PH2,PH2,PH3 Mũi vít bake khía FSCA:PZ1,PZ2,PZ3 ; Mũi vít lục giác FSDA:3,4,5,6 Mũi vít sao FSEA:T10,T15,T20,T25,T27 ; Đầu vít sao FSEA:T30,T40 Vít sao lỗ FSGA:T" | 610.610 | 0936306706 |
GACW3501S | "Bộ tuốc nơ vít - bao gồm 8 bộ GABW3101 FTGA0808 Mũi vít dẹt FSAA:3,4.5,5.5,6.5 Mũi vít bakeFSBA:PH1*2,PH2*3,PH3 Mũi vít bake khía FSCA:PZ1*2,PZ2*3,PZ3 Mũi vít lục giác FSDA:3,4,5,6 Mũi vít sao FSEA:T10,T15*2, T20*2,T25*2,T27,T30*2, T40*2 Vít sao lỗ FS" | 4.611.420 | 01688113320 |
GACW3502S | "Bộ tuốc nơ vít 35 món 1/4"" - bao gồm 8 bộ GABW3102 FTGB0807 Mũi vít dẹt FSAA:3,4.5,5.5,6.5 Mũi vít bakeFSBA:PH1*2,PH2*3,PH3 Mũi vít bake khía FSCA:PZ1*2,PZ2*3,PZ3 Mũi vít lục giác FSDA:3,4,5,6 Mũi vít sao FSEA:T10,T15*2, T20*2,T25*2,T27,T30*2, T40*2 V" | 3.716.460 | 0936306706 |
GACW3503S | "Bộ cần siết 35 món 1/4"" - bao gồm 8 bộ GABW3103 Tay vặn mũi vít CHDV0809 Mũi vít dẹt FSAA:3,4,5.5,6.5 Mũi vít bakeFSBA:PH0,PH1,PH2,PH3 Mũi vít bake khía FSCA:PZ0,PZ1,PZ2,PZ3 Mũi vít lục giác FSDA:2,2.5,3,4,5,6 Mũi vít sao FSEA/Vít sao lỗ FSGA:T10,T15," | 4.416.060 | 01688113320 |
GACW3504S | "Bộ cần siết 35 món 1/4"" - bao gồm 8 bộ GABW3103 Tay vặn mũi vít CHDV0809; Đầu nối vuông FSKA0808 Mũi vít dẹt FSAA:3,4,5.5,6.5,8 Mũi vít bakeFSBA:PH0,PH1,PH2*2,PH3 Mũi vít bake khía FSCA:PZ0,PZ1,PZ2*2,PZ3 Mũi vít lục giác FSDA:2,2.5,3,4,5,6,8 Mũi vít s" | 4.633.860 | 0936306706 |
gaaw1002 | "Bộ vít 2 đầu bake TOPTUL GAAW1002 10 chi tiết PH1x65mm" | 195.360 | 01688113320 |
beaa0806 | "Đầu bắn vít tôn 1/4 Đầu lục giác TOPTUL BEAA0806 1/4""(Hex) 6mm L=65mm" | 31.130 | 0936306706 |
fslb0802 | "Đầu bắn vít tôn bake (Kiểu Nhật Bản) TOPTUL FSLB0802 1/4"" PH2 x L=100mm ψ=4.5mm" | 27.830 | 01688113320 |
bead0808 | "Đầu bắn vít tôn 1/4"" (200mml) TOPTUL BEAD0808 " | 163.460 | 0936306706 |
fsma0802 | "Đầu vít 1/4"" đầu bake TOPTUL FSMA0802 (Kiểu Nhật Bản) 1/4"" PH2 x L=50mm ψ=4.8mm" | 16.280 | 01688113320 |
dbab2208b | Kìm tổng hợp 8" TOPTUL DBAB2208B | 306.229 | 0936306706 |
deac2208b | Kìm cắt 8" cán đen TOPTUL DEAC2208B | 303.703 | 01688113320 |
dfab2208b | Kìm mõm dài 8" TOPTUL DFAB2208B | 306.229 | 0936306706 |
dfal2206b | Kìm mũi dài 6" TOPTUL DFAL2206B | 280.064 | 01688113320 |
deaa1206b | Kìm cắt vỏ dây điện chuyên dụng 6" TOPTUL DEAA1206B | 247.509 | 0936306706 |
dbab2208 | "Kiềm bấm TOPTUL DBAB2208 8""" | 252.230 | 01688113320 |
dbac1209 | "Kìm vạn năng TOPTUL DBAC1209 L=230mm(9"")" | 330.880 | 0936306706 |
deab2206 | KÈM CẮT 6" TOPTUL DEAB2206 | 215.600 | 01688113320 |
dhaa1208 | Kìm 2 lỗ 8" TOPTUL DHAA1208 | 186.230 | 0936306706 |
djaa1208 | Kìm cắt 8" TOPTUL DJAA1208 | 265.430 | 01688113320 |
doaa1208 | "Kìm thợ mộc TOPTUL DOAA1208 8""" | 251.680 | 0936306706 |
djaa1210 | Kiềm xoắn cáp 10'''' TOPTUL DJAA1210 | 392.810 | 01688113320 |
djaa0110 | Kiềm xoắn cáp 10" TOPTUL DJAA0110 | 365.200 | 0936306706 |
dnaa1206 | "Kìm cắt cáp 6"" TOPTUL DNAA1206 L=160mm(6"")" | 232.980 | 01688113320 |
dnaa1208 | "Kìm cắt cáp 8""TOPTUL DNAA1208 L=210mm(8"")" | 293.700 | 0936306706 |
dnaa1210 | "Kìm cắt cáp 10""TOPTUL DNAA1210 L=250mm(10"")" | 399.960 | 01688113320 |
dfad1211 | Kiềm lỗ gắp dài 11" TOPTUL DFAD1211 | 453.420 | 0936306706 |
sbaf0804 | "Kìm cắt dây cáp chuyên dụng TOPTUL SBAF0804 L=200mm(8"")xψ4" | 488.840 | 01688113320 |
ddaa1210 | Kiềm mỏ quạ 10" TOPTUL DDAA1210 | 345.400 | 0936306706 |
dcaa1205 | Kìm mở phe ngoài 5" TOPTUL DCAA1205 mũi cong | 220.440 | 01688113320 |
dcab1209 | Kìm mở phe ngoài 9" TOPTUL DCAB1209 mũi thẳg | 279.290 | 0936306706 |
dcac1207 | Kìm mở phe trong 7" TOPTUL DCAC1207 mũi cong | 232.980 | 01688113320 |
dcad1207 | Kìm mở phe trong 7" TOPTUL DCAD1207 mũi thẳg | 227.040 | 0936306706 |
dcac1212 | "Kìm mở phe trong cong 90° 12"" TOPTUL DCAC1212" | 665.500 | 01688113320 |
dcad1212 | "Kìm mở phe trong thẳng 12"" TOPTUL DCAD1212" | 665.500 | 0936306706 |
gpaq0401 | "Bộ kìm phe 4 chi tiết TOPTUL GPAQ0401 Kìm phe ngoài mũi thẳng DCAB1207, Kìm phe trong mũi thẳng DCAD1207, Kìm phe ngoài mũi cong DCAA1207, Kìm phe trong mũi cong DCAC1207" | 1.042.690 | 01688113320 |
gaar0403 | "4PCS Mini Retaining Ring Pliers Set" | 290.752 | 0936306706 |
dnca227e | Kìm cắt cáp 7-1/2" TOPTUL DNCA227E | 541.110 | 01688113320 |
dbbe2208 | "Kìm vạn năng 8"" TOPTUL DBBE2208 Tác động kép " | 404.250 | 0936306706 |
dbbb2207 | Kiềm bấm 7" TOPTUL DBBB2207 | 276.870 | 01688113320 |
debf2207 | "Kìm cắt TOPTUL DEBF2207 Tác động kép 7""" | 404.250 | 0936306706 |
dfbb2208 | Ngưng sx thay = TOPTUL DFBB2208B | 280.500 | 01688113320 |
dfbc2206 | "Kiềm nhọn TOPTUL DFBC2206 6""" | 216.260 | 0936306706 |
dfbe228e | "Kìm mũi dài TOPTUL DFBE228E Tác động kép 8-1/2""" | 404.250 | 01688113320 |
debc2207 | Ngưng SX DEBC2207 => thay bằng DEBC2207B | 324.940 | 0936306706 |
debb2206 | "Kiềm cắt TOPTUL DEBB2206 6""" | 243.870 | 01688113320 |
djba2208 | Kìm cắt 8" TOPTUL DJBA2208 | 350.130 | 0936306706 |
dfba2206 | KÌM MỎ CONG 6'''' TOPTUL DFBA2206 | 244.420 | 01688113320 |
dhbb2208 | "Kìm 2 lỗ 8"" TOPTUL DHBB2208" | 341.770 | 0936306706 |
DDBA2210 | Kìm mỏ quạ 10" TOPTUL DDBA2210 | 382.580 | 01688113320 |
GAAE0307 | "Bộ kìm 3 món TOPTUL GAAE0307 Kìm tổng hợp DBBB2208; Kìm cắt 8"" DEBC2208; Kìm mũi dài 8"" DFBB2208" | 1.013.760 | 0936306706 |
GAAE0302 | " Bộ kìm 3 món TOPTUL GAAE0302 Kìm tổng hợp 7"" DBBB2207; Kìm mũi dài 8"" DFBB2208; Kìm cắt DEBB2206" | 865.480 | 01688113320 |
GAAe0402 | "Bộ kìm 4 món TOPTUL GAAE0402 Kìm tổng hợp 7"" DBBB2207; Kìm mũi dài 8"" DFBB2208; Kìm cắt 7"" DEBC2207; Kìm mỏ quạ DDBA2210" | 1.340.570 | 0936306706 |
GAAE0303 | " Bộ kìm 3 món TOPTUL GAAE0303 Kìm tổng hợp 7"" DBBB2207; Kìm mũi dài 8"" DFBB2208; Kìm mỏ quạ DDBA2210" | 1.013.760 | 01688113320 |
DEBB2206B | Kìm cắt 6" TOPTUL DEBB2206B | 247.509 | 0936306706 |
DEBC2207B | Kìm cắt 7" cán xanh TOPTUL DEBC2207B | 314.437 | 01688113320 |
DFBJ2205 | "Kìm điện mũi dài màu xanh TOPTUL DFBJ2205 5""" | 138.710 | 0936306706 |
DEBD2204 | "Kìm cắt 4"" TOPTUL DEBD2204 4""" | 138.710 | 01688113320 |
DBCC2205 | "Pro-Series Electronics Combination Pliers Laser/Blister Color Box 5""" | 263.648 | 0936306706 |
DJBB2204 | "Kìm điện 4"" TOPTUL DJBB2204" | 138.710 | 01688113320 |
DFBK2205 | "Kìm cắt mũi congElectronics Bent Nose Pliers Laser/Blister 5"" TOPTUL DFBK2205" | 138.710 | 0936306706 |
DEBE204E | Kìm cắt mini 4.5" TOPTUL DEBE204E | 103.950 | 01688113320 |
DBCC2205 | "Pro-Series Electronics Combination Pliers Laser/Blister Color Box 5""" | 263.648 | 0936306706 |
DFCL2205 | "Pro-Series Electronics Round Nose Pliers Laser/Blister Color Box 5""" | 252.560 | 01688113320 |
gaae0301 | "Bộ kìm điện 3 chi tiết - Cách điện 1000V TOPTUL GAAE0301 Kìm tổng hợp cách điện DGBA2107; Kìm mũi nhọn cách điện DGBB2108; KÌm cắt DGBC2106" | 1.335.180 | 0936306706 |
DGBD2106 | "Kìm cắt dây cách điện 6"" TOPTUL DGBD2106" | 429.990 | 01688113320 |
DGBA2106 | Kìm vạn năng cách điện 1000V -6" TOPTUL DGBA2106 | 402.380 | 0936306706 |
DGBC2106 | Kiềm cắt điện 6" - cách điện 1000V TOPTUL DGBC2106 | 401.830 | 01688113320 |
DGBE2110 | Kìm điện mỏ quạ 10" - cách điện 1000v TOPTUL DGBE2110 | 574.750 | 0936306706 |
DICA1306 | Kìm tuốc dây tự động | 410.872 | 01688113320 |
diba2206 | "Kiềm tuốt dây 6"" TOPTUL DIBA2206" | 269.060 | 0936306706 |
dibb1009 | "Kìm bấm code đa năng 9"" TOPTUL DIBB1009 1.5, 2.5, 4, 6 mm2 Cắt ốc M2.6, M3. M3.5, M4. M5 bấm cáp : 0.75, 1, 1.5, 2.5, 4, 6mm2" | 326.480 | 01688113320 |
DKbb2307 | "Kìm bấm code TOPTUL DKBB2307 L=170mm(6.5"")" | 723.360 | 0936306706 |
DKbb2315 | "Kìm bấm code TOPTUL DKBB2315 L=380mm(15"")" | 1.552.540 | 01688113320 |
GAAI0605 | "Bộ Kìm bấm code TOPTUL GAAI0605 nhiều đầu thay thế DKBA2222,DLAA0601, DLAA1001,DLAA0602, DLAA0401,DLAA1601" | 1.871.980 | 0936306706 |
dmab1a18 | "Kím xích TOPTUL DMAB1A18 18""" | 347.710 | 01688113320 |
dmae1a06 | "Kiềm kẹp mũi cong TOPTUL DMAE1A06 L=150mm(6"")" | 187.990 | 0936306706 |
dmad1a09 | "Kìm bấm chết mũi cong TOPTUL DMAD1A09 L=215mm(9"")" | 341.770 | 01688113320 |
dmaf1a06 | "Kìm kẹp TOPTUL DMAF1A06- Deep Throat Claw-Grip Locking Pliers Nickel/Stamping/Blister L=150mm(6"")" | 187.990 | 0936306706 |
DAAT1A09 | Kìm kẹp hàn loại 9" TOPTUL DAAT1A09 | 276.320 | 01688113320 |
DAAY1A10 | "Kìm kẹp chết cong TOPTUL DAAY1A10 -Curved Jaw Locking Pliers (X-Jaw Type) Nickel / Stamping / Blister 10""" | 315.920 | 0936306706 |
DAAQ1A10 | Kìm bấm chết 10" TOPTUL DAAQ1A10 | 261.250 | 01688113320 |
DAAR1A10 | Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR1A10 | 281.710 | 0936306706 |
DAAR1A10 | Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR1A10 | 281.710 | 01688113320 |
DAAR2B10 | Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR2B10 | 251.020 | 0936306706 |
DAAQ1A10 | Kìm bấm chết 10" TOPTUL DAAQ1A10 | 261.250 | 01688113320 |
DAAR1A07 | Kiềm chết 7" TOPTUL DAAR1A07 | 235.400 | 0936306706 |
daar2b10 | Kiềm chết 10" TOPTUL DAAR2B10 | 251.020 | 01688113320 |
haaa2040 | Búa 2000g L=400mm TOPTUL HAAA2040 | 554.950 | 0936306706 |
HLAA3502 | "Đầu nhựa nylon TOPTUL HLAA3502 cho búa Búa nhựa HAAF3530 ψ35mm" | 115.170 | 01688113320 |
HAAF3530 | "Bua nhựa TOPTUL HAAF3530 L=303mm, φ35mm" | 554.950 | 0936306706 |
HLAA3501 | "Đầu nhựa PU TOPTUL HLAA3501 cho búa Búa nhựa HAAF3530 ψ35mm" | 150.700 | 01688113320 |
HABD2034 | "Búa nhổ đinh TOPTUL HABD2034 HEAD φ30mm WGT=20 oz. L=335mm" | 751.410 | 0936306706 |
HAAd1633 | "Búa đầu tròn TOPTUL HAAD1633 WGT=16 oz. L=3300mm φ28mm" | 318.890 | 01688113320 |
HAAC1635 | Búa 16 OZ TOPTUL HAAC1635. L=350mm φ30.5mm | 294.250 | 0936306706 |
HAAE2527 | Búa tạ 2.5lb TOPTUL HAAE2527 L=270mm φ37mm | 377.630 | 01688113320 |
HAAB1546 | Búa cao su TOPTUL HAAB1546 1.5P φ46mm L=310mm | 409.750 | 0936306706 |
HAAG2028 | "Búa thợ nề 20(oz), đầu ø26.5(mm), 282mm(L) TOPTUL HAAG2028 TOPTUL HAAG2028" | 404.096 | 01688113320 |
habf1232 | 12 OZ. | 118.451 | 0936306706 |
gaav0501 | "Bộ đột 5 món TOPTUL GAAV0501 Đột vạch dấu:4x9.5x150 Đột :3x9.5x120 Đột tâm:#2x9.5x120 Cape Chisel:5x9.5x130 Cold Chisel:12x9.5x130" | 296.120 | 01688113320 |
gaav0601 | "Bộ đột 6 món TOPTUL GAAV0601 Pin Pouch:2x8x115, 3x8x125,4x9.5x150, 5x9.5x165, 6x12.7x180, 8x12.7x180" | 394.680 | 0936306706 |
gpaq1001 | "Bộ đột 10 món TOPTUL GPAQ1001 Đột tâm HBAC0310, HBAC0412,HBAC0513,HBAC0614, Đột HBAB0312,Đột HBAB0616, Đột HBAA0313,Đột HBAA0415, Đột HBAA0516,Đột HBAA0618" | 610.500 | 01688113320 |
GPAQ0505 | "Bộ đột dẹt 5 cái TOPTUL GPAQ0505 Đột dẹt HCAB1014, HCAB1215, HCAB1516, HCAB1918, HCAB2220" | 517.220 | 0936306706 |
hbaa0212 | Đột vạch dấu TOPTUL HBAA0212 2mm | 41.030 | 01688113320 |
HBAB0211 | Đột TOPTUL HBAB0211 2mm | 41.030 | 0936306706 |
Hbac0310 | Đột tâm TOPTUL HBAC0310 3mm | 34.870 | 01688113320 |
hcab1014 | Đục bằng TOPTUL HCAB1014 10mm | 43.890 | 0936306706 |
hbba0214 | Đục tâm có tay cầm TOPTUL HBBA0214 2mm L=140mm | 75.790 | 01688113320 |
hbbb0219 | Đục có tay cầm TOPTUL HBBB0219 2mm L=185mm | 98.450 | 0936306706 |
hcbc0517 | Đục nhọn có tay cầm TOPTUL HCBC0517 5mm L=170mm | 108.020 | 01688113320 |
hbbc0419 | Đục có tay cầm TOPTUL HBBC0419 4mm L=185mm | 98.450 | 0936306706 |
hcbb1015 | Đục bằng có tay cầm TOPTUL HCBB1015 10mm L=150mm | 88.990 | 01688113320 |
gaae0201 | "Bộ và đục có tay cầm TOPTUL GAAE0201 Đục bằng HCAA2925,COAK1612 " | 371.910 | 0936306706 |
gaae0202 | "Bộ tay nắm và đục TOPTUL GAAE0202 Đục bằng HCAA3430,COAK1812" | 529.210 | 01688113320 |
hcaa1813 | Đục dẹt TOPTUL HCAA1813 18x125mm | 85.250 | 0936306706 |
COAK1612 | "Tay nắm đục TOPTUL COAK1612 16x78x118mm" | 54.340 | 01688113320 |
gpaq0504 | " Bộ đục 5 chi tiết TOPTUL GPAQ0504 Đục bằng HCAA1813,Đục bằng HCAA2115, Đục bằng HCAA2620,Đục bằng HCAA2925,Đục bằng HCAA3430" | 1.322.200 | 0936306706 |
TBAJ0403 | "Tủ ngăn kéo 4 ngăn TOPTUL TBAJ0403 kích thước tủ 746x462x425 4 ngăn : 578x378x75" | 10.731.380 | 01688113320 |
tcbh0703 | Tủ 7 ngăn có bánh xe di động màu xám TOPTUL TCBH0703 | 24.022.460 | 0936306706 |
tbaf0302 | "Tủ 3 ngăn - màu đỏ TOPTUL TBAF0302 Kích thước tủ: 733x459x385 3 Ngăn : 578x378x75" | 10.005.380 | 01688113320 |
tcae0702 | "Tử xe đẩy 7 ngăn TOPTUL TCAE0702 (Cao cấp chống lật) có bánh xe di động Kích thước tủ: 733x459x836mm Kích thước tổng thể các ngăn : 733x459x1011mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn, tr" | 21.404.900 | 0936306706 |
tbad0301 | "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAD0301 (Cao cấp chống lật) - màu xanh Kích thước tủ: 687x459x360 3 Ngăn : 578x378x75" | 9.034.190 | 01688113320 |
tbad0302 | "Tủ 3 ngăn TOPTUL TBAD0302 (Cao cấp chống lật) - màu đỏ Kích thước tủ: 687x459x360 3 Ngăn : 578x378x75" | 9.034.190 | 0936306706 |
tcac0701 | "Tủ 7 ngăn TOPTUL TCAC0701 (Cao cấp chống lật) có bánh xe di động - chống lật Kích thước tủ: 687x459x857mm Kích thước tổng thể các ngăn :687x459x995mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn" | 17.574.700 | 01688113320 |
tcac0702 | "Tủ 7 ngăn TOPTUL TCAC0702 (Cao cấp chống lật)có bánh xe di động - chống lật Kích thước tủ: 687x459x857mm Kích thước tổng thể các ngăn :687x459x995mm 5 Ngăn :578x378x73mm 2 Ngăn :578x378x153mm * Cùng một lúc chỉ phép mở tối đa 01 ngăn, nên rất an toàn" | 17.574.700 | 0936306706 |
tbaa0304 | "Tủ 3 ngăn Màu xanh TOPTUL TBAA0304 Kích thước tủ: (w)687x(D)459x(H)360" | 8.514.110 | 01688113320 |
tbaa0305 | "Tủ 3 ngăn Màu đỏ TOPTUL TBAA0305 Kích thước tủ: (w)687x(D)459x(H)360" | 8.514.110 | 0936306706 |
tcaa0701 | " Tủ 7 ngăn có bánh xe di động - màu xanh TOPTUL TCAA0701 Kích thước tủ: 687x459x875 Kích thước tổng thể :687x459x1015 5 Ngăn : 578x378x75 2 Ngăn : 578x378x155 * Chỉ dùng 01 ổ khóa duy nhất để khóa cho tất cả các ngăn. Ổ khóa được đặt chỉnh giữa , phía trê" | 15.079.460 | 01688113320 |
Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936.306.706 & 016.88.11.33.20
Email: THESUNSTUDIOVP@GMAIL.COM - Skype: nguyenluu70562018
HẾT HẠN
Mã số : | 13726012 |
Địa điểm : | Đồng Nai |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 26/09/2016 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận