Liên hệ
209/3/22 Nguyễn Văn Lượng, Phường 10, Gò Vấp
Model sản phẩm:
Nordson ProBlue 4, Adhesive Melter |
- Holding Capacity 3.9 kg |
- Melt Rate of 4.3 kg/hr. |
- 2 hoses/gun Capacity |
HOSE,BLUE SERIES,5/16 X 6 FT,240V,AUTO |
BLUE SERIES GUN SINGLE MODULE |
NOZZLE,BR,GRN&BRN,.012DIAX.075 |
Nordson: |
1. O RING,VITON,BLK,1.313X1.438 |
P/N: 940274 |
SERVICE KIT,CIRCT BRKR,3900 |
P/N: 132360 |
Ống sao su Nordson |
1/.Description: TUBING, powder, antistatic, 19 mm (0.75 in.) ID |
P/NO. 1069787 |
2/.Description: TUBING, powder, antistatic,12.7 mm (0.5 in.) ID |
P/NO. 768178 |
Nordson |
NOZZLE,90,DUAL15,.020DIA,BRN&BEI |
P/n: 1015820 |
(Béc phun kép (02 tia), đường kính 0.51mm) |
NOZZLE,BR,BEI&BRN,.020DIAX.075 |
P/n: 322120 |
(Béc phun đơn, đường kính 0.51mm) |
KIT,MODULE,SOLIDBLUE S |
P/n: 1052925 |
Nordson |
1./ KIT,MODULE,SOLIDBLUE S |
Nordson: 1052925 |
2./ NOZZLE,BR,RED&BLK,.018DIAX.300 |
Nordson: 322418 |
Nordson |
The standard pump |
P/No: 7302228 |
Nordson |
KIT,FILTER,SATURN,MELTER,100 MESH |
Nordson:1028305 |
Nordson |
1/.NOZZLE,BR,ORA&PUR,.016DIAX.050 |
P.No: 322016 |
2/.NOZZLE,BR,GRN&PUR,.012DIAX.050 |
P.No: 322012 |
3/.NOZZLE,H200,1-ORIF,.012,45-DEG,TETR |
P.No: 1017721 |
4/.NOZZLE, 90,SING,.016DIA,BR,PUR&ORA |
P.No: 1011016 |
5/.HOSE,BLUE SERIES,5/16 X 10 FT,240V,AUTO |
P.No: 274794 |
6/.KIT,MODULE,SOLIDBLUE A |
P.No: 1052927 |
Nordson |
4-6 tuan |
"Nordson" Spare Parts PN: 7303164: GUN, LA825RC LED W. NOZZLE 0.40MM |
HẾT HẠN
Mã số : | 15767823 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 11/10/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận