300.000₫
Số 971, Đường Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội
1. Máy hàn một chiều ARCTRONIC 426, ARCTRONIC 626
Máy hàn hồ quang tay một chiều ba pha điều chỉnh dòng điện tử với độ bền cao và hồ quang hoàn hảo, được thiết kế cho các ứng dụng tiêu chuẩn cao với mọi loại que hàn. Thích hợp sử dụng trong các lĩnh vực như đóng tàu, kết cấu thép và hàn ống. Máy ARCTRONIC đảm bảo độ ổn định và chính xác các thông số hàn cho mối hàn chất lượng cao với mọi loại que hàn cơ bản và que celulo.
- Điều chỉnh áp lực hồ quang đê chọ các đặc tính động hồ quang hàn tốt nhất.
- Điều chỉnh khởi động nóng Hot Start để tăng khả năng mồi hồ quang với các que hàn khó.
- Chức năng chống bám dính que hàn.
- Phù hợp với tất cả các loại que hàn.
- Khả năng hàn TIG quẹt.
- Khả năng thổi hồ quang than với điện cực carbon.
- Chức năng ngủ đông “Stand-by" tự tắt nguồn sau một khoảng thời gian không sử dụng.
- Bảo vệ chống quá dòng
- Điều khiển dòng hàn bằng điện tử
- Công tắc chuyển chế độ MA -TIG - Gouging
- Hiển thị số A/V và lưu giữ các thông số hàn cuối (tùy chọn).
- Ổ 48V cho các mục đích khác lên tới 1500W (tùy chọn).
Thông số kỹ thuật |
| ARCTRONIC 426 | ARCTRONIC 626 | |
Nguồn vào 3 pha 50/60 Hz | V | 230/400 | 230/400 | |
Công suất đầu vào @ I2 Max | kVA | 32,5 | 47,4 | |
Cầu chì trễ (@ 100%) | A | 50/32 | 80/45 | |
Hệ số công suất |
| 0,70 | 0,75 | |
Cos f |
| 0,80 | 0,80 | |
Điện áp không tải | V | 64 | 64 | |
Dải dòng hàn | A | 5-400 | 5-600 | |
Chu kỳ làm việc (40°C) | 100% | A | 220 | 330 |
Điện cực | mm | 1,6-8 | 1,6-8 | |
Tiêu chuẩn |
| LVD 2006/95/EC | ||
Cấp bảo vệ | IP | 23S | ||
Cấp cách điện |
| H | ||
Kích thước | mm | L | 1260 | |
Trọng lượng | Kg | 147 | 196 |
2. MÁY HÀN QUE ARC 303, ARC 403, ARC 503
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
Đặc tính hồ quang tuyệt vời và ổn định, tính bền chắc của sản phẩm và độ tin cậy cao là đặc điểm nổi bật của các model máy hàn ARC, được ứng dụng trong công tác bảo trì, chế tạo, đóng tàu và kết cấu thép
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTECHNICAL DATA | ARC 303
| ARC 403
| ARC 503 | ||
Điện áp vào 3 pha 50/60 HzThree-phase Input voltage 50/60 Hz | V | 230 / 400 | |||
Công suấtCapacity | kVA | 14,9 | 19,3 | 24 | |
Cầu chìFulse | A | 40/25 | 50/32 | 65/35 | |
Điện áp hở mạchOpen circuit voltage | V | 65 | 71 | 75 | |
Pham vị dòng hànWelding current range | A | 70 - 300 | 60 - 370 | 70 – 450 | |
Chu kỳ làm việc ở 40OCDuty cycle at 40OC | 100 | % | 145 | 200 | 230 |
60 | 180 | 260 | 300 | ||
35 | 260 | 350 | 400 | ||
Cỡ que hànElectrode dia | mm | 2 - 5 | 2 - 6 | 2,5 – 8 | |
Kích thước máyDimensions | mm | 880 x 425 x 590 | 1120 x 570 x 725 | 1120 x 570 x 725 | |
Trọng lượngWeight | kg | 57 | 98 | 109 |
HẾT HẠN
Mã số : | 9823191 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/11/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận