Liên hệ
Số 19/24 Kim Đồng, P. Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội
Thông tin chi tiết |
Máy cắt pha băng: GDZ-4000 · Điện áp nguồn: 3 pha, 220/380V, 50/60Hz · Khoảng cách giữa 2 ray: 4000mm · Chiều rộng cắt hữu ích: 80~3300mm · Chiều dài tổng thể: 15000mm · Chiều dài cắt hữu ích: 12500mm · Tốc độ cắt vô cấp: 100~1000mm/phút · Tốc độ dịch chuyển tối đa: 3000mm/phút · Khả năng cắt bằng Ôxy/LPG: 6 ~ 70mm (có thể cắt dầy đến 100mm khi sử dụng nhỏ hơn 5 mỏ cắt đồng thời). · Số lượng mỏ cắt thẳng: 09 mỏ · Số lượng mỏ cắt ngang: 01 mỏ · Chất lượng bề mặt cắt: theo tiêu chuẩn Ra≥12.5-25μm · Tổng công suất: 1.0KW.
|
Máy gá và hàn đính : HZJ-1500 · Phạm vi ứng dụng của dầm: - Chiều dầy bụng dầm: 6 ~ 32mm - Chiều cao bụng dầm: 200 ~ 1500mm - Chiều dầy cánh dầm: 6 ~ 40mm - Chiều rộng cánh dầm: 200 ~ 800mm - Chiều dài dầm: 4000 ~ 15000mm · Điện áp nguồn: 3 pha, 380V, 50Hz · Công suất máy đính: 10kW · Tốc độ hàn đính vô cấp: 500 ~ 1200mm/phút. · Tốc độ gá dầm vô cấp: 500 ~ 6000mm/phút · Nguồn hàn đính: 02 máy hàn CO2 dòng350A · Đường kính dây hàn sử dụng: 1.2mm · Kẹp dẫn hướng bụng dầm: Cơ cấu tay kẹp thuỷ lực. · Định vị cánh dầm: Con lăn ép trên và cơ cấu tay kẹp thuỷ lực. · Kích thước máy (DxRxC): 2500x3300x3600mm · Chiều dài băng tải đầu vào + đầu ra: 15,6m · Tổng công suất: 10KW.
|
Máy hàn cổng 2 mỏ: LMH-4000 · Xuất sứ: Giang tô - Trung Quốc · Phạm vi ứng dụng của dầm: - Chiều dầy bụng dầm: 6 ~ 32mm - Chiều cao bụng dầm: 200 ~ 1500mm - Chiều dầy cánh dầm: 6 ~ 40mm - Chiều rộng cánh dầm: 200 ~ 800mm - Chiều dài dầm: 4000 ~ 15000mm · Nguồn hàn: 2 bộ nguồn hàn DC1000A · Khoảng cách tâm ray: 4000mm · Tốc độ hàn vô cấp: 500-1000mm/phút · Tốc độ dịch chuyển tối đa: 3000mm/phút · Phương pháp hàn hồ quang chìm · Dây hàn sử dụng: 3.2 – 4.8mm · Hệ thống thu hồi thuốc hàn tự động · Điện áp nguồn: 3 pha, 380V, 50Hz · Công suất máy: 10KW (chưa bao gồm nguồn hàn). Thông số kỹ thuật nguồn hàn
· Điện áp nguồn: 3 pha, 220/380V, 50/60Hz · Công nghệ điều khiển: Thyristor · Công suất : 68KVA · Điện áp không tải: 72V · Dòng ra: 200 – 1000A · Chu kỳ làm việc: 80% · Đường kính dây: · Dây đặc: 3.2– 4.8 mm |
Máy nắn thẳng cánh dầm: JZJ-800 · Xuất sứ: Giang tô - Trung Quốc · Phạm vi ứng dụng của dầm: - Chiều dầy bụng dầm: 6 ~ 32mm - Chiều cao tối thiểu bụng dầm: 350mm - Chiều dầy cánh dầm: 6 ~ 40mm - Chiều rộng cánh dầm: 200 ~ 800mm - Chiều dài dầm: 4000 ~ 15000mm · Loại thép nắn: Q235A · Tốc độ nắn: 18000mm/phút · Điện áp nguồn: 3 pha, 380V, 50Hz · Công suất máy: 22KW · Chiều dài băng tải đầu vào + đầu ra: 14m · Công suất máy: 24.2KW
|
Máy phun bi làm sạch dầm H: HGP0816-8 · Xuất sứ: Giang tô - Trung Quốc · Phạm vi ứng dụng của dầm H và các chi tiết tương tự: - Chiều cao bụng dầm max: 1600mm - Chiều rộng cánh dầm max: 800mm - Chiều dài dầm max: 15000mm · Hệ thống băng tải: - Tốc độ băng tải: 400 - 4000mm/phút - Công suất động cơ: (2 x 2.2)kw - Tải trọng nâng: 1000kg/m - Tổng chiều dài băng tải đầu vào+ đầu ra: 30m - Chiều dài băng tải nằm trong khoang: 6500mm - Khoảng cách con lăn bên ngoài: 1000mm · Súng phun bi: - Kiểu súng phun: Q034II - Số lượng súng phun: 8 bộ - Khối lượng phun: 220kg/phút x 8 - Tốc độ phun: 65 – 70m/giây - Tốc độ quay: 2950vòng/phút - Công suất: 8 x 11kW - Đường kính bi sử dụng: 1.2 – 1.8mm · Hệ thống làm sạch: - Kiểu làm sạch: LMF - Lượng bụi thải ra ngoài: <120mg/m3 - Số lượng lõi phin lọc: 12 - Kích thước bộ lọc(12×20): 240cm2 - Công suất hệ thống thổi gió làm sạch: 15kW - Chất lượng làm sạch: Sa2.0 - Sa2.5, Ra15-50 - Công suất bộ nâng vận chuyển bi: 7.5kW - Khối lượng bi tuần hoàn: 120 tấn/giờ · Hệ thống hút bụi: - Kiểu hút: Quạt gió ly tâm 4-72-5A - Khối lượng hút: 18000 m3/giờ - Áp suất gió của quạt li tâm: 2022 Pa - Công suất máy hút: 15kW · Tổng công suất máy: Khoảng 125KW · Tốc độ làm sạch: 500 – 2500mm/phút · Kích thước tổng thể hệ thống chính: (6770 x 2900 x 3150)mm |
HẾT HẠN
Mã số : | 10962351 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/11/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận