45 triệu
Giải Phóng
Lời đầu tiên Công ty Weldtec MR.Hiệp 0986.144.718 xin gửi lời chúc sức khỏe và thành công đến quý công ty và doanh nghiệp. Với kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị và vật liệu hàn, cắt Weldtec tự hào là doanh nghiệp lớn và uy tín hàng đầu Việt Nam. Các sản phẩm của Weldtec đã được đông đảo người dùng, công ty cơ khí, đóng tầu, dầu khí... sử dụng và đánh giá rất cao về chất lượng cũng như các dịch vụ sau bán hàng. Hiện nay Weldtec là nhà phân phối các sản phẩm hàn, cắt của các hãng nổi tiếng thế giới như:
- LINCOLN( Mỹ ), P anasonic (Nhật), CEA (Ý), Hypertherm (Mỹ)...
Với các dòng sản phẩm chính như:
- Các loại máy hàn: Hàn que AC, DC, TIG, MIG, MAG, hàn điểm điện trở, lazer, hàn tự động, hàn bồn bể, hàn cắt dưới nước, hàn bu lông, hàn đắp.
Mọi thông tin xin liên hệ:
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
http://weldtec.com.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TECHNICAL DATA | VDM 1001 | MOR 3000 | |
Dòng hàn định mức Rated current | A | 1000, 100% | 2400, 100% |
Dòng hàn max Max. Welding current | A | 1250 | 3000 |
Điện áp vào, 3 pha Input power, 3 phase | V | 380 | 380 |
Điện áp hàn nhỏ nhất Min. welding power source | V | 63 | 63 |
Phạmvi dao động điện áp Voltage range | % | ±10 | ±10 |
Công suất Capacity | kVA | 75 | 160 |
Số mỏ Torch number |
| 6 | 12 |
Dòng cho mỗi mỏ Current for each torch | A | 5-315 | 5-315 |
Trọng lượng nguồn Source weight | Kg | 450 | 800 |
- Chức năng khởi động nóng với Model - SA, hỗ trợ mồi hồ quang tuyệt vời
- Áp lực hồ quang Model - SA giúp ngăn dính que
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | LINC 405-S | LINC 405-SA | LINC 635-S | LINC 635-SA | |
Mã sản phẩm | K14002-2 | K14002-1 | K14038-2 | K14038-1 | |
Điện áp nguồn | V | 230/400/3Ph | 230/400/3Ph | 230/400/3Ph | 230/400/3Ph |
Tần số | Hz | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Dải dòng hàn ra | A | 15 - 400 | 15 - 400 | 15 - 670 | 10 - 670 |
Cấp bảo vệ/Cấp cách điện | IP23S/H | IP23S/H | IP23S/H | IP23S/H | |
Kích thước | mm | 640x580x700 | 640x580x700 | 670x580x700 | 670x580x700 |
Trọng lượng | Kg | 126 | 126 | 150 | 150 |
- Máy hàn biến tần arcweld® 160i-ST/200i-ST, 160i-ST DV/200i-ST DV được thiết
kế cho các ứng dụng ngành công nghiệp vừa và nhẹ. Đây cũng là sự lựa chọn đúng
đắn cho quá trình bảo dưỡng, sửa chữa nhỏ, và chế tạo nói chung. Các máy này được
thiết kế sử dụng que hàn loại 6011, 6013 & 7018 với đường kính lên tới 5,0mm.
- Máy hàn biến tần nhỏ, gọn và có dây đai kèm theo giúp di chuyển dễ dàng. Máy bao
gồm đầy đủ các bộ phận do vậy có thể sẵn sàng hàn ngay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ARCWELD 160i-ST | ARCWELD 200i-ST | ARCWELD 160i-ST DV | ARCWELD 200i-ST DV | |
Mã sản phẩm | K69002-1 | K69005-1 | K69003-1 | K69006-1 | |
Điện áp nguồn | V | 220V/1Pha | 220V/1Pha | 110/220V/1Pha | 110/220V/1Pha |
Tần số | Hz | 50/60 | 50/60 | 50/60 | 50/60 |
Dải dòng hàn ra | A | 5 - 160 | 5 - 200 | 10 - 160 | 10 - 200 |
Cấp bảo vệ | IP21S/F | IP21S/F | IP21S/F | IP21S/F | |
Kích thước | mm | 270x220x400 | 290x220x470 | 290x220x470 | 290x220x470 |
Trọng lượng | Kg | 9 | 11.5 | 12 | 12.5 |
Máy hàn TIG AC/DC có xung Invertec V270-T AC/DC; V320-T AC/DC (Lincoln)
liên hệ với MR Hiệp 0986.144.718
- Có thể điều chỉnh được độ làm sạch và độ ngấu hàn để đạt đến mức độ cân bằng lý tưởng giữa bề mặt nhôm Oxit và độ ngấu của mối hàn
- máy được vận hành bằng cách sử dụng sóng vuông góc dạng AC theo tiêu chuẩn và có thể cài dặt đến dạng sóng thay đổi phụ thược nhu cầu hàn
- Máy được trang bị giao diện mand hình LCD không chỉ thể hiện rõ thông số hàn mà còn thể hiện tác dụng của hồ quang
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | INVERTEC V270-T AC/DC | INVERTEC V320-T AC/DC | |
Mã số đặt hàng | K12045-1 | K12046-1 | |
Điện nguồn | 230/400/3Pha | ||
Tần số | Hz | 50/60 | 50/60 |
Dải dòng hàn | A | 3 - 270 | 3 - 320 |
Chu kỳ tải | 35%/270A | 35%/320A | |
Kích thước | mm | 432x280x622 | 432x280x622 |
Trọng lượng | kg | 28 | 33 |
liên hệ với MR Hiệp 0986.144.718
* Công nghệ Micro-StartTM II đã được
đăng ký
Tạo dòng mồi hồ quang thấp, ổn định
trong quá trình hàn AC và DC
* AC Auto Balance - tự động cài đặt mức
độ làm sạch và độ ngấu hàn trong quá
trình hàn nhôm.
* Ổ cắm nguồn phụ 115V: Cung cấp mức
nguồn lớn hơn cho bộ làm mát nước tùy
chọn và các dụng cụ điện cầm tay.
* Khớp nối bộ mỏ làm mát nước không
cần bộ chuyển đổi: Lắp ở bên cạnh
ngoài và được bảo vệ tốt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | PRECISION TIG 275 | PRECISION TIG 375 | |
Mã số đặt hàng | K2620-1 | K2623-1 | |
Điện nguồn | 220-230/380-400/415/1Pha | ||
Tần số | Hz | 50/60 | 50/60 |
Dải dòng hàn | A | 275 | 375 |
Chu kỳ tải | 40%/275A | 40%/375A | |
Điện áp hàn | V | 31 | 35 |
Kích thước | mm | 787x559x660 | 787x559x660 |
Trọng lượng | kg | 180 | 230 |
LÀ ĐẠI LÝ BÁN HÀNG CẤP I CỦA HÃNG PANASONIC (có giấy ủy quyền) CAM KẾT CHẤT LƯỢNG VÀ GIÁ BÁN TỐT NHẤT
Hãy liên hệ với MR Hiệp 0986.144.718 để bạn có được một nhà cung cấp uy tín, chất lượng và chế độ phục vụ tốt nhất! Thanks!
Máy hàn Panasonic bán tự động CO2/MAG KRII 350/500
Thông số kỹ thuật: liên hệ với MR Hiệp 0986.144.718
- Dòng hàn max: 500A
- Điện nguồn: 3pha - 380V
- Công suất: 31.9 KVA
- Điện áp ra: 16 - 45V
- Hệ số làm việc: 60%
- Đường kính dây hàn: 1,2 - 1,6 mm ( dây thường và dây lõi thuốc)
- Điều chỉnh dòng và điện thế vô cấp (Thyristor) trên bộ cấp dây, thuận tiện khi hàn kết cấu lớn, bộ cấp dây rời và cáp điều khiển 15m cho phép tăng khả năng hoạt động.
Đặc điểm:
- Dễ dàng điều chỉnh bằng bộ điều khiển từ xa. Hồ quang tự điều chỉnh khi thay đổi khoảng cách trong vùng nóng chảy.
- Sử dụng 3 loại dây có đường kính khác nhau
- Bảo vệ ngắn mạch tích hợp.
- Dòng và điện áp hàn khi kết thúc dễ dàng điều chỉnh được.
- Làm sạch bép hàn và điều chỉnh thời gian cháy ngược.
- Phạm vi làm việc có thể được mở rộng bằng cách nối dài cáp hàn.
TX3- SERIES liên hệ với MR Hiệp 0986.144.718
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
- Điều khiển dạng sóng dư đáp ứng các nhu cầu hàn khác nhau.
- Hàn ổn định tại dòng hàn ra 4A
- Bảng điều khiển thân thiện với người sử dụng
- Có chức năng hàn điểm hồ quang
- Công suất hàn tối đa
- Bảo vệ an toàn trong các điều kiện khắc nghiệt của môi trường
- Được trang bị các bộ nối nhanh
- Có thể kết nối với TIG Mate
- Trang bị thiết bị chống chập điện
THÔNG SỐ KỸ THUẬTSpecifications | YC-400TX3 | YC-315TX3 | |
Kiểu điều khiểnControl mode | - | IGBT interver | |
Công suất dòng định mứcRated input capacity | kVA/kW | 13.9/13.2 | 8.8/8.3 |
Dòng điện ra định mứcRated output current | A | 400 | 315 |
Điện áp raOutput voltsge | V | 26 | 22.6 |
Rated duty cycleChu kỳ làm việc định mức | % | 60 | 60 |
Dải dòng hànOutput current range | A | 4-400 (TIG)20-400 (hàn hồ quang tay) | 4-315 (TIG)20-315 (hàn hồ quang tay) |
Dải điện áp raOutput voltage range | V | 10.2-26(TIG)20.8-36 (Hàn hồ quang tay) | 10.2-22.6(TIG)20.8-32.6 (Hàn hồ quang tay) |
Xung hànPulse current | A | 4-400 | 4-315 |
Thời gian tăng dòngUp slope time | S | 0 hoặc 0.1-5 | |
Thời gian hạ dòngDown slope time | S | 0 hoặc 0.2-10 | |
Thời gian hàn điểmSpot welding time | s | 0.2-5 | |
Kiểu khởi đông hồ quangArc starting mode | Khởi động hồ quang cao tầnHigh-frequency arc starting |
Máy hàn TIG TSP 300 và TSP 500
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT liên hệ với MR Hiệp 0986.144.718
- Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa dầu, áp lực, xây dựng điện và sản phẩm thép không gỉ
- Có chức năng hàn TIG xung DC và TIG DC
- Có chức năng hàn hồ quang tay DC
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTECHNICAL DATA | YC-300TSP | ||
Kiểu điều khiểnControl model | Thyristor | ||
Dòng hàn ra định mứcRated output 100 current | A | 315 | |
Điện áp ra định mứcRated output voltage | V | 57 | |
Dải dòng hàn raOutput current range | TIG | A | 5-315 |
Manual arc welding | A | 5-315 | |
Dải điện áp raOutput voltage range | TIG | V | 10.2-22.6 |
Manual arc welding | V | 20.2-32.6 | |
Dòng hàn craterCrater current | A | 5-315 | |
Thời gian tăng dòngUp slope time | s | 0.2-10 | |
Thời gian giảm dòngDown slope time | S | 0.2-10 | |
Thời gian hàn điểmArc spot welding time | s | 0.5-5 | |
Dải tần số xungPulse frequency | Hz | 0.5-15 | |
Dải xungPulse width | % | 15-85 | |
Kiểu khởi động hồ quangArc starting mode | Dải tần số caoHigh frequency | ||
Kích thướcDimension | Mm | 470x560x845 | |
Trọng lượngMass | Kg | 136 |
Máy hàn TIG AC/DC có xung WP-300 của Panasonic
Các thông số kỹ thuật chính: liên hệ với MR Hiệp 0986.144.718
- Nguồn điện: 1 pha 380V
- Dòng hàn tối đa: 300A.
- Dòng hàn điều chỉnh: 5~300A
- Công suất : 26 KVA
- Hệ số làm việc liên tục: 40% ë 300A
- Kích thước: 465x617x846mm
- Trọng lượng: 190Kg
Mọi thông tin xin liên hệ
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email : hiepbk0210@gmail.com
HẾT HẠN
Mã số : | 9414878 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 03/02/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận