Các sản phẩm tiêu biểu của chúng tôi:
- Máy hàn: CO2 (MIG/MAG), TIG, MMA, hàn tự động dưới lớp thuốc…
- Máy cắt: cắt rùa Oxy/Gas, cắt Plasma…
- Hệ thống hàn dầm tự động (Hàn, Nắn, Đính dầm và Phun bi làm sạch)
- Máy vát mép tôn, vát mép ống, máy uốn ống..
- Máy chấn tôn, máy cắt tôn, máy lốc tôn… điều khiển NC/CNC
- Máy tiện, tiện vạn năng, máy phay, bào, máy cưa vòng, máy khoan bàn, máy khoan từ…
- Tủ sấy và Ống sấy: que hàn, thuốc hàn.
- Máy phát hàn, máy phát điện, máy nén khí …
- Các phụ tùng thay thế, vật tư phục vụ cho công việc hàn & cắt và gia công cơ khí
Xin vui lòng liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
Máy tiện đa năng Winho S430 Series là dòng máy tiện chính xác tốc độ cao đa chức năng cho phép gia công trên nhiều loại vật liệu khác nhau, máy thiết kế đơn giản, thân thiện, dễ sử dụng bao gồm các Model: S1722, S1730, S1740, S1760, S1780 do nhà sản xuất Win Ho Đài Loan sản xuất.
Đặc điểm máy tiện đa năng Winho S430 Series
- Máy tiện đa năng Winho S430 Series vận hành Manual
- Bề rộng băng máy 300mm giúp máy hoạt động ổn định
- Máy tiện đa năng Winho S430 Series có lỗ trục chính 58mm / 78mm ( tùy chọn*)
- Trục chính sử dụng ổ bi FAG/ SKF
- Máy cho phép cắt sâu 8mm/đường kính 50mm, độ tròn 0.003mm/ dài 200mm
- Trong bộ truyền động có thiết kế 1 bánh răng nhựa cứng giúp bảo vệ an toàn khi quá tải
- Bộ bánh răng máy tiện đa năng Winho S430 Series được nhiệt luyện và có độ chính xác cao
- Hộp số truyền động đa năng cho phép hoạt động trên hệ Inch và hệ mét
- Bàn trượt, bàn xe dao được bôi trơn bởi bơm dầu ( manual)
- Máy tiện đa năng Winho S430 Series chó chức năng chống quá tải khi vận hành
- Trục vít me có phủ lợp đồng đỏ pha Phosphor chống mài mòn
- Băng máy được đúc bằng vật liệu theo tiêu chuẩn Meehanite
- Thân máy tiện đa năng Winho S430 Series đúc thành khối vững chắc và có độ rung động thấp
- Bễ chứa phôi và nước thiết kế dạng trượt ngang, giúp vệ sinh máy dễ dàng
Máy tiện đa năng Sun Master ERL-1340V
Máy tiện đa năng Sun Master ERL Series là loại máy tiện của nhà sản xuất Shun Chuan Đài loan, dùng gia công kim loại, được ứng dụng rộng rải trong các ngành sản xuất
ĐẶC ĐIỂM TÍNH NĂNG
- Đây là dòng máy tiện đa năng công suất nhỏ
- Máy tiện đa năng có hệ thống bôi trơn tự động vào ụ đầu máy.
- Băng máy tiện được đúc bằng vật liệu cứng và có độ bền (HS-70)
- Lỗ trục chính 40mm (1,57 “), chuẩn mâm cặp là ASA D1-4.
- Thân máy tiện được đúc thành khối vững chắc.
- Hộp số của máy tiện được thiết kế nhiều cấp, bàn xe dao có thể chạy theo hai chiều.
- Máy tiện được thiết kế theo tiêu chuẩn CE. (theo yêu cầu).
- Các rảnh trược của máy được làm bằng vật liệu cứng để kéo dài tuổi thọ hoạt động.
- Thân máy tiện được đúc hoàn hảo,chịu được lực căng và va đập
- Giữa băng và bàn xe dao được phủ một lớp Tucite B
- Bề mặt băng máy tiện và các bộ phận được phủ một lớp mỡ bảo vệ trong qua trình vận chuyển
- Máy tiện đa năng này có độ ồn thấp
- Bàn đạp thắng chân được thiết kế kèm theo máy
- Máy tiện được thiết kế hộc chứa nước và bơm làm mát kèm theo
- Động cơ luôn ổn định tốc độ trong quá trình hoạt động (constant surface speed control) S.S.C
- Băng máy tiện được thiết kế rộng, giúp máy hấp thụ rung động
MODEL | ERL-1330 | ERL-1340 | ERL-1330V | ERL-1340V |
Capacity | Height of centers | 171 mm (6.73") |
Swing over bed | Ø342 mm (13.46") |
Swing in gap | Ø512 mm (20")Not available for ERL-1330 |
Swing over cross slide | Ø205 mm (8.07") |
Distance between centers | 760 mm (30") | 1000 mm (40") | 760 mm (30") | 1000 mm (40") |
Width of bed | 230 mm (9") |
Gap width in front of faceplate | 150 mm (5") |
Headstock and | Spindle nose, internal taper | D1-4, MT. No.5 |
Main Spindle | Spindle center sleeve | MT. No.5 x MT. No.3 |
| Spindle bore | Ø40 mm (1.57") |
| Spindle speed: | Gear steps | 8 steps | / | 80~2000 R.P.M. | 2 steps | / | L | 100~500 R.P.M. |
| / | | 4P | | |
| Range | 4P | | H | 500~3000 R.P.M. |
| | OPT | Infinitely variable |
| | 16 steps | / | 4P | 50~1305 R.P.M. | |
| | 2P / 4P | 2P | 100~2570 R.P.M. | |
Carriage | Length on bed / Width of carriage | 400 mm (15.748") / 38 mm (15.118") |
Cross slide travel | 180 mm (7") |
Top slide travel | 100 mm (4") |
Threads and Feeds | Whitworth threads: Kinds / Range | 45 Kinds / 2~72 T.P.I. |
Metric threads: Kinds / Range | 39 Kinds / 0.2~14 mm |
D.P. threads: Kinds / Range | 21 Kinds / 8~44 D.P. |
M.P. threads: Kinds / Range | 18 Kinds / 0.3~3.5 M.P. |
Longitudinal feeds | 0.05~1.7 mm (0.002"~0.067") |
Cross feeds | 0.025~0.85 mm (0.001"~0.034") |
Tailstock | Quill diameter | Ø50 mm (1.968") |
Quill travel | 112 mm (4.5") |
Taper of center | MT.No.3 |
Motor | Main spindle | 3HP 4P OPT.5 HP 2P/2.5HP 4P | AC 2.2kW (3HP), Inverter |
Coolant pump | 1/8HP |
Measurement | Weight (Net /Gross) Approx. | 850 / 1000 kgs | 1000 / 1200 kgs | 850 / 1000 kgs | 1000 / 1200 kgs |
Packing sizes | Length | 2000 mm (78.8") | 2270 mm (89.4") | 2000 mm (78.8") | 2270 mm (89.4") |
Width x Height | Width 965 mm (38") x Height 1900 mm (74.8") |
Máy tiện vạn năng GOMT Nara 6010
ĐẶC ĐIỂM* 12 cấp tốc độ trục chính (30 ~1400 v/p)
* Hệ thống bôi trơn tự động, tự động bôi trơn cho các bộ phận trượt và các cơ cấu dẫn động bên trong đầu máy tiện.
* Các bánh răng qua xử lý nhiệt cho độ ổn định của máy cao, nâng cao tuổi thọ máy và giảm độ ồn trong quá trình gia công.
* Băng máy được sản xuất bởi thép Meehanite , đã qua xử lý nhiệt, cho quá trình gia công ổn định và độ chính xác cao.
* Máy tiện cũng được gắn các thiết bị bảo vệ quá tải.
* Có nhiều dải máy với các thông số khác nhau
* Panel điều khiển tập trung cho quá trình gia công dễ dàng
* Gia công chính xác và tuổi thọ của máy cao
* Có thể lựa chọn nhiều các phụ kiện chọn thêm. (cắt côn, micro stopper)
* Động cơ dẫn động của Siemen- Đức cho chất lượng gia công tốt và ổn định
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ |
UNIT |
6010 |
6015 |
6020 |
6025 |
6030 |
Đường kính tiện qua bàn |
mm |
Ø600 |
Đường kính tiện qua băng |
mm |
Ø360 |
Đường kính tiện qua khe |
|
Ø790 |
Khoảng chống tâm |
mm |
1000 |
1500 |
2000 |
2500 |
3000 |
TRỤC CHÍNH |
|
|
Mũi trục chính |
|
ASA A1-8 (D1-8) |
Lỗ trục chính |
mm |
Ø82 |
Độ côn lỗ |
MT |
# 7 |
Độ côn tâm trục chính |
MT |
# 5 |
Số cấp tốc độ trục chính |
Bước |
12 |
Tốc độ trục chính |
v/p |
30-1400 |
TIỆN REN |
|
|
Trục vít me |
mm |
Ø40 X P6 |
Tiện ren hệ inch |
T.P.I |
4-56 |
Tiện ren hệ mét |
mm |
0.5-7 |
Tiện ren hệ D.P |
DP |
8-112 |
Tiện ren hệ Module |
M |
0.25-3.5 |
LƯỢNG ĂN DAO |
|
|
Số cấp ăn dao |
Bước |
48 |
Lượng ăn dao ngang |
mm/v |
0.035-0.28 |
Lượng ăn dao dọc |
mm/v |
0.074-0.58 |
ĐÀI DAO |
|
|
Hành trình đài dao ngang |
mm |
350 |
Hành trình dọc |
mm |
155 |
Kích thước dao |
mm |
25x25 |
Ụ ĐỘNG |
|
|
Hành trình nòng trục |
mm |
200 |
Độ côn tâm |
MT |
# 5 |
BÀN MÁY |
|
|
Chiều rộng |
mm |
427 |
Chiều dài |
mm |
2140 |
2640 |
3140 |
3640 |
4140 |
MOTOR |
|
|
Động cơ trục chính |
Kw |
7.5 ( 10 HP) |
Dầu làm mát |
W |
100 |
Khối lượng máy |
Kg |
2320 |
2440 |
2630 |
2930 |
3120 |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Phụ kiện chọn thêm |
|
Mâm cặp 4 chấu ( 10,12,14,16,18" ) |
2. Mũi tâm |
Mâm cặp hoa |
3. Mũi tâm Carbide |
Tấm dẫn động |
4. Luy nét tĩnh |
Tâm quay |
5. Luy nét động |
|
6. Bánh răng thay thế |
D.R.O ( Bộ hiển thị vị trí trục ) |
7. Dụng cụ lắp đặt |
Bộ tiện côn |
8. Thiết bị dầu làm mát |
Thiết bị chạy dao nhanh đài dao ( Trục Z) |
9. Đèn làm việc |
|
10. Bộ dừng bàn dao |
Máy tiện vạn năng hiển thị 3 trục JET GH-1440W-3
- Đường kính con trượt ngang: 216mm
- Chiều cao tâm: 178mm
- Trục chính Camlock: D1-4 (DIN 55029)
- Chiều rộng băng lõm: 267mm Máy tiện vạn năng GOMT Nara 4308
THÔNG SỐ |
UNIT |
4308 |
4311 |
Đường kính tiện qua bàn máy |
mm |
Ø430 |
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
mm |
Ø240 |
Khoảng cách chống tâm |
mm |
800 |
1100 |
TRỤC CHÍNH |
|
|
Mũi trục chính |
|
ASA A1-6 |
Đường kính lỗ trục chính |
mm |
Ø60 |
Độ côn lỗ trục chính |
MT |
# 6 |
Độ côn tâm trục chính |
MT |
# 4 |
Số cấp tốc độ trục chính |
Cấp |
8 |
Tốc độ trục chính |
v/p |
60-1500 |
TIỆN REN |
|
|
Trục vít me |
mm |
Ø32 X P6 |
Tiện ren hệ inch |
T.P.I |
4-56 |
Tiện ren hệ mét |
mm |
0.5-7 |
Tiện ren hệ D.P |
DP |
4-56 |
Tiện ren hệ Module |
M |
0.5-7 |
LƯỢNG ĂN DAO |
|
|
Số bước ăn dao |
Step |
32 |
Lượng ăn dao ngang |
mm/v |
0.019-0.271 |
Lượng ăn dao dọc |
mm/v |
0.039-0.541 |
ĐÀI DAO |
|
|
Hành trình bàn trượt ngang |
mm |
245 |
Hành trình dọc |
mm |
135 |
Kích thước dao tiện |
mm |
20x20 |
Ụ ĐỘNG |
|
|
Hành trình ụ động |
mm |
165 |
Độ côn tâm |
MT |
# 4 |
BÀN MÁY |
|
|
Chiều rộng |
mm |
300 |
Chiều dài |
mm |
1700 |
2000 |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Trục chính |
Kw |
3.7 |
Dầu làm mát |
W |
100 |
Khối lượng máy |
Kg |
1850 |
1950 |
Bình luận