Máy Tiện Đa Năng Sun Master Erl-1340V, Erl-133, Erl-1340, Erl-1330V, Erl-1340V

86.144.718

Giải Phóng, Hà Nội, Việt Nam

Các sản phẩm tiêu biểu của chúng tôi:

-  Máy hàn: CO2 (MIG/MAG), TIG, MMA, hàn tự động dưới lớp thuốc…

-  Máy cắt: cắt rùa Oxy/Gas, cắt Plasma…

-  Hệ thống hàn dầm tự động (Hàn, Nắn, Đính dầm và Phun bi làm sạch)

-  Máy vát mép tôn, vát mép ống, máy uốn ống..

-  Máy chấn tôn, máy cắt tôn, máy lốc tôn… điều khiển NC/CNC

-  Máy tiện, tiện vạn năng, máy phay, bào, máy cưa vòng, máy khoan bàn, máy khoan từ…

-  Tủ sấy và Ống sấy: que hàn, thuốc hàn.

-  Máy phát hàn, máy phát điện, máy nén khí …

-  Các phụ tùng thay thế, vật tư phục vụ cho công việc hàn & cắt và gia công cơ khí

 

Xin vui lòng liên hệ: Trần Trọng Hiệp

Mobile : 0986.144.718

Email: hiepbk0210@gmail.com

 Máy tiện đa năng Sun Master ERL-1340V

Máy tiện đa năng Sun Master ERL Series là loại máy tiện của nhà sản xuất Shun Chuan Đài loan, dùng gia công kim loại, được ứng dụng rộng rải trong các ngành sản xuất

ĐẶC ĐIỂM TÍNH NĂNG

- Đây là dòng máy tiện đa năng công suất nhỏ

- Máy tiện đa năng  có hệ thống bôi trơn tự động vào ụ đầu máy.

- Băng máy tiện được đúc bằng vật liệu cứng và có độ bền (HS-70)

- Lỗ trục chính 40mm (1,57 “), chuẩn mâm cặp là ASA D1-4.

- Thân máy tiện được đúc thành khối vững chắc.

- Hộp số của máy tiện được thiết kế nhiều cấp, bàn xe dao có thể chạy theo hai chiều.

- Máy tiện được thiết kế theo tiêu chuẩn CE. (theo yêu cầu).

- Các rảnh trược của máy được làm bằng vật liệu cứng để kéo dài tuổi thọ hoạt động.

- Thân máy tiện được đúc hoàn hảo,chịu được lực căng và va đập

- Giữa băng và bàn xe dao được phủ một lớp Tucite B

- Bề mặt băng máy tiện và các bộ phận được phủ một lớp mỡ bảo vệ trong qua trình vận chuyển

- Máy tiện đa năng này có độ ồn thấp

- Bàn đạp thắng chân được thiết kế kèm theo máy

- Máy tiện được thiết kế hộc chứa nước và bơm làm mát kèm theo

- Động cơ luôn ổn định tốc độ trong quá trình hoạt động (constant surface speed control) S.S.C

- Băng máy tiện được thiết kế rộng, giúp máy hấp thụ rung động


MODELERL-1330ERL-1340ERL-1330VERL-1340V
CapacityHeight of centers171 mm (6.73")
Swing over bedØ342 mm (13.46")
Swing in gapØ512 mm (20")Not available for ERL-1330
Swing over cross slideØ205 mm (8.07")
Distance between centers760 mm (30")1000 mm (40")760 mm (30")1000 mm (40")
Width of bed230 mm (9")
Gap width in front of faceplate150 mm (5")
Headstock andSpindle nose, internal taperD1-4, MT. No.5
Main SpindleSpindle center sleeveMT. No.5 x MT. No.3
 Spindle boreØ40 mm (1.57")
 Spindle speed:Gear steps8 steps/80~2000 R.P.M.2 steps/L100~500 R.P.M.
 / 4P  
 Range4P H500~3000 R.P.M.
  OPTInfinitely variable
  16 steps/4P50~1305 R.P.M. 
  2P / 4P2P100~2570 R.P.M. 
CarriageLength on bed / Width of carriage400 mm (15.748") / 38 mm (15.118")
Cross slide travel180 mm (7")
Top slide travel100 mm (4")
Threads and FeedsWhitworth threads: Kinds / Range45 Kinds / 2~72 T.P.I.
Metric threads: Kinds / Range39 Kinds / 0.2~14 mm
D.P. threads: Kinds / Range21 Kinds / 8~44 D.P.
M.P. threads: Kinds / Range18 Kinds / 0.3~3.5 M.P.
Longitudinal feeds0.05~1.7 mm (0.002"~0.067")
Cross feeds0.025~0.85 mm (0.001"~0.034")
TailstockQuill diameterØ50 mm (1.968")
Quill travel112 mm (4.5")
Taper of centerMT.No.3
MotorMain spindle3HP 4P OPT.5 HP 2P/2.5HP 4PAC 2.2kW (3HP), Inverter
Coolant pump1/8HP
MeasurementWeight (Net /Gross) Approx.850 / 1000 kgs1000 / 1200 kgs850 / 1000 kgs1000 / 1200 kgs
Packing sizesLength2000 mm (78.8")2270 mm (89.4")2000 mm (78.8")2270 mm (89.4")
Width x HeightWidth 965 mm (38") x Height 1900 mm (74.8")


 

Máy tiện vạn năng GOMT Nara 6010


ĐẶC ĐIỂM

* 12 cấp tốc độ trục chính  (30 ~1400 v/p)
* Hệ thống bôi trơn tự động, tự động bôi trơn cho các bộ phận trượt và các cơ cấu dẫn động bên trong đầu máy tiện.
* Các bánh răng qua xử lý nhiệt cho độ ổn định của máy cao, nâng cao tuổi thọ máy và giảm độ ồn trong quá trình gia công.
* Băng máy được sản xuất bởi thép Meehanite , đã qua xử lý nhiệt, cho quá trình gia công ổn định và độ chính xác cao. 
* Máy tiện cũng được gắn các thiết bị bảo vệ quá tải.
* Có nhiều dải máy với các thông số khác nhau
* Panel điều khiển tập trung cho quá trình gia công dễ dàng
* Gia công chính xác và tuổi thọ của máy cao
* Có thể lựa chọn nhiều các phụ kiện chọn thêm. (cắt côn, micro stopper)
* Động cơ dẫn động của Siemen- Đức cho  chất lượng gia công tốt và ổn định

THÔNG SỐ KỸ THUẬT



THÔNG SỐ

UNIT

6010

6015

6020

6025

6030

 Đường kính tiện qua bàn

mm

Ø600

 Đường kính tiện qua băng

mm

Ø360

 Đường kính tiện qua khe

 

Ø790

 Khoảng chống tâm

mm

1000

1500

2000

2500

3000

 TRỤC CHÍNH

 

 

 Mũi trục chính

 

ASA A1-8 (D1-8)

 Lỗ trục chính

mm

Ø82

 Độ côn lỗ

MT

# 7

 Độ côn tâm trục chính

MT

# 5

 Số cấp tốc độ trục chính

Bước

12

 Tốc độ trục chính

v/p

30-1400

 TIỆN REN

 

 

 Trục vít me

mm

Ø40 X P6

 Tiện ren hệ inch

T.P.I

4-56

 Tiện ren hệ mét

mm

0.5-7

 Tiện ren hệ D.P

DP

8-112

 Tiện ren hệ Module

M

0.25-3.5

 LƯỢNG ĂN DAO

 

 

 Số cấp ăn dao

Bước

48

 Lượng ăn dao ngang

mm/v

0.035-0.28

 Lượng ăn dao dọc

mm/v

0.074-0.58

 ĐÀI DAO

 

 

 Hành trình đài dao ngang

mm

350

 Hành trình dọc

mm

155

 Kích thước dao

mm

25x25

 Ụ ĐỘNG

 

 

 Hành trình nòng trục

mm

200

 Độ côn tâm

MT

# 5

 BÀN MÁY

 

 

 Chiều rộng

mm

427

 Chiều dài

mm

2140

2640

3140

3640

4140

 MOTOR

 

 

 Động cơ trục chính

Kw

7.5 ( 10 HP)

 Dầu làm mát

W

100

 Khối lượng máy

Kg

2320

2440

2630

2930

3120



Phụ kiện tiêu chuẩn

Phụ kiện chọn thêm

1. Mâm cặp ba chấu

Mâm cặp 4 chấu ( 10,12,14,16,18" )

2. Mũi tâm

Mâm cặp hoa

3. Mũi tâm Carbide

Tấm dẫn động

4. Luy nét tĩnh

Tâm quay

5. Luy nét động


Tấm chắn tóe sau

6. Bánh răng thay thế

D.R.O ( Bộ hiển thị vị trí trục )

7. Dụng cụ lắp đặt

Bộ tiện côn

8. Thiết bị dầu làm mát

Thiết bị chạy dao nhanh đài dao ( Trục Z)

9. Đèn làm việc

 

10. Bộ dừng bàn dao


 

Máy tiện vạn năng hiển thị 3 trục JET GH-1440W-3


Đường kính con trượt ngang: 216mm
- Chiều cao tâm: 178mm
- Trục chính Camlock: D1-4 (DIN 55029)
- Chiều rộng băng lõm: 267mm

Máy tiện vạn năng GOMT Nara 4308




THÔNG SỐ

UNIT

4308

4311
 Đường kính tiện qua bàn máy
mm

Ø430
 Đường kính tiện qua bàn xe dao
mm

Ø240
 Khoảng cách chống tâm
mm

800

1100
 TRỤC CHÍNH
 

 
 Mũi trục chính
 

ASA A1-6
 Đường kính lỗ trục chính
mm

Ø60
 Độ côn lỗ trục chính
MT

# 6
 Độ côn tâm trục chính
MT

# 4
 Số cấp tốc độ trục chính
Cấp

8
 Tốc độ trục chính
v/p

60-1500
 TIỆN REN
 

 
 Trục vít me
mm

Ø32 X P6
 Tiện ren hệ inch
T.P.I

4-56
 Tiện ren hệ mét
mm

0.5-7
 Tiện ren hệ D.P
DP

4-56
 Tiện ren hệ Module
M

0.5-7
 LƯỢNG ĂN DAO
 

 
 Số bước ăn dao
Step

32
 Lượng ăn dao ngang
mm/v

0.019-0.271
 Lượng ăn dao dọc
mm/v

0.039-0.541
 ĐÀI DAO
 

 
 Hành trình bàn trượt ngang
mm

245
 Hành trình dọc
mm

135
 Kích thước dao tiện
mm

20x20
 Ụ ĐỘNG
 

 
 Hành trình ụ động
mm

165
 Độ côn tâm
MT

# 4
 BÀN MÁY
 

 
 Chiều rộng
mm

300
 Chiều dài
mm

1700

2000
 ĐỘNG CƠ
 

 
 Trục chính
Kw

3.7
 Dầu làm mát
W

100
 Khối lượng máy
Kg

1850

1950


 



Số lượng1
Xuất xứChính hãng
Bảo hành12

Bình luận

HẾT HẠN

0986 144 718
Mã số : 14868906
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 23/10/2019
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn