86.144.718₫
Giải Phóng, Đống Đa
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
Với các dòng sản phẩm chính như:
- Các loại máy hàn: Hàn que AC, DC, TIG, MIG, MAG, hàn điểm điện trở, lazer, hàn tự động, hàn bồn bể, hàn cắt dưới nước, hàn bu lông, hàn đắp.
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ | UNIT | 5010 | 5015 | 5020 |
Đường kính tiện qua bàn | mm | Ø500 | ||
Đường kính tiện qua băng | mm | Ø270 | ||
Đường kính tiện qua khe | Ø690 | |||
Khoảng chống tâm | mm | 1000 | 1500 | 2000 |
TRỤC CHÍNH | ||||
Mũi trục chính | ASA A1-6 | |||
Lỗ trục chính | mm | Ø60 | ||
Độ côn lỗ | MT | # 6 | ||
Độ côn tâm trục chính | MT | # 4 | ||
Số cấp tốc độ trục chính | Bước | 12 | ||
Tốc độ trục chính | v/p | 25-1600 | ||
TIỆN REN | ||||
Trục vít me | mm | Ø40 X P6 | ||
Tiện ren hệ inch | T.P.I | 4-56 | ||
Tiện ren hệ mét | mm | 0.5-7 | ||
Tiện ren hệ D.P | DP | 8-112 | ||
Tiện ren hệ Module | M | 0.25-3.5 | ||
LƯỢNG ĂN DAO | ||||
Số cấp ăn dao | Bước | 48 | ||
Lượng ăn dao ngang | mm/v | 0.035-0.28 | ||
Lượng ăn dao dọc | mm/v | 0.074-0.58 | ||
ĐÀI DAO | ||||
Hành trình đài dao ngang | mm | 270 | ||
Hành trình dọc | mm | 155 | ||
Kích thước dao | mm | 25x25 | ||
Ụ ĐỘNG | ||||
Hành trình nòng trục | mm | 170 | ||
Độ côn tâm | MT | # 4 | ||
BÀN MÁY | ||||
Chiều rộng | mm | 427 | ||
Chiều dài | mm | 2140 | 2640 | 3140 |
MOTOR | ||||
Động cơ trục chính | Kw | 5.5 | ||
Dầu làm mát | W | 100 | ||
Khối lượng máy | Kg | 2190 | 2320 | 2450 |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Phụ kiện chọn thêm |
1. Mâm cặp ba chấu | Mâm cặp 4 chấu ( 10,12,14,16,18" ) |
2. Mũi tâm | Mâm cặp hoa |
3. Mũi tâm Carbide | Tấm dẫn động |
4. Luy nét tĩnh | Tâm quay |
5. Luy nét động | Tấm chắn tóe sau |
6. Bánh răng thay thế | D.R.O ( Bộ hiển thị vị trí trục ) |
7. Dụng cụ lắp đặt | Bộ tiện côn |
8. Thiết bị dầu làm mát | Thiết bị chạy dao nhanh đài dao ( Trục Z) |
9. Đèn làm việc | |
10. Bộ dừng bàn dao |
Máy tiện vạn năng GOMT Nara 6010, Nara 6015, Nara 6020, Nara 6025, Nara 6030
ĐẶC ĐIỂM
* 12 cấp tốc độ trục chính (30 ~1400 v/p)
* Hệ thống bôi trơn tự động, tự động bôi trơn cho các bộ phận trượt và các cơ cấu dẫn động bên trong đầu máy tiện.
* Các bánh răng qua xử lý nhiệt cho độ ổn định của máy cao, nâng cao tuổi thọ máy và giảm độ ồn trong quá trình gia công.
* Băng máy được sản xuất bởi thép Meehanite , đã qua xử lý nhiệt, cho quá trình gia công ổn định và độ chính xác cao.
* Máy tiện cũng được gắn các thiết bị bảo vệ quá tải.
* Có nhiều dải máy với các thông số khác nhau
* Panel điều khiển tập trung cho quá trình gia công dễ dàng
* Gia công chính xác và tuổi thọ của máy cao
* Có thể lựa chọn nhiều các phụ kiện chọn thêm. (cắt côn, micro stopper)
* Động cơ dẫn động của Siemen- Đức cho chất lượng gia công tốt và ổn định
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ | UNIT | 6010 | 6015 | 6020 | 6025 | 6030 |
Đường kính tiện qua bàn | mm | Ø600 | ||||
Đường kính tiện qua băng | mm | Ø360 | ||||
Đường kính tiện qua khe | Ø790 | |||||
Khoảng chống tâm | mm | 1000 | 1500 | 2000 | 2500 | 3000 |
TRỤC CHÍNH | ||||||
Mũi trục chính | ASA A1-8 (D1-8) | |||||
Lỗ trục chính | mm | Ø82 | ||||
Độ côn lỗ | MT | # 7 | ||||
Độ côn tâm trục chính | MT | # 5 | ||||
Số cấp tốc độ trục chính | Bước | 12 | ||||
Tốc độ trục chính | v/p | 30-1400 | ||||
TIỆN REN | ||||||
Trục vít me | mm | Ø40 X P6 | ||||
Tiện ren hệ inch | T.P.I | 4-56 | ||||
Tiện ren hệ mét | mm | 0.5-7 | ||||
Tiện ren hệ D.P | DP | 8-112 | ||||
Tiện ren hệ Module | M | 0.25-3.5 | ||||
LƯỢNG ĂN DAO | ||||||
Số cấp ăn dao | Bước | 48 | ||||
Lượng ăn dao ngang | mm/v | 0.035-0.28 | ||||
Lượng ăn dao dọc | mm/v | 0.074-0.58 | ||||
ĐÀI DAO | ||||||
Hành trình đài dao ngang | mm | 350 | ||||
Hành trình dọc | mm | 155 | ||||
Kích thước dao | mm | 25x25 | ||||
Ụ ĐỘNG | ||||||
Hành trình nòng trục | mm | 200 | ||||
Độ côn tâm | MT | # 5 | ||||
BÀN MÁY | ||||||
Chiều rộng | mm | 427 | ||||
Chiều dài | mm | 2140 | 2640 | 3140 | 3640 | 4140 |
MOTOR | ||||||
Động cơ trục chính | Kw | 7.5 ( 10 HP) | ||||
Dầu làm mát | W | 100 | ||||
Khối lượng máy | Kg | 2320 | 2440 | 2630 | 2930 | 3120 |
HẾT HẠN
Mã số : | 14824694 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 17/10/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận