13.500₫
Giai Phóng
Xin vui lòng liên hệ: Mr. Hiệp
* ĐẠI DIỆN CUNG CẤP MÁY TIỆN VẠN NĂNG THƯƠNG HIỆU CHU SHING- ĐÀI LOAN TẠI VIỆT NAM. BAO GỒM CÁC MODELS:
CS-460; CS-560; CS-660; HL-660; HL-760; HL-860; HR-680; HR-780; HR-880; HR-980; HRE-880; HRE-980; HRA-680; HRA-780; HRA-880; HRA-980
- Đường kính gia công từ: 260mm-640mm.- Khoảng cách chống tâm từ: 1.000mm-8.000mm
* TÍNH NĂNG ƯU VIỆT:
- Máy cho phép thay đổi dễ dàng và nhanh chóng điều khiển tay chính xác.
- Tự động thay đổi tốc độ từ cao xuống tốc độ thấp khi máy không vận hành. Chế độ không nhảy số (khoá) trong quá trình vận hành, đảm bảo máy hoạt động an toàn và bảo vệ hộp số.
- Hộp số tích hợp hệ Mét và Hệ Inch, không cần thay thế. Dễ dàng trong vận hành. Thân máy chắc chắn, tốc độ cao, chính xác.
- Có thiết bị bảo vệ chống quá tải, bảo đảm an toàn khi vận hành thiết bị.
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
MODEL | CS-460 | CS-560 | CS-660 |
Đường kính tiện max qua bàn dao | 260mm | 360mm | 460mm |
Khoảng cách chống tâm | 1000/1600/2200mm | ||
Đường kính tiện max qua băng | 460mm | 560mm | 660mm |
Tốc độ trục chính | (36-1500 Vòng/phút) x 12 cấp tốc độ | ||
Động cơ trục chính | 7.5HP |
MÁY TIỆN VẠN NĂNG
MÁY TIỆN VẠN NĂNG CHUSHING
MODEL: CS-460x1000G
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Chiều cao tâm : 300mm
Đường kính qua băng máy : 460 mm
Đường kính qua bàn xe dao: 260 mm
Đường kính qua băng lõm : 680 mm
Khoảng cách giữa hai tâm : 1000 mm
Mũi trục chính : A2-6 hoặc D1-6 /A2-8
Lỗ trục chính : 58mm
Tốc độ trục chính : 36-2000rpm (12 bước)
36,52,80,110,125,175,260,360,650,950,1400,2000rpm
Đường kính vít me : 35mm
Số bước tiến : 35 bước
Phạm vi bước tiến dọc : 0.04~1.0mm(0.0015~0.04)
Phạm vi bước tiến ngang : 0.04~1.0mm(0.0015~0.04)
Ren hệ Anh : 2~72 T.P.I
Số bước ren hệ Anh : 45 bước
Ren hệ mét : 0.2~14mm
Số bước ren hệ mét : 41 bước
Ren D.P : 8~44
Số bước ren D.P : 21 bước
Ren Modun : M0.3~3.5
Số bước ren modun : 18 bước
Động cơ chính : 7.5HP
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN CUNG CẤP ĐỒNG BỘ
1. Mũi tâm chết
2. Luy nét tĩnh
3. Luy nét động
4. Bơm làm mát
5. Mâm cặp 3 chấu
6. Đèn halogen
7. Hộp dụng cụ bảo dưỡng
MÁY TIỆN VẠN NĂNG
Model: CS-460X1000G
Made in CHU SHING –Taiwan
STANDARD ACCESSORIES:
- CENTER
- CENTER REST
- FOLLOW REST
- COOLANT PUMP
- JAW CHUK 9"(TW
- HOLOGEN LIGHT
- MAIN MOTOR 7.5HP
- TAILSTOCK -SINGLE SPEED
- MANUAL TOOL POST
- TOOL BOX& TOOLS
- BACKING PLATE 9"
Mọi thông tin xin liên hệ:
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
MODEL | FM-1340 | FM-1330 | FM-1440 | FM-1430 |
Swing over bed | 330mm (13") | 330mm (13") | 356mm(14") | 356mm (14") |
Swing over cross slide | 195mm | 195mm | 220mm | 220mm |
Swing over gap | 490mm | 490mm | 515mm | 515mm |
Bed width | 190mm | 190mm | 190mm | 190mm |
Centers Distance | 1000mm(40") | 750mm (30") | 1000mm(40") | 750mm(30") |
Spindle Speed | 50~2000rpm (12) | 50~2000rpm (12) | 50~2000rpm (12) | 50~2000rpm (12) |
Spindle bore | 38mm | 38mm | 38mm | 38mm |
Spindle nose | D1-4 Camlock | D1-4 Camlock | D1-4 Camlock | D1-4 Camlock |
Cross slide travel | 165mm | 165mm | 165mm | 165mm |
Taper of spindle bore | M. T. No. 5 | M. T. No. 5 | M. T. No. 5 | M. T. No. 5 |
Metric thread | 0.4~7mm (32) | 0.4~7mm (32) | 0.4~7mm (32) | 0.4~7mm (32) |
Inch thread | 4~56 TPI (32) | 4~56 TPI (32) | 4~56 TPI (32) | 4~56 TPI (32) |
Motor | 3HP | 3HP | 3HP | 3HP |
Machine weight | 700 Kgs | 650 Kgs | 750 Kgs | 700 kgs |
Packing | 1955x762x1448mm | 1702x762x1448mm | 1955x762x1474mm | 1702x762x1474mm |
MÁY TIỆN VẠN NĂNG TỐC ĐỘ CAO
- Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kỹ thuật:
v Khả năng và kích thước máy:
v Ụ trước:
Xin vui lòng liên hệ: Mr. Hiệp
HẾT HẠN
Mã số : | 14653108 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/05/2023 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận