Liên hệ
475D Lê Trọng Tấn, Sơn Kỳ, Tân Phú, Hồ Chí Minh, Vietnam
Máy tiện nhỏ gọn, chắc chắn tại hiện trường tiện lại các trục nhỏ hoặc ngõng trục | |
Nhỏ gọn, mạnh mẽ, chính xác | |
- Động cơ điện 0.45 kW và bộ giảm tốc cung cấp nhiều mô men xoắn. | |
- Độ với dao lên tới 317.5mm từ cuối trục | |
- Loại đầu dao tiêu chuần cho phép điều chỉnh độ ăn dao chính xác trong 0.0254 mm hơn | |
- Đường kính trục tiện từ 38.1 - 228.6mm. Máy nhỏ gọn có thể làm việc trong khoảng 355.6mm đường kính quay tại cuối trục. | |
- Trục tịnh tiến tự động biến thiên vô hạn từ 0 - 8.89 mm/vòng | |
Điều chỉnh đầu dụng cụ và quay các mũi dụng cụ cho phép nhanh chóng định vị dụng cụ tiện chính xác. | |
Cài đặt đơn giản và nhanh chóng | |
- Gá đặt ở cuối trục. Đơn giản loại bỏ các vật cản tại cuối trục | |
- Máy PL2000 có thể được cài đặt chưa tới 1 giờ với một người vận hành có kinh nghiệm. Khoan và ren 4 lỗ gá tại cuối trục để gắn mặt bích.(Trục có đường kính nhỏ hơn 95.3 mm cần duy nhất 1 lỗ khoan và ren để gá bu lông đơn. Các bộ phận máy được lắp đặt trong vài phút. | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Phạm vi hiệu suất máy | |
Độ với dao | 317.5 mm |
Đường kính trục lớn nhất | |
ko chọn lắp ráp đệm/ đối trọng | 127.0 mm |
có lắp ráp đệm / đối trọng | 228.6 mm |
Đường kính trục nhỏ nhất | |
ko chọn lắp ráp đệm/ đối trọng | 38.1 mm |
Đường kính trục nhỏ nhất | 127.0 mm |
có chọn lắp ráp đệm/ đối trọng | |
Tỷ lệ bước tiến (biến thiên vô hạn) | 0 - 0.89 mm/vòng |
Tùy chọn dạng năng lượng | |
Năng lượng điện | |
120V, 60 Hz or 230V, 50Hz | 0.49 kW |
Mô men xoắn: 53.7 N•m tại tốc độ thanh 78rpm. Tốc độ thanh: 52 - 104 rpm lớn nhất. | |
Tốc độ động cơ: 330 - 700 rpm ko tải, 0 - 420rpm đầy tải. Kiểm soát vận tốc biến thiên với 5 vị trí hãm. | |
Năng lượng khí nén | 0.91 kW |
(ko đảo chiều, tỷ lệ HP 200rpm). Mô men xoắn 127.6N•m tại vận tốc thanh 55rpm. Vận tốc thanh: 0 - 96rpm lớn nhất. | |
Vận tốc động cơ: 375rpm ko tải, 200rpm đầy tải.Điều khiển vận tốc biến thiên vô hạn với van kim | |
Lưu lượng ko khí yêu cầu: | 620 kPa @ 0.85 m3/min |
Thông số | |
Chiều dài tổng thể, điện | |
685.8 mm | |
990.6 mm | |
Chiều dài tổng thể, khí nén | |
812.8 mm | |
1130.3 mm | |
Chiều cao tổng thể | 349.3 mm |
ko chọn lắp ráp đệm/ đối trọng | |
có chọn lắp ráp đệm/ đối trọng | 450.9 mm |
Cân nặng, động cơ điện | |
có đệm hoặc đối trọng | 44.9 kg |
có đệm và đối trọng | 52.6 kg |
Cân nặng, động cơ khí nén | |
có đệm hoặc đối trọng | 42.6 kg |
có đệm và đối trọng | 52.3 kg |
Cân nặng hàng chuyển | 86.2 kg |
Kích thước hàng dài x rộng x cao | 660.4 x 482.6 x 381.0 mm |
Thanks & Best Regards,
Le Tuan Vu (Mr.)
HP: 0908.546.012
Email: salesvn5@assurich.com
Sales Engineer
*************************************
Ho Chi Minh City Office:
ASSURICH INDUSTRIES PTE LTD
1st Floor, TANI Tower, 475D Le Trong Tan Street,
Son Ky Ward, Tan Phu Dist., HCMC, Vietnam.
Tel: (84-8) 3816 1070
Web: www.assurich.com
Distributor of Machine Tools, On-site Machine Tools, Engine Rebuilding, Handling Equipment, Pumps & Valves
HẾT HẠN
Mã số : | 14331386 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/04/2017 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận