Liên hệ
Số 118, Đường Trần Hữu Dực (Chân Cầu Vượt, Cạnh Tòa Nhà Thông Tấn), Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Model | |
Đường kính gia công trên băng máy, mm | 660 |
Đường kính gia công trên bàn dao, mm | 435 |
Đường kính gia công trong băng lõm, mm | 860 |
Chiều dài phần lõm, mm | 280 |
Chiều dài chống tâm, mm | 1000/1500/ 2000/3000 |
Chiều rộng băng máy, mm | 400 |
Đường kính lỗ trục chính, mm | 103 |
Côn trục chính | ISO-c11 / ISO-D11 |
Tốc độ quay trục chính, v/ph | 9 - 1275 (18 cấp) |
Hành trình bàn dao trên, mm | 110 |
Hành trình bàn dao ngang, mm | 325 |
Kích thước chuôi dao, mm | 32 x 32 |
Lượng ăn dao dọc, mm/v. | 0.073 - 4.066 |
Lượng ăn dao ngang, mm/v. | 0.036 - 2.033 |
Số cấp tốc độ ăn dao (dọc và ngang) | 72 |
Phạm vi cắt ren hệ mét, mm | (72) 0.5-112 |
Phạm vi cắt ren Anh, t.p.i. | (72) 56-1/4 |
Phạm vi cắt ren modul, mm | (36) 0.5-7 |
Phạm vi cắt ren D.P. | (36) 56-4 D.P |
Đường kính nòng ụ động, mm | 90 |
Côn ụ động, morze | No. 6 |
Hành trình nòng ụ động, mm | 150 |
Công suất động cơ chính, kW | 7,5 (11,0) |
Công suất động cơ làm mát, W | 125 |
Công suất động cơ lùi dao nhanh, W | 250 |
Khối lượng máy, kg | 3000/3600 |
Kích thước máy, mm: | 2820*1300*21003320*1300*21003820*1300*21004820*1300*2100 |
HẾT HẠN
Mã số : | 15766446 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 30/07/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận