Liên hệ
Số 118, Đường Trần Hữu Dực (Chân Cầu Vượt, Cạnh Tòa Nhà Thông Tấn), Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Những phụ kiện tiểu chuẩn: 1 –Bộ gá lắp 2- Cờ lê 6 cạnh (4 chiếc) 3- 3 kìm (cơ cấu cặp) 4- Tay cầm 5 - Mâm cặp 3 chấu 6 – Clê 7- Chìa vặn 8- Mâm cặp mũi khoan 9 - Bình tra dầu 10- Chốt định vị 11 – Thanh kéo 12- Giá đỡ mâm cặp mũi khoan | Phụ kiện ko bắt buộc 1- Mâm cặp khoan 2- Mâm cặp độc lập 3’’. 3- Trục lăn 4- Dao tiện làm bằng thép tiêu chuẩn 5- Giới hạn phay bề mặt 20mm 6- Giới hạn phay 7- Vòng mâm cặp máy phay 8-Lượng ăn dao rất nhỏ 9- Êtô 3’’ 10- Khay đựng phoi |
Tiện | |
Đường kính tiện trên băng máy | 180mm |
Đường kính tiện vượt bàn xe dao | 100mm |
Khoảng chống tâm | 350mm |
Chiều dài tiện lớn nhất | 670mm |
Chiều rộng bệ máy | 83mm |
Tốc độ trục chính | 300~2900 vòng/phút |
Kích thước trục chính | 20mm |
Kích thước bàn cặp 3 khe kẹp | 16mm |
Công suất | 500 (DC) |
Phạm vi bước ren trục vít me (m/inch) | 0.25~1.5mm / 12~52TPI |
Phay | |
Đường kính khoan lớn nhất | 300 mm |
Đường kính của vật phay đứng | 215 mm |
Công suất | 500 W (DC) |
Tốc độ trục chính | 300 ~ 2900 vòng trên phút |
Độ côn mũi trục chính | MT3 |
Kích thước bàn làm việc | 100 mm x 150 mm |
Khoảng cách mũi trục quay đến bàn | 300 mm |
Khe chữ T | 12 mm |
Góc quay trục chính | + 45o ~ - 45o |
Khả năng khoan (Max.) | 13 mm |
Giới hạn phay (Max.) | 13 mm |
Giới hạn phay bề mặt (Max.) | 20 mm |
Kích thước (W x D x H) | 470 mm x 810 mm x 560 mm |
Đóng gói | Cân nặng: 65kg |
Cân nặng trọn gói : 75kg | |
CU.FT : 15.5’ | |
(W x D x H) 880mm x 940mm x 530mm |
HẾT HẠN
Mã số : | 15766215 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 30/07/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận