Liên hệ
Phòng A1407, Tầng 14, Tháp A , Tòa Nhà Long Giang, 173 Xuân Thủy, Cầu Giấy
Liên hệ nhà cung cấp Doosan Việt Nam:
Hotline:0983694946
Email:trieutrinh@cybertechvn.com
CÔNG TY CHÚNG TÔI CAM KẾT GIÁ BÁN THẤP NHẤT- CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TỐT NHẤT
Ha Noi Office: Floor 3rd, Lot B2/D7, Cau Giay New Urban Area, Dich Vong ward, Cau Giay dist, Hanoi city, Vietnam
Ho Chi Minh Office: Room MB, Avenis Building, 145 Dien Bien Phu, Dakao ward, Dist 1, HCMC, Vietnam.
Bac Ninh Showroom: Cau Nga Area, Van Duong ward, Bac Ninh city, Vietnam
Đại lý cung cấp sản phẩm và dịch vụ máy gia công CNC Doosan Việt Nam. Công ty TNHH Cybertech Việt Nam là công ty đại lý chính thức ủy quyền cung cấp sản phẩm Máy cơ khí cnc hàn quốc Doosan và dịch vụ sửa chữa CNC Doosan, đào tạo kỹ thuật cho khách hàng về máy CNC DooSan, Cung cấp phụ tùng thay thế cho máy phay CNC Doosan, tiện cnc Doosan chính hãng tại Việt Nam. Công ty chúng tôi cung cấp 38 dòng sản phẩm , với 354 model máy công cụ của tập đoàn máy công cụ hàn quốc Doosan như sau: Máy phay cnc hàn quốc Doosan: Trung tâm gia công đứng , máy cnc chuyên chạy Nhôm T4000, T4000L, DT 400, máy phay CNC đứng Hàn quốc chuyên chạy Thép , Nhôm , Đồng : DNM 4500, DNM 5700, DNM 6700, DNM 400, DNM 400 II, DNM 500, DNM 500II, DNM 650, DNM 650 II, DNM 750, DNM 750L, Mynx 5400, Mynx 6500 , Mynx 7500, DNM 4500, DNM 5700, DNM 6700. Máy gia công khuôn CNC hàn quốc : VM 56, VM 560, VM 5400, VM 6500, VM 750, VM 750L, VM 84, VM 960, VM 960L, VM 1260, Trung tâm gia công khuôn CNC tốc độ cao Hàn QuốcDVM 500II, DVM 650 II, NX 4500 II, NX 5500, NX 6500 Spindle 20000 rpm-45000rpm. Máy phay ngang hạng nặng, Trung tâm gia công ngang , trung tâm phay roa ngang: HM 5000, HM 1000, HM 1250, NHM 5000, NHM 6300, NHM 8000, HC 400, HC 500. Trung tâm gia công ngang tốc độ cao: HP 4000II, HP 5100II, NHP 5500, NHP 6300, NHP 8000, Spindle 14000-20000 rpm. Trung tâm gia công ngang hai trụ 3 trục, trung tâm gia công ngang hai trụ năm mặt: BM 2740 Máy gia công khuôn cnc hạng nặng : DCM2740W, Trung tâm gia công khoan ngang trục kép / máy khoan ngang: DBC 110S, DBC 130S, DBC 130SSL, DBC 110II, DBC 130 II, DBC 130 L II, DBC 130 P II, DBC 250 II, DBC 250L II. Máy gia công cnc 5 trục Hàn Quốc: DNM 200/5AX, DNM 350 /5 AX, VC 630/ 5 AX, FM 200/ 5 AX Linear , FM 350 / 5AX Linear Trung tâm gia công đa năng: VCF 850/ VCF 850 SR, VCF 850L/ VCF 850 LSR Máy tiện cnc hàn quốc Doosan loại nhỏ: Lynx 210A, Lynx 220A/ Lynx 220 LA, Lynx 220 B/ Lynx 220 LB, Lynx 220 YA, Lynx 220G Super, , lynx 300, Lynx 300M, Lynx 2100A/ Lynx 2100 LA, Lynx 2100 MB, Lynx 2100 LMSA. Máy tiện CNC Doosan loại trung: puma 240 , Puma 2100, Puma 2100M, Puma 2100 Y, Puma 2600, Puma 2100 SY, Puma 2600 SY, Puma 2600B, Puma 2600M, Puma 3100, Puma GT2100, Puma 3100XL, Puma 3100M, Puma 3100XLM, Máy tiện băng hộp nhỏ: Puma GT2100, Puma GT 2600, Puma GT 3100, Máy tiện cnc kích thước lớn : Puma 4100A/ Puma 4100 LA, Puma Máy tiện có trục Y hàn quốc khổ lớn : 5100 A/ LA/XLA, 5100MA, 5100LYA. Trung tâm tiện đường kính lớn : Puma 600/ Puma 700, Puma 800 Trung tâm tiện ngang cnc 2 Turrer: Puma TT 1800S, Puma TT 1800 MS, Puma TT 1800 SY, Puma 2500S/MS, Puma TT2500SY. Trung tâm tiện cnc khàn quốc kiểu thụy sỹ: puma ST 10GS/20G/20FS/26GS.. Trung tâm tiện phức hợp cnc Hàn Quốc Multi-Tasking Turning center: Puma MX 1600/ Puma MX 2100/ 2600/ 3100 Máy tiện đứng cnc hàn quốc Doosan:Puma V400, puma V8300, Puma VTR 450/900/1100, Puma VTR 1216.. Hotline:0983 694946
Model: NHM 5000, 6300, 8000 tham khảo :https://www.youtube.com/watch?v=Xno39F-8JVc Thông tin chung |
World Top class New designed Horizontal machining center for Heavy duty
Heavy-duty machining realized by box-type guideway
Reduced specific cutting time by reduce tool transfer time and faster rapid traverse
"To improve productivity Servo motor for ATC, APC and Tool magazine "
Description | Unit | NHM 5000 | NHM 6300 | NHM 8000 | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Axes System | Travel | X-axis | mm (inch) | 800 (31.4) | 1050 (41.3) | 1400 (55.1) |
Y-axis | mm (inch) | 700 (27.5) | 850 (33.4) | 1050 (41.3) | ||
Z-axis | mm (inch) | 850 (33.4) | 1000 (39.3) | 1200 (47.2) | ||
Rapid Traverse | X-axis | m/min (ipm) | 30 (1181.1) | 24 (944.8) | ||
Y-axis | m/min (ipm) | 30 (1181.1) | 24 (944.8) | |||
Z-axis | m/min (ipm) | 30 (1181.1) | 24 (944.8) | |||
Table | Table Size | mm (inch) | 500 x 500 (19.6 x 19.6) | 630 x 630 (24.8 x 24.8) | 800 x 800 (31.4 x 31.4) | |
Allowable Load | kg(Ib) | 800 (1763.6) | 1200 (2645.5) | 2000 (4409.2) | ||
Spindle | Max. spindle speed | r/min | 6000 [8000] | |||
ATC | Tool Shank | BT50 | ||||
Tool Transfer Time (TTT) | s | 2.0 | ||||
Tool storage capacity | ea | 60 [90/120/196/256/316/376] |
HM 1000, HM 1250
High-performance large-sized Horizontal Machining Center
Heavy-duty machining realized by box-type guideway
Minimized thermal deformation of ball-screw nut
Description | Unit | HM 1000 | HM 1250 | ||
---|---|---|---|---|---|
Axes System | Travel | X-axis | mm (inch) | 2100 (82.6) | 2100 (82.6) |
Y-axis | mm (inch) | 1250 (49.2) | 1500 (59) | ||
Z-axis | mm (inch) | 1250 (49.2) | 1500 (59) | ||
Rapid Traverse | X-axis | m/min (ipm) | 24 (944.8) | ||
Y-axis | m/min (ipm) | 24 (944.8) | |||
Z-axis | m/min (ipm) | 24 (944.8) | |||
Table | Table Size | mm (inch) | 1000 x 1000 (39.3 x 39.3) [1250 x 1000 (49.2 x 39.3)] | 1250 x 1250 (49.2 x 49.2) | |
Allowable Load | kg (Ib) | 3000 (6613.8) | |||
Spindle | Max. Spindle Speed | r/min | 6000 [8000] | ||
ATC | Tool Shank | BT50 | |||
Tool Transfer Time (TTT) | s | 8.5 | |||
Tool storage capacity | ea | 60 [90/120/196/256/324] |
NHM 5000, 6300, 8000
High-performance large-sized Horizontal Machining Center
Heavy-duty machining realized by box-type guideway
Minimized thermal deformation of ball-screw nut
Description | Unit | HM 5000 | HM 6300 | HM 8000 | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Axes System | Travel | X-axis | mm (inch) | 800 (31.4) | 1000 (39.3) | 1250 (49.2) |
Y-axis | mm (inch) | 650 (25.5) | 800 (31.4) | 1000 (39.3) | ||
Z-axis | mm (inch) | 650 (25.5) | 850 (33.4) | 1000 (39.3) | ||
Rapid Traverse | X-axis | m/min (ipm) | 24 (944.8) | |||
Y-axis | m/min (ipm) | 24 (944.8) | ||||
Z-axis | m/min (ipm) | 24 (944.8) | ||||
Table | Table Size | mm (inch) | 500 x 500 (19.6 x 19.6) | 630 x 630 (24.8 x 24.8) | 800 x 800 (31.4 x 31.4) | |
Allowable Load | kg(Ib) | 800 (1763.6) | 1200 (2645.5) | 1600 (3527.3) | ||
Spindle | Max. spindle speed | r/min | 6000 [8000] | |||
ATC | Tool Shank | BT50 | ||||
Tool Transfer Time (TTT) | s | 2.5 | ||||
Tool storage capacity | ea | 40 [60/90/120/196/256/324] |
HẾT HẠN
Mã số : | 11511207 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 24/05/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận
hm8000 gia hien gio la bao nhieu vay?