Liên hệ
Số 118, Phố Trịnh Văn Bô, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Model | CG2550-NC2 | CG2575-NC2 | CG3250-NC2 | CG3275-NC2 | CG32100-NC2 |
Đường kính quay tối đa trên bàn máy, mm | 250 | 250 | 320 | 320 | 320 |
Chiều dài chống tâm, mm | 500 | 750 | 500 | 750 | 1000 |
Đường kính mài ngoài tối đa, mm | 250 | 250 | 320 | 320 | 320 |
Khối lượng tối đa của vật mài, kg | 80 | 80 | 120 | 120 | 120 |
ĐÁ MÀI |
|
|
|
|
|
Kích thước đá mài, mm | 355x38 x101,6 | 355x38 x101,6 | 405x56 x127 | 405x56 x127 | 405x56 x127 |
Số cấp tốc độ quay của đá mài | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Tốc độ quay của đá mài, v/ph. | 1900: 2500 | 1900: 2500 | 1700: 2200 | 1700: 2200 | 1700: 2200 |
ĐẦU ĐÁ MÀI |
|
|
|
|
|
Dịch chuyển trước-sau của đầu đá mài, mm | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
Góc nghiêng của đầu đá mài, độ | +30° | +30° | +30° | +30° | - |
BÀN MÁY |
|
|
|
|
|
Góc nghiêng bàn máy, độ | +8° , - 4° | +8°, -4° | 8° , - 4° | 8° , - 4° | 8° , - 4° |
Chiều rộng bàn máy, mm | 150 | 150 | 170 | 170 | 170 |
ĐẦU VẬT MÀI |
|
|
|
|
|
Côn mũi chống | MT4 | MT4 | MT4 | MT4 | MT4 |
Tốc độ quay trục chính, v/ph, | 0 - 300 | 0 - 300 | 0 - 300 | 0 - 300 | 0 - 300 |
Góc nghiêng, độ | 90° | 90° | 90° | 90° | 90° |
Ụ SAU |
|
|
|
|
|
Côn mũi chống | MT3 | MT3 | MT4 | MT4 | MT4 |
Hành trình nòng, mm | 25 | 25 | 30 | 30 | 30 |
BƯỚC TIẾN |
|
|
|
|
|
Gia số tối thiểu trên trục X, mm | 0,001 | 0,001 | 0,001 | 0,001 | 0,001 |
Bước tiến nhanh trục X | 0 - 6 | 0 - 6 | 0 - 6 | 0 - 6 | 0 - 6 |
Gia số tối thiểu trên trục Z, mm | 0,005 | 0,005 | 0,005 | 0,005 | 0,005 |
Bước tiến nhanh trục Z | 0 - 4 | 0 - 4 | 0 - 4 | 0 - 4 | 0 - 4 |
ĐỘNG CƠ |
|
|
|
|
|
- Trục đá mài, HP | 5,0 | 5,0 | 7,5 | 7,5 | 10 |
- Trục vật mài, HP | 1/2 |
HẾT HẠN
Mã số : | 16282994 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 05/02/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận