Công ty Công nghệ và thiết bị hàn (WELDTEC) chúng tôi làm đại diện của các hãng:
- MAZAK (Nhật Bản) - Trung tâm gia công, máy gia công CNC
- Full mark (Đài Loan) - Các máy gia công Cơ khí dạng cơ: tiện ngang, phay-bào, ...
- Lincoln Electric (Mỹ) - máy hàn, vật liệu hàn
- Panasonic (Nhật Bản) - máy hàn, Robot hàn
- CEA (Ytalia) - máy hàn, máy cắt Plasma
- Hypertherm (Mỹ) - máy cắt Plasma, nguồn cắt Plasma công suất lớn
- NT Tools và Hitachi Tools (Nhật): Là 2 hãng chuyên về các mảng dụng cụ cắt gọt: dao tiện, dao phay, chuôi, mảnh, lưỡi dao...
- Koike (Nhật Bản) - Máy cắt oxy-gas/Plasma điều khiển CNC
- Kiswel (Malaysia/Hàn Quốc) - dây hàn, que hàn
- UTP (Đức) - vật liệu hàn đặc biệt
....
Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
SPECIFICATION
Model | FM-712G | FM-712SG (Swivel Base) | Driven type | Gear Transmission Magnetic Switch | Gear Transmission Magnetic Switch | Motor | 1 HP | 1 HP | Blade speed | 39/66/82 MPM (3) | 39/66/82 MPM (3) | Blade size | 19x0.9x2360 mm | 19x0.9x2360 mm | Capacity 90° | ●180mm ■180x280mm ▆65x300mm | ●180mm ■180x260mm ▆55x280mm | Capacity 45° | ●110mm ■ 180x110mm | ●105mm ■ 120x105mm | Packing Size | 1295x457x1054 mm | 1270x571x1092 mm | N. W / G. W. | 130/150 kg | 180/210 kg | Miter scale on base | --- | 0°~45° | Auto setting at | --- | 0°, 15°, 30°, 45° |
| Model: FLY-500 Cut-off Cap: Ø25x500mm length Right angle cap: Ø25mmx90° Cut-off Sander: 1mm Thick x 180mm Hole (Ø31.8 mm) Grind Sander : 100x50x20mm Spindle speed :3600 rpm Machine size: 430x360x50mm Motor" 3/4 HP, 3-ph Machine weight: 87 kgThe rapid chuck can hold work piece in place quickly. No matter cutting or grinding the finish of cutting / grinding surface is within 0.01 mm |
Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
SPECIFICATION
MODEL | FM-330SSAV | FM-250SSAV | FM-918SSA | Features | Semi-Auto ; Variable Speed; Hydraulic Vise; Swivel Head and swivel control switch | Semi-Auto ; Variable Speed; Hydraulic Vise; Swivel Head and swivel control switch | Semi-Auto; Variable Speed Swivel Head | Capacity 90° | ●330mm ■330x480mm ▆225x530mm | ●250mm ■250x385mm ▆230x400mm | ●225mm ■225x430mm ▆150x450mm | Capacity 45° | ●275mm ■ 300x275mm | ●215mm ■ 250x215mm | ●225mm ■ 225x295mm | Blade speed | 20~80 MPM | 25~75 MPM | 25~75 MPM | Blade size | 34x1.1x4100mm | 27x0.9x3300mm | 27x0.9x3345mm | Motor | 3HP 6P | 2HP | 2HP | Packing size | 2300x940x1450mm | 1879x787x1117mm | 1879x749x1117mm | N. W/G. W. | 750 / 860 kg | 500 / 565 kg | 480 / 550 kg |
|
|
10" Horizontal Band Saw | 9" Horizontal Band Saw | 7" Horizontal Band Saw |
|
SPECIFICATIONS
MODEL | FM-250A FM-250V (Variable) | FM-916A FM-916V (Variable) | FM-712A | FM-712SB (Swivel Head) | Motor | 2HP | 1.5HP | 1HP | 1HP | Blade speed | 25/40/51/71 MPM 25~75 MPM (250V) | 25/40/51/71 MPM 25~75 MPM (916V) | 22/33/45/65 MPM | Blade Size | 27x0.9x3300 mm | 27x0.9x3035mm | 19x0.9x2360mm | 19x0.9x2360mm | Capacity 90° | ●250mm ■250x415mm ▆200x450mm | ●225mm ■225x345mm ▆35x400mm | ●180mm ■180x280mm ▆65x300mm | ●180mm ■180x260mm ▆55x280mm | Capacity 45° | ●190mm ■ 250x190mm | ●165mm ■ 225x165mm | ●110mm ■ 180x110mm | ●105mm ■ 120x105mm | Packing size | 1739x571x1130mm 1854x749x1117mm (250V) | 1706x571x1092 mm 1803x749x1092mm(916V) | 1270x457x1028mm | 1270x571x1118mm | N. W / G. W. | 320x360 kg | 285/320 kg | 130/150 kg | 180/210 kg |
|
Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
SPECIFICATION
MODEL | FMA-250NC | FMA-330NC | FMA-460NC | Cutting capacity | ●250mm ■250x300mm | ●330mm ■330x330mm | ●460mm ■460x355mm | Blade Size | 27x0.9x3505 mm | 34x1.1x4100mm | 41x1.3x4770mm | Main Motor | 3HP 4P | 5HP 4P | 7.5 HP 4P | Hydraulic motor | 1HP 4P | 1HP 4P | 2HP 4P | Blade speed (50Hz) | 22~75 m/min | 17~71 m/min | 15~61 m/min | Blade speed (60Hz) | 27-90 m/min | 20~85 m/min | 18~74 m/min | Coolant tank | 40 Liters | 60 Liters | 120 Liters | Hydraulic tank | 30 Liters | 40 Liters | 40 Liters | Allowable loading Cap. | 1500 kgs | 1750 kgs | 2500 kgs | Roller stand loading Cap. | 1000kg | 1250 kgs | 2000 kgs | Min. residual work length | 50mm | 50mm | 130 mm | Bundle cutting (WxH) | 150~250x100~150mm | 150~250x120~180mm | 200~300x150~200 mm | Min residual work length (Bundle cutting) | 170mm | 170 mm | 240mm | Cutting amount setting | 1~9999 | 1~9999 | 1~9999 | Feeding Stroke | 400mm | 400 mm | 400 mm | Machine weight (NW/GW) | 1430 / 1570 kg | 1700/1850 kg | 2280 / 2550 kg | Floor space (L x W x H) | 1980 x 2140 x1880 mm | 2040x2215x1400 mm | 2290x2790x1800mm |
|
Xin vui lòng liên hệ: Mr. Thắng, ĐT: 0987 70 25 70
Bình luận