Xin vui lòng liên hệ: Mr.Hiệp
ĐT: 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
Địa chỉ: Trần thái tông,Hà Nội
Đặc điểm kỹ thuật của máy cắt Baykal HGL:
- Khung được hàn bằng thép cho độ cứng tối đa và cắt chính xác.
- Hành trình được đo một cách chính xác thông qua thước quang của hãng GIVI MISURE, HEIDENHEIN.
- Hệ thống van thủy lực của hãng REXROTH-BOSCH, HOERBIGER.
- Bơm thủy lực được chạy với tốc độ cao và không phát ra bất cứ tiếng ồn nào. Hệ thống bơm của DENISON, KCL, ATOS.
- Hệ thống điện của TELEMECANIQUE, MERLIN GERIN, SCHRAK.
- Tủ điện được thiết kế nhỏ gọn và có hệ thống thông gió, gia tăng tuổi thọ các bộ phận điện tử.
- Khung máy được làm từ thép chất lượng cao St 44-2, được hàn nguyên khối, giảm thiểu biến dạng dù làm việc hiệu suất cao qua thời gian dài.
- Toàn bộ thép được nhập khẩu từ Đức, đảm bảo tiêu chuẩn cao nhất cho khung máy
- Phần khung mỗi máy được thiết kế, đo lường và kiểm tra bằng phần mềm Phân Tích Nguyên Tố Giới Hạn (Finite Element Analysis), giúp phát hiện, đánh giá và tăng cường ở những nơi chịu nhiều lực nhất, đảm bảo khung máy bền vững, chịu được khả năng làm việc cao độ
Hình ảnh mô tả của phần mềm
Hình ảnh mô tả của phần mềm
- Lưỡi trên và bàn làm việc được đặt trong một hộp dạng cầu trục
- Thân trên di chuyển bằng vòng bi tự sắp xếp cho độ chính xác cao.
- Cơ chế điều chỉnh lưỡi nhanh.
- Hệ thống giá phía sau dài hơn tối đa cho phép.
- Hệ thống thủy lục nhỏ gọn giúp bảo trì nhanh.
- Xy lanh thủy lực kết nối với nhau dể dàng.
- Hệ thống lưỡi kẹp.
- Hệ thống bảo vệ quá tải.
Hình ảnh mô tả của máy
Hình ảnh mô tả của máy
Hình ảnh mô tả của máy
Hình ảnh mô tả của máy
Tấm chắn sau máy
Thiết bị hỗ trợ chuyển phôi ra ngoài
Tay quay điều chỉnh dao
Bộ điều khiẻn
Hệ thống hỗ trợ sau máy
KIỂU | ĐƠN VỊ | HGL 2606 | HGL 3106 | HGL 3108 | HGL 3706 | HGL 4106 |
Khả năng cắt | ≤ 450 N/mm² | mm | 6 | 6 | 8 | 6 | 6 |
≤ 700 N/mm² | mm | 4 | 4 | 5 | 4 | 4 |
Chiều dài cắt | mm | 2560 | 3060 | 3060 | 3660 | 4060 |
Góc nghiêng của dao | độ | 1.6 | 1.6 | 1.8 | 1.2 | 1.2 |
Công suất động cơ | kW | 11 | 11 | 15 | 11 | 11 |
Số chày giữ | | 15 | 17 | 17 | 20 | 23 |
Số lần cắt / phút | lần/ phút | 24 | 20 | 13 | 18 | 12 |
Dung tích bồn dầu | lít | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 |
Chiều dài cữ sau | mm | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 |
Động cơ cữ sau | kW | 0.37 | 0.37 | 0.37 | 0.37 | 0.37 |
Trọng lượng | kg | 4700 | 5500 | 6450 | 7300 | 9400 |
Xin vui lòng liên hệ: Mr.Hiệp
ĐT: 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
Địa chỉ: Trần thái tông,Hà Nội
Bình luận