Liên hệ
79-81 Xa Lộ Hà Nội, Phường Thảo Điền, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
ROTARY SHEAR LINE SUS3.2t × 1,300w x 20ton | |||
Năm sản xuất | Year | 1978 &1980& 1988& 1992 |
|
Hiệu | Manufacture | Hitachi,Niigata,tote |
|
Nước sản xuất | Country of origin | Japan |
|
|
|
|
|
INPUT CONDITION | |||
Vật liệu cắt | Processing material | thép cán nguội,xử lý bề mặt thép tấm |
|
Chiều dầy cắt | Thickness | 0.3 ~ 3.2 | mm |
Chiều rộng cắt | Width (max) | 800 ~ 1300 | mm |
Đường kính trong cuộn xả | Inner Diameter | φ508, φ610 | mm |
Đường kính ngoài cuộn xả | Outter coil Diameter | φ1,100~ φ1,800 | mm |
Trọng lượng cuộn xả | Coil weight (max) | 17 | ton |
OUTPUT CONDITION |
|
|
|
| 1- Reject Piler | 3,000L x 1300w |
|
| 2- No.1 Piler | 3,000L x 1300w x 500h x 5ton |
|
| 3- No.2 Piler | 4,000L x 1300w x 500h x 5ton |
|
SLITTING CONDITION | |||
Tốc độ cắt | Line speed | 20 ~ 75 | m/min |
Hệ thống cắt | system Shearing | Up-cut rotary | mm |
Độ chính xác cắt | Cutting accuracy | ±0.3mm | mm |
|
|
|
|
POWER SOURCE | |||
Nguồn điện | Supply Electric Current | Motor circuit AC 220V 50/60Hz(3phase) |
|
|
|
|
|
LINE DIRECTION & LINE LENGTH | |||
Hướng dây chuyền | Line Direction | Right → left |
|
Chiều dài dây chuyền | Line length | about 47.5 | m |
Chiều rộng dây chuyền | Line width | about 12 | m |
Diện tích tổng thể | Installation area required | about 570 | m2 |
Note: Vật tư của dây chuyền đã được thay thế theo các năm như file đính kèm
Cách đóng Cont: 20''''FLAT×1pcs、40''''FALT×2pcs 、40''''HC×6pcs (Total 9pcs )
HẾT HẠN
Mã số : | 12716314 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/01/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận