220 triệu
Số 119,Tổ 6,Tt Đông Anh,Hà Nội
Cty TM VÀ DVKT CHIẾN THẮNG chuyên cung cấp máy CNC :
-Máy tiện CNC
-Máy phay CNC 3 trục, 4 trục ,5 trục
-Máy cắt dây
........
Của các hãng MITSUBISHI, Fanuc, Mori Seiki, Hitachi Seiko, Okuma Howa, Enhsu, Machino,MAZAK,IKEGAI.... sử dụng hệ điểu khiển :Mitsubishi,FaNuc,Mazak,OKUMA,HASS,……....
NHẬN :SỬA CHỮA ,BẢO DƯỠNG,,PHỤC HỒI,CUNG CẤP PHỤ TÙNG VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ các hãng ……..
Chi phí thấp nhất, thời gian nhanh nhất, dịch vụ bảo hành chu đáo,mọi lúc ,mọi nơi
Để được tư vấn miễn phí , vui lòng liên hệ:
MR:QUANG
http:www.maycnc.com.vn/
Email : thequangcnc@gmail.com
Mobile : 0916533112
May phay CNC ROKU-ROKU VERTIMAC-K
Tình trạng:
Còn hàng
Mã sản phẩm: CT_FRK_1
Mô tả
May phay CNC 3 Truc ban phang
Hieu ROKU-ROKU VERTIMAC-K
Xuat xu: Nhat Ban
KT Ban: 900x410mm
Hanh trinh: X/Y/Z: 735x410x410mm
Truc chinh: AC, 7,5kW, 6000rpm
So dao: 18
Loai dao: BT40
He DK: Fanuc OM
Nam SX: 1991
HIỆU MÁY | TOYAMA |
MODEL | TMC-50V |
HỆ ĐIỀU KHIỂN | FANUC 11M |
KÍCH THƯỚC BÀN | 600x1400mm |
HÀNH TRÌNH TRỤC X | 1100mm |
HÀNH TRÌNH TRỤC Y | 600mm |
HÀNH TRÌNH TRỤC Z | 600mm |
TỐC ĐỘ TRỤC CHÍNH MAX | vòng/phút |
SỐ Ổ DAO | 25 |
LOẠI DAO | BT50 |
XUẤT XỨ | NHẬT BẢN |
NĂM SẢN XUẤT | 1986 |
May phay CNC KIWA
Tình trạng:
Còn hàng
Mã sản phẩm: CT_ACE810
Mô tả
May phay CNC 3 truc ban phang
Hieu KIWA
Model ACE 810
Nam sx 1992
He DK: Fanuc OMC
Hanh trinh : 810x510x510mm
Dong co truc chinh: 7,5kW
Toc do dong co truc chinh: 6000rpm
So o dao: 24
Loai dao: BT40
May phay CNC Mitsubishi, M-V60C, New 1989
Tình trạng:
Còn hàng
Mã sản phẩm: CT_MV60C
Mô tả
Danh mục | ĐVT | TSKT |
Kích thước bàn (Table size) | mm | 1300×600 |
Hành trinh X (X travel) | mm | 1100 |
Hành trình Y (Y travel) | mm | 610 |
Hành trình Z (Z travel) | mm | 670 |
Tải trọng bàn LN(Max.table load) | kg | 1000 |
Rãnh chữ T (Table T solt) | N×mm | 5×18 |
K/C từ trục chính đến bàn (Distance between spindle and table) | mm | 140-710 |
K/C từ trục chính đến băng dẫn đứng (Distance between spindle and vertical guiding way) | mm | 610 |
Ổ lắp dao trên trục chinh (Taper bore of spindle) | BT | 50 |
Tốc độ trục chinh max (Max.spindle speed) | rpm | 8000 |
Tốc độ di chuyển nhanh X/Y/Z (Fast travel speed) | mm/min | 15000/15000/12000 |
Tốc độ ăn dao (Cutting feed rate) | mm/min | 1-5000 |
Tốc độ ăn dao bằng tay (Manual Feed Rate) | mm/min | 0-1260 |
Công suất động cơ trục chinh (Spindle motor power) | kw | 11/15 |
Công suất đ/cơ trục X/Y/Z ( X/Y/Z motor power) | kw | 2/2/2 |
Số dao (Tool number) | ổ | 24 |
Chiều dài dao LN (Max.tool length) | mm | 300 |
Trong lượng dao LN (Max.tool weight) | kg | 15 |
Hệ ĐK (The control system) |
| Mitsubishi Meldas M335 |
Positioning accuracy x/y/z | mm | ±0.01 |
Repetitive positioning accuracy | mm | ±0.005 |
Size of Machine (L×W×G) | mm | 3150×2800×2890 |
Weight of machine | kg | 10000 |
HẾT HẠN
Mã số : | 8561443 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 02/10/2013 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận