1,2 triệu
Số 23/3, Kp2, Phường Long Bình, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mọi chi tiết về tư vấn và đặt hàng xin vui lòng liên hệ:
CTY TNHH Dầu Mỡ Nhờn Toàn Vạn Phát
LÔ A10, Ngã Tư Amata, P.Tam Hòa, TP Biên Hòa, Đồng Nai
HOTLINE: 0967 167 140
Email: liem.toanvanphat@gmail.com
WEB: daunhotdongnai.vn
Mô Tả Sản Phẩm:
Mỡ Sinopec Lithium EP: là mỡ đa dụng chịu cực áp cao, được chế tạo bằng chất làm đặc xà phòng lithium và dầu gốc chất lượng cao. Nó chứa các chất ức chế chống gỉ và oxy hoá, các chất chống ăn mòn và chống mài mòn để đảm bảo hiệu quả tuyệt vời và tuổi thọ cao, ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt với điều kiện nhiệt độ cao, tải trọng va đập và trong môi trường ẩm ướt.
TÍNH NĂNG VÀ LỢI ÍCH:· Tính năng chống mài mòn và bảo vệ vòng bi cực kỳ ấn tượng trong điều kiện chịu tải nặng hoặc tải va đập, kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
· Chất làm đặc bằng xà phòng Lithium đảm bảo độ ổn định cơ học của mỡ tốt, làm cho cấu trúc dầu mỡ không bị mềm hoặc bị phá vỡ trong quá trình hoạt động.
· Sử dụng dầu gốc chất lượng cao đảm bảo duy trì độ dày màng dầu tốt, ngay cả trong các ứng dụng nhiệt độ cao, bảo vệ các thành phần không bị mài mòn.
· Tính năng chống gỉ và ăn mòn tuyệt vời, đảm bảo tuổi thọ thiết bị và kéo dài khoảng thời gian bảo dưỡng.
· Độ ổn định nhiệt và oxy hóa tốt giúp đảm bảo độ bền của dầu mỡ trong điều kiện nhiệt độ cao, tạo ra sự bôi trơn tối đa, kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm chi phí bảo trì.
· Chất bôi trơn dính chặt vào bề mặt kim loại, làm sạch các vật liệu mài mòn, để đảm bảo thời gian bôi trơn lâu hơn.
· Có các cấp độ đặc theo NLGI 00, 0, 1 và 2 để đáp ứng các yêu cầu của các ứng dụng cụ thể.
Mỡ Sinopec Lithium EP | ||||
Cấp độ NLGI | 00 | 0 | 1 | 2 |
Màu sắc, trạng thái. | Smooth, puce, buttery | |||
Chất làm đặc | Lithium | |||
Loại dầu gốc | khoáng | |||
Độ nhớt động học, ASTM D 445 |
| |||
cSt @ 100°C (range) | 9–12 | 9–12 | 9–12 | 9–12 |
Độ xuyên kim, ASTM D 217 |
| |||
W×60, mm–1 | 414 | 374 | 323 | 293 |
W×100,000, mm–1 | 440 | 400 | 350 | 317 |
Điểm nhỏ giọt, °C, ASTM D 566 | 173 | 178 | 184 | 196 |
Tách dầu, 24 giờ ở 100°C,%, FTMS 791C-321,3 | – | – | 8.0 | 3.2 |
Tính chống ăn mòn, 48 h @ 52°C, đánh giá, ASTM D 1743 | pass | pass | pass | pass |
Ăn mòn lá đồng, T2, 24 giờ ở 100°C, đánh giá, ASTM D 4048 | pass | pass | pass | pass |
Tải trọng Timken, N, ASTM D 2509 | 156 | 156 | 156 | 156 |
Thử tải trọng trên máy 04 bi, EP, PB, N, ASTM D 2596 | 618 | 618 | 618 | 618 |
Độ nhớt hiển thị, -10°C, 10 s-1, Pas, GOST 7163 | 58 | 114 | 126 | 349 |
Tạp chất, số lượng / cm3, JIS K22205.9 25 µm or larger 75 µm or larger 125 μm or larger | 240 80 0 | 240 80 0 | 200 0 0 | 280 80 0 |
HẾT HẠN
Mã số : | 15387531 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 04/11/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận